Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

SP Tre Fiori

Thành lập: 1949
Quốc tịch: San Marino
Thành phố: Fiorentino
Sân nhà: Stadio di Fiorentino
Sức chứa: 1,000
Địa chỉ: Via 21 Settembre - 47897 Fiorentino
Tuổi cả cầu thủ: 35.51(bình quân)
SP Tre Fiori - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SMR D101/05/24SS Murata2-1SP Tre FioriB  Trênl1-1Trên
SMR D127/04/24SP Tre Fiori0-0SS MurataH  Dướic0-0Dưới
SMR D120/04/24SP Domagnano1-1SP Tre FioriH  Dướic0-0Dưới
SMR D113/04/24SP Tre Fiori2-1SP Tre PenneT  Trênl1-1Trên
SMR D107/04/24SP Libertas1-2SP Tre FioriT  Trênl1-0Trên
SMR Cup04/04/24SP Tre Fiori0-2SS VirtusB  Dướic0-1Trên
SMR D116/03/24SP Tre Fiori0-1SS MurataB  Dướil0-1Trên
SMR D114/03/24Cailungo1-3SP Tre FioriT  Trênc0-2Trên
SMR D110/03/24SP Tre Fiori1-1SP La FioritaH  Dướic0-0Dưới
SMR Cup07/03/24SS Virtus3-1SP Tre FioriB  Trênc0-0Dưới
SMR D102/03/24SP Tre Fiori1-3San Marino Academy(U22)B  Trênc0-0Dưới
SMR D125/02/24AC Juvenes/Dogana2-1SP Tre FioriB  Trênl0-1Trên
SMR D121/02/24SP Cosmos1-1SP Tre FioriH  Dướic1-1Trên
SMR D117/02/24SP Tre Fiori4-2SC FaetanoT  Trênc3-0Trên
SMR D111/02/24Folgore/Falciano0-1SP Tre FioriT  Dướil0-0Dưới
SMR D103/02/24SP Tre Fiori3-0S.S Pennarossa T  Trênl1-0Trên
SMR D127/01/24Fiorentino2-1SP Tre FioriB  Trênl1-1Trên
SMR D125/01/24SP Tre Fiori3-1San GiovanniT  Trênc1-1Trên
SMR D120/01/24SS Virtus1-0SP Tre FioriB  Dướil0-0Dưới
SMR D114/01/24SP Tre Fiori2-2SP DomagnanoH  Trênc0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 5hòa(25.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 5 8 4 3 3 0 0 0 3 2 5
35.00% 25.00% 40.00% 40.00% 30.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 20.00% 50.00%
SP Tre Fiori - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 93 162 125 8 204 184
SP Tre Fiori - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 114 81 84 64 45 80 119 86 103
29.38% 20.88% 21.65% 16.49% 11.60% 20.62% 30.67% 22.16% 26.55%
Sân nhà 67 38 36 30 19 41 44 44 61
35.26% 20.00% 18.95% 15.79% 10.00% 21.58% 23.16% 23.16% 32.11%
Sân trung lập 0 0 2 2 6 6 4 0 0
0.00% 0.00% 20.00% 20.00% 60.00% 60.00% 40.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 47 43 46 32 20 33 71 42 42
25.00% 22.87% 24.47% 17.02% 10.64% 17.55% 37.77% 22.34% 22.34%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
SP Tre Fiori - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 0 0 0 8 0 8 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân nhà 0 0 0 3 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 0 0 0 3 0 6 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 0.00% 66.67% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 0 0 0 2 0 2 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
Enrico Buonocore
Cristian Ruben Menin
Enrico Magnani
Federico Amici
Sossio Aruta
Jacopo Manzari
Maximiliano Baizan
Tiền vệ
8Luca Censoni
15Federico Dolcini
Alessandro Teodorani
Fabio Vannoni
Danny Gasperoni
Giacomo Procacci
Davide Pasolini
Alessandro Caforio
Simone Matteoni
Filippo Matteoni
Marco De Angelis
Acquarelli Miacol
Daniele Berardi
Nicola Canarezza
Ricardo Daniel Ceccoli
Simone Grana
Altin Lisi
Federico Macina
Lorenzo Liverani
Carmine Marinaro
Hậu vệ
5Davide Simoncini
Matteo Andreini
Davide Succi
Luca Filippi
Mattia Costantini
Davide Bologna
Giacomo Benedettini
Michele Bacchiocchi
Alessio Ballanti
Daniele Maiani
Andrea Martini
Ignacio Jesus Nardone
Roberto Penserini
Paolo Tarini
Matteo Vendemini
Thủ môn
Eugenio Marconi
Giorgio Pizzolato
Gianluca Cola
Massimiliano Micheletti
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.