Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Mondercange

Thành lập: 1933-7
Quốc tịch: Luxembourg
Sân nhà: Stade Comunal
Sức chứa: 3300
Website: http://www.fcmondercange.lu
Email: [email protected]
Mondercange - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
LUX D128/04/24FC Wiltz 712-1MondercangeB  Trênl1-0Trên
LUX D120/04/24Mondercange2-1Progres NiederkornT  Trênl1-0Trên
LUX D114/04/24Victoria Rosport2-1MondercangeB  Trênl2-0Trên
LUX D107/04/24Mondercange0-3Union Titus PetangeB  Trênl0-1Trên
LUX Cup04/04/24Mondercange0-3FC Differdange 03B  Trênl0-2Trên
LUX D131/03/24Swift Hesperange1-1MondercangeH  Dướic0-0Dưới
LUX D117/03/24Mondercange2-1FC Schifflingen T  Trênl0-0Dưới
LUX D110/03/24FC Marisca Miersch2-1MondercangeB  Trênl1-1Trên
LUX D103/03/24Mondercange0-2Jeunesse EschB  Dướic0-0Dưới
LUX D125/02/24F91 Dudelange4-2MondercangeB  Trênc3-1Trên
LUX D118/02/24 Mondercange1-1FC Differdange 03 H  Dướic0-0Dưới
LUX D111/02/24US Mondorf-les-Bains2-0MondercangeB  Dướic0-0Dưới
INT CF04/02/24FC Wiltz 716-1MondercangeB  Trênl 
LUX D110/12/23Mondercange0-0UNA StrassenH  Dướic0-0Dưới
LUX D102/12/23 Mondercange0-4Racing Union LuxembourgB  Trênc0-4Trên
LUX D126/11/23Fola Esch2-2Mondercange H  Trênc2-2Trên
LUX D112/11/23Mondercange1-3FC Wiltz 71B  Trênc0-2Trên
LUX D105/11/23Progres Niederkorn1-1MondercangeH  Dướic1-1Trên
LUX Cup29/10/23Koepp Wormeldange2-5MondercangeT  Trênl0-2Trên
LUX D122/10/23Mondercange3-3Victoria RosportH  Trênc2-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 3thắng(15.00%), 6hòa(30.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 6 11 2 3 5 0 0 0 1 3 6
15.00% 30.00% 55.00% 20.00% 30.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 10.00% 30.00% 60.00%
Mondercange - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 20 56 42 6 54 70
Mondercange - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 10 14 31 21 48 45 45 21 13
8.06% 11.29% 25.00% 16.94% 38.71% 36.29% 36.29% 16.94% 10.48%
Sân nhà 6 7 15 12 24 21 27 8 8
9.38% 10.94% 23.44% 18.75% 37.50% 32.81% 42.19% 12.50% 12.50%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 4 7 16 9 24 24 18 13 5
6.67% 11.67% 26.67% 15.00% 40.00% 40.00% 30.00% 21.67% 8.33%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Mondercange - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Mondercange - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
LUX D105/05/2024 22:00MondercangeVSFola Esch
LUX D112/05/2024 22:00Racing Union LuxembourgVSMondercange
LUX D118/05/2024 23:59UNA StrassenVSMondercange
LUX D126/05/2024 22:00MondercangeVSUN Kaerjeng 97
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Elvis Delgado
14Oguzhan Kaylesiz
20Maxime Fleury
24Kevin Ruppert
26Ryan Klapp
27Terence Bourcier
45Joao Pedro Ferreira da Silva
46Alexio Alexandre dos Santos Mendes
51Ibrahim Carlak
92Ayoub el Guerrab
98Ricardo da Silva Diomisio
Zinedine Labyad
Emmanuel Anquibou
Francois Engolo
Tiền vệ
4Florian Stopp
5Bilal El-Amraoui
6Jordan Swistek
7Anasse Bekhaled
8Johnny Amadei
10Sofiane Khayat
11Kader Bourtal
77Jasmin Babacic
86Gianluigi Pitisci
Francois Opoku Tandoh
Hậu vệ
17Amdy Konte
19Brandon Soares Rosa
23Souleymane Balde
74Alexis Drinka
Ladji Toure
Thủ môn
1Teddy da Silva
16Dzemil Husovic
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.