Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FC Differdange 03

Thành lập: 2003
Quốc tịch: Luxembourg
Thành phố: Differdange
Sân nhà: Thillenberg
Sức chứa: 3,800
Địa chỉ: BP 38 4501 Differdange
Website: http://www.fcd03.lu/home
Email: [email protected]
FC Differdange 03 - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
LUX D128/04/24Union Titus Petange1-4FC Differdange 03T  Trênl1-1Trên
LUX Cup25/04/24Progres Niederkorn2-0FC Differdange 03B  Dướic0-0Dưới
LUX D120/04/24FC Differdange 032-0Swift HesperangeT  Dướic0-0Dưới
LUX D114/04/24FC Schifflingen0-4FC Differdange 03T  Trênc0-1Trên
LUX D107/04/24FC Differdange 032-0FC Marisca MierschT  Dướic1-0Trên
LUX Cup04/04/24Mondercange0-3FC Differdange 03T  Trênl0-2Trên
LUX D130/03/24Jeunesse Esch4-3FC Differdange 03B  Trênl1-0Trên
LUX D116/03/24FC Differdange 032-0F91 DudelangeT  Dướic1-0Trên
LUX D110/03/24FC Differdange 032-0UNA StrassenT  Dướic0-0Dưới
LUX D103/03/24US Mondorf-les-Bains0-2FC Differdange 03T  Dướic0-0Dưới
LUX D125/02/24FC Differdange 034-0UN Kaerjeng 97T  Trênc1-0Trên
LUX D118/02/24 Mondercange1-1FC Differdange 03 H  Dướic0-0Dưới
LUX D111/02/24FC Differdange 037-0Racing Union LuxembourgT  Trênl4-0Trên
INT CF03/02/24FC Differdange 033-0Alisontia SteinselT  Trênl 
INT CF28/01/24US Mondorf-les-Bains0-2FC Differdange 03T  Dướic 
INT CF25/01/24FC Differdange 035-1US RumelangeT  Trênc2-1Trên
LUX D109/12/23FC Wiltz 711-1FC Differdange 03H  Dướic0-0Dưới
LUX D103/12/23FC Differdange 033-1Progres NiederkornT  Trênc2-1Trên
LUX D126/11/23Victoria Rosport0-1FC Differdange 03T  Dướil0-0Dưới
LUX D112/11/23 FC Differdange 032-0Union Titus PetangeT  Dướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 16thắng(80.00%), 2hòa(10.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
16 2 2 10 0 0 0 0 0 6 2 2
80.00% 10.00% 10.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 60.00% 20.00% 20.00%
FC Differdange 03 - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 92 247 197 30 294 272
FC Differdange 03 - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 191 118 104 73 80 102 138 143 183
33.75% 20.85% 18.37% 12.90% 14.13% 18.02% 24.38% 25.27% 32.33%
Sân nhà 114 58 43 28 29 34 61 73 104
41.91% 21.32% 15.81% 10.29% 10.66% 12.50% 22.43% 26.84% 38.24%
Sân trung lập 3 4 2 2 4 5 5 1 4
20.00% 26.67% 13.33% 13.33% 26.67% 33.33% 33.33% 6.67% 26.67%
Sân khách 74 56 59 43 47 63 72 69 75
26.52% 20.07% 21.15% 15.41% 16.85% 22.58% 25.81% 24.73% 26.88%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Differdange 03 - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 5 0 4 19 2 7 0 0 1
55.56% 0.00% 44.44% 67.86% 7.14% 25.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân nhà 3 0 2 4 1 0 0 0 1
60.00% 0.00% 40.00% 80.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân trung lập 2 0 1 8 0 3 0 0 0
66.67% 0.00% 33.33% 72.73% 0.00% 27.27% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 0 0 1 7 1 4 0 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 58.33% 8.33% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00%
FC Differdange 03 - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
LUX D105/05/2024 22:00FC Differdange 03VSVictoria Rosport
LUX D114/05/2024 02:00Progres NiederkornVSFC Differdange 03
LUX D118/05/2024 23:59FC Differdange 03VSFC Wiltz 71
LUX D126/05/2024 22:00Fola EschVSFC Differdange 03
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Moussa Suso
13Diogo Lamas
28Jorge Gabriel Costa Monteiro,Jorginho
70Kenny Nagera
73Edgar Jorge Neves da Silva
Arlindo Barbosa
Alisson Dos Santos Coelho
Tiền vệ
6Manuel Pami
8Guillaume Trani
11Lucas Comachi
19Asim Huskic
20Nestor Monge
21Ludovic Rauch
50Andres Vaschetto
88Ulisses Rocha de Oliveira
Gianni Medina
Hậu vệ
4Kevin D'Anzico
5Theo Brusco
14Juan Bedouret
23Lucas Pruzzo
25Geoffrey Franzoni
77Gianluca Bei
Alis Kocan
Henrique Ferreira
Martim Fonseca
Thủ môn
16Romain Ruffier
30Rui Manuel Lagoela Nibra
99Remy Pereira
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.