Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Universitatea Cluj

Thành lập: 1919-11-23
Quốc tịch: Romania
Thành phố: Cluj-Napoca
Sân nhà: Cluj Arena
Sức chứa: 30,201
Địa chỉ: 2 Aleea Stadionului
Website: http://www.fcuniversitateacluj.ro/
Tuổi cả cầu thủ: 26.06(bình quân)
Universitatea Cluj - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ROM D127/04/24FC U Craiova 1948*3-2Universitatea ClujB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ROM D124/04/24Universitatea Cluj*1-0CSM Politehnica IasiT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ROM D121/04/24 ASC Otelul Galati*1-0Universitatea ClujB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
ROM Cup19/04/24ASC Otelul Galati2-1Universitatea Cluj* B0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ROM D114/04/24Universitatea Cluj*1-2Petrolul PloiestiB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
ROM D107/04/24Hermannstadt*1-1Universitatea ClujH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
ROM Cup04/04/24Universitatea Cluj*1-0HermannstadtT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ROM D130/03/24 Universitatea Cluj*0-0UTA AradH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ROM D115/03/24Universitatea Cluj*3-0FC BotosaniT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ROM D109/03/24FC Voluntari0-0Universitatea Cluj*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ROM D103/03/24Universitatea Cluj*1-0FC BotosaniT0:1HòaDướil1-0Trên
ROM D129/02/24Universitatea Cluj*1-0Farul Constanta T0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
ROM D125/02/24Sepsi OSK Sfantul Gheorghe*0-0Universitatea ClujH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ROM D120/02/24Universitatea Cluj0-0FC Steaua Bucuresti*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ROM D110/02/24CS Universitatea Craiova*2-2Universitatea ClujH0:1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
ROM D104/02/24Universitatea Cluj*1-3UTA AradB0:3/4Thua kèoTrênc1-2Trên
ROM D128/01/24CSM Politehnica Iasi1-0Universitatea Cluj*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ROM D120/01/24Universitatea Cluj*2-1HermannstadtT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
INT CF12/01/24Universitatea Cluj(T)0-0SabailH  Dướic0-0Dưới
INT CF09/01/24Universitatea Cluj(T)1-3Partizani TiranaB  Trênc1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 7hòa(35.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 9thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.56%), 8thua kèo(44.44%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 7 7 6 2 2 0 1 1 0 4 4
30.00% 35.00% 35.00% 60.00% 20.00% 20.00% 0.00% 50.00% 50.00% 0.00% 50.00% 50.00%
Universitatea Cluj - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 188 321 142 20 328 343
Universitatea Cluj - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 148 120 172 132 99 184 242 128 117
22.06% 17.88% 25.63% 19.67% 14.75% 27.42% 36.07% 19.08% 17.44%
Sân nhà 76 74 84 57 31 68 120 68 66
23.60% 22.98% 26.09% 17.70% 9.63% 21.12% 37.27% 21.12% 20.50%
Sân trung lập 8 3 9 9 8 10 16 6 5
21.62% 8.11% 24.32% 24.32% 21.62% 27.03% 43.24% 16.22% 13.51%
Sân khách 64 43 79 66 60 106 106 54 46
20.51% 13.78% 25.32% 21.15% 19.23% 33.97% 33.97% 17.31% 14.74%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Universitatea Cluj - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 101 6 120 109 2 101 27 23 25
44.49% 2.64% 52.86% 51.42% 0.94% 47.64% 36.00% 30.67% 33.33%
Sân nhà 65 4 84 28 0 28 17 10 7
42.48% 2.61% 54.90% 50.00% 0.00% 50.00% 50.00% 29.41% 20.59%
Sân trung lập 4 1 1 8 1 6 2 3 4
66.67% 16.67% 16.67% 53.33% 6.67% 40.00% 22.22% 33.33% 44.44%
Sân khách 32 1 35 73 1 67 8 10 14
47.06% 1.47% 51.47% 51.77% 0.71% 47.52% 25.00% 31.25% 43.75%
Universitatea Cluj - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ROM D105/05/2024 01:00Universitatea ClujVSDinamo Bucuresti
ROM D111/05/2024 23:00FC VoluntariVSUniversitatea Cluj
Tôi muốn nói
Tiền đạo
5Luca Nagy
9Filip Ilie
11Dragos Tescan
19Daniel Popa
20Valentin Gheorghe
27Mihaita Alex ChipciuInapoi
32Federico Marcelo Anselmo
Tiền vệ
4Kevin Doukoure Grobry
8Roger Junio Rodrigues Figueira
10Dan Nistor
18Ovidiu Perianu
21Marco Ezio Fossati
24Ante Roguljic
42Alexandru Bota
71Stefan Panoiu
94Ovidiu Alexandru Bic
96Robert Silaghi
98Gabriel Simion
Hậu vệ
2Thalisson Kelven da Silva
3Bogdan Alexandru Mitrea
17Andrei Pitian
25Lucas Masoero
26Dorinel Oancea
41Alin Techeres
43Alin Chintes
77Ionut Andrei Peteleu
93Razvan Calugar
Thủ môn
12Iustin Chirila
23Plamen Iliev
30Edvinas Gertmonas
33Andrei Gorcea
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.