Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Brno(FC Zbrojovka Brno)

Thành lập: 1913-1-14
Quốc tịch: Séc
Thành phố: BRNO
Sân nhà: Městský fotbalový stadion
Sức chứa: 12,550
Địa chỉ: Srbská 47 A CZ - 61200 BRNO
Website: http://www.fczbrno.cz/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.37(bình quân)
Brno(FC Zbrojovka Brno) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CZE D227/04/24 Brno*0-1Opava B0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
CZE D220/04/24Vyskov*1-1BrnoH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
CZE D217/04/24Brno*1-0Vysocina JihlavaT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
CZE D214/04/24FK Varnsdorf4-1Brno* B1/4:0Thua kèoTrênl2-1Trên
CZE D206/04/24Brno*1-2ProstejovB0:1 1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
CZE D230/03/24Brno*2-3Sparta Pra-ha BB0:1 1/4Thua kèoTrênl1-2Trên
CZE D216/03/24MFK Chrudim3-1Brno*B1/4:0Thua kèoTrênc1-0Trên
CZE D210/03/24Brno*0-0FC Silon TaborskoH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
CZE D202/03/24 Dukla Praha*3-3BrnoH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-2Trên
INT CF24/02/24Brno3-1Sigma Olomouc BT  Trênc2-1Trên
INT CF17/02/24KFC Komarno(T)1-4BrnoT  Trênl0-3Trên
INT CF10/02/24MSK Puchov(T)3-3Brno*H1:0Thua kèoTrênc2-1Trên
INT CF02/02/24MSK Zilina*2-2BrnoH0:1Thắng kèoTrênc2-1Trên
INT CF27/01/24Brno2-0Zlin BT  Dướic 
INT CF27/01/24Brno5-0Hodonin SardiceT  Trênl0-0Dưới
TIP Liga23/01/24MFK Skalica6-2Brno*B0:0Thua kèoTrênc3-1Trên
TIP Liga20/01/24FC Fastav Zlin*1-2BrnoT0:3/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
TIP Liga17/01/24Brno*0-2Zlate Moravce-VrableB0:1/2Thua kèoDướic0-2Trên
INT CF08/12/23Brno2-1OpavaT  Trênl0-1Trên
INT CF01/12/23MFK Chrudim0-9BrnoT  Trênl0-4Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 14 trận mở kèo: 5thắng kèo(35.71%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(64.29%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 5 7 5 1 4 1 1 0 2 3 3
40.00% 25.00% 35.00% 50.00% 10.00% 40.00% 50.00% 50.00% 0.00% 25.00% 37.50% 37.50%
Brno(FC Zbrojovka Brno) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 229 430 258 22 466 473
Brno(FC Zbrojovka Brno) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 188 191 220 178 162 243 320 217 159
20.02% 20.34% 23.43% 18.96% 17.25% 25.88% 34.08% 23.11% 16.93%
Sân nhà 97 91 91 71 50 88 137 99 76
24.25% 22.75% 22.75% 17.75% 12.50% 22.00% 34.25% 24.75% 19.00%
Sân trung lập 23 22 28 16 14 25 31 22 25
22.33% 21.36% 27.18% 15.53% 13.59% 24.27% 30.10% 21.36% 24.27%
Sân khách 68 78 101 91 98 130 152 96 58
15.60% 17.89% 23.17% 20.87% 22.48% 29.82% 34.86% 22.02% 13.30%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Brno(FC Zbrojovka Brno) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 159 8 189 163 11 143 39 29 47
44.66% 2.25% 53.09% 51.42% 3.47% 45.11% 33.91% 25.22% 40.87%
Sân nhà 97 5 118 32 3 32 19 9 18
44.09% 2.27% 53.64% 47.76% 4.48% 47.76% 41.30% 19.57% 39.13%
Sân trung lập 29 0 23 22 0 7 4 4 6
55.77% 0.00% 44.23% 75.86% 0.00% 24.14% 28.57% 28.57% 42.86%
Sân khách 33 3 48 109 8 104 16 16 23
39.29% 3.57% 57.14% 49.32% 3.62% 47.06% 29.09% 29.09% 41.82%
Brno(FC Zbrojovka Brno) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
CZE D203/05/2024 23:00FK PribramVSBrno
CZE D208/05/2024 23:59BrnoVSViktoria Zizkov
CZE D211/05/2024 23:00LisenVSBrno
CZE D219/05/2024 23:00BrnoVSHanacka Slavia Kromeriz
CZE D225/05/2024 23:00FC Sellier & Bellot VlasimVSBrno
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Denis Alijagic
16Adam Kronus
37Jakub Reznicek
Tiền vệ
5Jiri Hamza
7Ondrej Pachlopnik
11Adam Fousek
13Jiri Texl
17Kamso Mara
19Pavel Gaszczyk
25Roman Potocny
29Tomas Smejkal
31David Jambor
32Jan Hellebrand
79Nicolas Martinek
Ota Kohoutek
Hậu vệ
6Lukas Endl
8Zdenek Toman
15Jan Sterba
18Denis Granecny
23Jakub Sural
24Josef Divisek
26Martin Novy
33Ondrej Slapansky
35Josef Kozeluh
Thủ môn
40Vlastimil Hruby
53Martin Berkovec
71Jakub Siman
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.