Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Racing Union Luxembourg

Thành lập: 2005-5-12
Quốc tịch: Luxembourg
Thành phố: Luxembourg City
Sân nhà: Stade Achille Hammerel
Sức chứa: 5,814
Địa chỉ: BP 1614 1016 Luxembourg
Website: http://www.racing-fc.lu
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 22.85(bình quân)
Racing Union Luxembourg - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
LUX D128/04/24Fola Esch1-2Racing Union LuxembourgT  Trênl0-1Trên
LUX D121/04/24Racing Union Luxembourg2-4FC Wiltz 71B  Trênc0-3Trên
LUX D114/04/24Progres Niederkorn2-1Racing Union LuxembourgB  Trênl1-0Trên
LUX D107/04/24Racing Union Luxembourg0-3Victoria RosportB  Trênl0-1Trên
LUX Cup04/04/24Hostert0-0Racing Union LuxembourgH  Dướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[1-0]
LUX D131/03/24Union Titus Petange0-3Racing Union Luxembourg T  Trênl0-1Trên
LUX D117/03/24Racing Union Luxembourg2-5Swift HesperangeB  Trênl1-4Trên
LUX D110/03/24FC Schifflingen4-1Racing Union Luxembourg B  Trênl2-1Trên
LUX D103/03/24Racing Union Luxembourg4-1FC Marisca MierschT  Trênl2-0Trên
LUX D124/02/24Jeunesse Esch3-0Racing Union LuxembourgB  Trênl0-0Dưới
LUX D118/02/24Racing Union Luxembourg0-3F91 DudelangeB  Trênl0-1Trên
LUX D111/02/24FC Differdange 037-0Racing Union LuxembourgB  Trênl4-0Trên
LUX D110/12/23Racing Union Luxembourg2-1UN Kaerjeng 97T  Trênl1-1Trên
LUX D102/12/23 Mondercange0-4Racing Union LuxembourgT  Trênc0-4Trên
LUX D126/11/23Racing Union Luxembourg2-1UNA StrassenT  Trênl1-0Trên
LUX D112/11/23 Racing Union Luxembourg0-1Fola EschB  Dướil0-0Dưới
LUX D105/11/23FC Wiltz 711-3Racing Union LuxembourgT  Trênc0-1Trên
LUX Cup29/10/23Letzebuerg Feschmaar0-3Racing Union LuxembourgT  Trênl0-2Trên
LUX D122/10/23Racing Union Luxembourg3-3Progres NiederkornH  Trênc1-1Trên
LUX D108/10/23Victoria Rosport1-0Racing Union LuxembourgB  Dướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 2hòa(10.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 17trận trên, 3trận dưới, 5trận chẵn, 15trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 2 10 3 1 5 0 0 0 5 1 5
40.00% 10.00% 50.00% 33.33% 11.11% 55.56% 0.00% 0.00% 0.00% 45.45% 9.09% 45.45%
Racing Union Luxembourg - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 89 216 178 21 255 249
Racing Union Luxembourg - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 108 90 111 79 116 121 147 118 118
21.43% 17.86% 22.02% 15.67% 23.02% 24.01% 29.17% 23.41% 23.41%
Sân nhà 50 49 54 34 53 57 72 54 57
20.83% 20.42% 22.50% 14.17% 22.08% 23.75% 30.00% 22.50% 23.75%
Sân trung lập 0 0 0 1 2 2 0 1 0
0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 66.67% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00%
Sân khách 58 41 57 44 61 62 75 63 61
22.22% 15.71% 21.84% 16.86% 23.37% 23.75% 28.74% 24.14% 23.37%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Racing Union Luxembourg - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 0 0 0 1 0 9 1 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 10.00% 0.00% 90.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân nhà 0 0 0 0 0 2 1 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 3 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 0 0 0 1 0 4 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 0.00% 80.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Racing Union Luxembourg - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
LUX D105/05/2024 22:00UNA StrassenVSRacing Union Luxembourg
LUX D112/05/2024 22:00Racing Union LuxembourgVSMondercange
LUX D118/05/2024 23:59UN Kaerjeng 97VSRacing Union Luxembourg
LUX D126/05/2024 22:00Racing Union LuxembourgVSUS Mondorf-les-Bains
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Edvin Muratovic
11Eliot Gashi
17Yonni Rocha Fonseca
18Balsa Perkovic
21Liam Nurenberg
22Andreas Buch
27Mathis Camara
Tiền vệ
7Eldin Rastoder
8Adrian Ahmetxhekaj
10Farid Ikene
19Dinan Amiri
49Kevin Kerger
77Lohan Dewalque
98Luca Duriatti
Hậu vệ
5Joachim Amijekori
6Denis Ahmetxhekaj
15Kresimir Glamuzina
25Lenny Almada Correia
34Fatih Eren
44Delvin Skenderovic
47Aston Silva
66Luca Toulmond
94Daryl Myre
Reyan Kraouche
Thủ môn
1Luca d'Orlando
50Kenan Ndenge
70Killian Le Roy
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.