Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Soroksar - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
HUN D228/04/24Szeged Csanad0-0SoroksarH  Dướic0-0Dưới
HUN D221/04/24Soroksar3-1Budafoki MTET  Trênc3-1Trên
HUN D214/04/24Soroksar2-0BFC SiofokT  Dướic1-0Trên
HUN D207/04/24ETO FC Gyor2-0SoroksarB  Dướic0-0Dưới
HUN D231/03/24Soroksar1-1Szombathelyi HaladasH  Dướic0-0Dưới
HUN D217/03/24Budapest Honved4-1SoroksarB  Trênl3-0Trên
HUN D210/03/24Soroksar1-0TiszakecskeT  Dướil0-0Dưới
HUN D205/03/24Nyiregyhaza*1-1SoroksarH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
HUN D225/02/24 Soroksar2-1Kozarmisleny SET  Trênl1-0Trên
HUN D218/02/24Csakvari TK1-2SoroksarT  Trênl1-1Trên
HUN D214/02/24Soroksar1-3FC Ajka*B0:0Thua kèoTrênc0-1Trên
HUN D211/02/24Soroksar2-1BVSC ZugloT  Trênl0-1Trên
HUN D204/02/24Gyirmot FC1-0SoroksarB  Dướil0-0Dưới
INT CF27/01/24Ujpest FC1-2SoroksarT  Trênl1-1Trên
INT CF20/01/24Soroksar2-2STK SamorinH  Trênc1-2Trên
INT CF17/01/24Soroksar2-1Kozarmisleny SET  Trênl0-0Dưới
INT CF13/01/24Soroksar3-0Csornai SET  Trênl1-0Trên
HUN D203/12/23Soroksar1-1Vasas SCH  Dướic0-1Trên
HUN D226/11/23Kazincbarcikai3-1SoroksarB  Trênc2-1Trên
HUN D212/11/23Soroksar0-0Pecsi MFCH  Dướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 6hòa(30.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 2 trận mở kèo: 1thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(50.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 6 5 7 4 1 0 0 0 2 2 4
45.00% 30.00% 25.00% 58.33% 33.33% 8.33% 0.00% 0.00% 0.00% 25.00% 25.00% 50.00%
Soroksar - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 114 208 121 23 242 224
Soroksar - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 91 92 111 92 80 121 153 106 86
19.53% 19.74% 23.82% 19.74% 17.17% 25.97% 32.83% 22.75% 18.45%
Sân nhà 51 52 58 43 33 50 81 62 44
21.52% 21.94% 24.47% 18.14% 13.92% 21.10% 34.18% 26.16% 18.57%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 40 40 53 49 47 71 72 44 42
17.47% 17.47% 23.14% 21.40% 20.52% 31.00% 31.44% 19.21% 18.34%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Soroksar - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 9 1 6 20 1 10 3 0 7
56.25% 6.25% 37.50% 64.52% 3.23% 32.26% 30.00% 0.00% 70.00%
Sân nhà 9 1 5 6 0 6 1 0 3
60.00% 6.67% 33.33% 50.00% 0.00% 50.00% 25.00% 0.00% 75.00%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 0 0 1 14 1 4 2 0 4
0.00% 0.00% 100.00% 73.68% 5.26% 21.05% 33.33% 0.00% 66.67%
Soroksar - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
HUN D205/05/2024 23:00SoroksarVSMosonmagyarovari TE
HUN D211/05/2024 23:00Pecsi MFCVSSoroksar
HUN D219/05/2024 23:00SoroksarVSKazincbarcikai
HUN D226/05/2024 23:00Vasas SCVSSoroksar
Tôi muốn nói
Tiền đạo
8Aron Dobos
10Zoltan Galfi
14Valentin Szabo
20Balazs Lovrencsics
22Peter Hegyi
29Kevin Korozman
76Filip Dragoner
Zeteny Varga
Tiền vệ
7Mate Katona
11Krisztian Kobol
19Stefan Varga
27Zoltan Sipos
38Adam Vass
97Roland Hajdu
Hậu vệ
4Alexander Kekesi
5Norbert Kajan
6Erik Nemeth
12Dominik Pinter
13David Valencsik
15Andras Vagi
23Martin Kroner
24Konstantinos Ikonomou
77Adam Vincze
Thủ môn
1Adam Holczer
32Szabolcs Mergl
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.