Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Progres Niederkorn

Thành lập: 1919
Quốc tịch: Luxembourg
Thành phố: Differdange
Sân nhà: Stade Jos Haupert
Sức chứa: 4,830
Địa chỉ: BP 161 4502 Differdange
Website: http://www.progres.lu
Email: [email protected]
Progres Niederkorn - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
LUX D129/04/24Progres Niederkorn2-0UN Kaerjeng 97T  Dướic0-0Dưới
LUX Cup25/04/24Progres Niederkorn2-0FC Differdange 03T  Dướic0-0Dưới
LUX D120/04/24Mondercange2-1Progres NiederkornB  Trênl1-0Trên
LUX D114/04/24Progres Niederkorn2-1Racing Union LuxembourgT  Trênl1-0Trên
LUX D107/04/24 Fola Esch0-0Progres NiederkornH  Dướic0-0Dưới
LUX Cup04/04/24Alisontia Steinsel1-3Progres NiederkornT  Trênc1-2Trên
LUX D131/03/24Progres Niederkorn3-0FC Wiltz 71T  Trênl0-0Dưới
LUX D117/03/24UNA Strassen0-1Progres NiederkornT  Dướil0-1Trên
LUX D110/03/24Victoria Rosport3-1Progres NiederkornB  Trênc1-0Trên
LUX D103/03/24Progres Niederkorn2-1Union Titus Petange T  Trênl1-0Trên
LUX D125/02/24Swift Hesperange0-0Progres NiederkornH  Dướic0-0Dưới
LUX D118/02/24Progres Niederkorn4-0FC Schifflingen T  Trênc2-0Trên
LUX D111/02/24FC Marisca Miersch0-3Progres NiederkornT  Trênl0-1Trên
INT CF04/02/24Mamer1-0Progres NiederkornB  Dướil0-0Dưới
LUX D110/12/23 Progres Niederkorn1-0F91 DudelangeT  Dướil1-0Trên
LUX D103/12/23FC Differdange 033-1Progres NiederkornB  Trênc2-1Trên
LUX D126/11/23Progres Niederkorn3-0US Mondorf-les-BainsT  Trênl1-0Trên
LUX D112/11/23UN Kaerjeng 972-0Progres NiederkornB  Dướic1-0Trên
LUX D105/11/23Progres Niederkorn1-1MondercangeH  Dướic1-1Trên
LUX Cup29/10/23Residence Walferdange3-5Progres NiederkornT  Trênc0-4Trên
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 3hòa(15.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 3 5 8 1 0 0 0 0 4 2 5
60.00% 15.00% 25.00% 88.89% 11.11% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 36.36% 18.18% 45.45%
Progres Niederkorn - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 102 222 187 22 240 293
Progres Niederkorn - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 145 100 124 79 85 109 154 125 145
27.20% 18.76% 23.26% 14.82% 15.95% 20.45% 28.89% 23.45% 27.20%
Sân nhà 73 54 56 31 37 41 75 64 71
29.08% 21.51% 22.31% 12.35% 14.74% 16.33% 29.88% 25.50% 28.29%
Sân trung lập 5 1 3 5 1 5 4 5 1
33.33% 6.67% 20.00% 33.33% 6.67% 33.33% 26.67% 33.33% 6.67%
Sân khách 67 45 65 43 47 63 75 56 73
25.09% 16.85% 24.34% 16.10% 17.60% 23.60% 28.09% 20.97% 27.34%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Progres Niederkorn - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 1 0 4 13 1 4 1 0 0
20.00% 0.00% 80.00% 72.22% 5.56% 22.22% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân nhà 0 0 1 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 1 0 3 8 0 2 1 0 0
25.00% 0.00% 75.00% 80.00% 0.00% 20.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 0 0 0 5 1 2 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 62.50% 12.50% 25.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Progres Niederkorn - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
LUX Cup02/05/2024 01:00US Mondorf-les-BainsVSProgres Niederkorn
LUX D105/05/2024 22:00US Mondorf-les-BainsVSProgres Niederkorn
LUX D114/05/2024 02:00Progres NiederkornVSFC Differdange 03
LUX D118/05/2024 23:59F91 DudelangeVSProgres Niederkorn
LUX D126/05/2024 22:00Progres NiederkornVSJeunesse Esch
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Walid Jarmouni
10Belmin Muratovic
17Issa Bah
19Antoine Mazure
20Omar Natami
22David Turpel
25Kenny Mixtur
Soiyir Sanali
Tiền vệ
6Chris Lybohy
7Yannick Bastos
12Brian Amofa
15Gerard Mersch
45Diego Ribeiro
97Lucas Figueiredo
Sofiane Daham
Hậu vệ
4Hamadou Karamoko
8Gilson Delgado
18Alex Guett Guett
27Vincent Peugnet
28Jader Soares
38Metin Karayer
Clayton Duarte
Thủ môn
1Sebastian Flauss
16Eldin Latik
30Rodrigo Ribeiro
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.