Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FC Hebar Pazardzhik

Thành lập: 1918-5-31
Quốc tịch: Bulgaria
Thành phố: Pazardzhik
Sân nhà: Stadion Georgi Benkovski
Sức chứa: 13,128
Website: http://hebarfc.com/
Tuổi cả cầu thủ: 24.60(bình quân)
FC Hebar Pazardzhik - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BUL D128/04/24FC Hebar Pazardzhik*0-2Lokomotiv SofiaB0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
BUL CUP24/04/24Ludogorets Razgrad*4-0FC Hebar PazardzhikB0:2 1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
BUL D120/04/24FC Hebar Pazardzhik0-3Ludogorets Razgrad*B1 3/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
BUL D113/04/24Slavia Sofia*3-1FC Hebar PazardzhikB0:1 1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
BUL D106/04/24FC Hebar Pazardzhik*3-0Etar Veliko Tarnovo T0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
BUL D103/04/24FK Levski Krumovgrad*3-2FC Hebar PazardzhikB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
BUL D130/03/24Botev Vratsa3-2FC Hebar Pazardzhik*B0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
INT CF23/03/24FC Hebar Pazardzhik1-4CSKA 1948 SofiaB  Trênl0-2Trên
BUL D117/03/24FC Hebar Pazardzhik1-0Arda Kardzhali*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
BUL D111/03/24Pirin Blagoevgrad*1-1FC Hebar Pazardzhik H0:0HòaDướic1-0Trên
BUL D104/03/24FC Hebar Pazardzhik0-1Levski Sofia*B1:0HòaDướil0-0Dưới
BUL CUP28/02/24FC Hebar Pazardzhik*2-1Pirin BlagoevgradT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
BUL D124/02/24 Lokomotiv Plovdiv*1-2FC Hebar PazardzhikT0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
BUL D116/02/24 FC Hebar Pazardzhik*0-1Lokomotiv SofiaB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
INT CF10/02/24Botev Plovdiv0-0FC Hebar PazardzhikH  Dướic0-0Dưới
INT CF03/02/24FC Hebar Pazardzhik0-2CSKA 1948 Sofia*B3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
INT CF27/01/24FC Hebar Pazardzhik2-1FC Maritsa PlovdivT  Trênl 
INT CF20/01/24FC Hebar Pazardzhik4-1Botev IhtimanT  Trênl 
BUL D110/12/23Botev Plovdiv*1-0FC Hebar PazardzhikB0:1 1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
BUL CUP06/12/23FC Hebar Pazardzhik2-1Levski Sofia*T1:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 2hòa(10.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 16 trận mở kèo: 6thắng kèo(37.50%), 2hòa(12.50%), 8thua kèo(50.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 2 11 6 0 6 0 0 0 1 2 5
35.00% 10.00% 55.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 12.50% 25.00% 62.50%
FC Hebar Pazardzhik - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 55 100 58 6 116 103
FC Hebar Pazardzhik - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 43 45 41 40 50 57 83 42 37
19.63% 20.55% 18.72% 18.26% 22.83% 26.03% 37.90% 19.18% 16.89%
Sân nhà 28 23 21 13 19 22 39 20 23
26.92% 22.12% 20.19% 12.50% 18.27% 21.15% 37.50% 19.23% 22.12%
Sân trung lập 1 2 2 1 2 3 3 1 1
12.50% 25.00% 25.00% 12.50% 25.00% 37.50% 37.50% 12.50% 12.50%
Sân khách 14 20 18 26 29 32 41 21 13
13.08% 18.69% 16.82% 24.30% 27.10% 29.91% 38.32% 19.63% 12.15%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Hebar Pazardzhik - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 11 0 22 32 5 26 3 3 2
33.33% 0.00% 66.67% 50.79% 7.94% 41.27% 37.50% 37.50% 25.00%
Sân nhà 7 0 15 9 3 9 2 1 1
31.82% 0.00% 68.18% 42.86% 14.29% 42.86% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân trung lập 1 0 0 4 0 2 0 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 3 0 7 19 2 15 1 2 1
30.00% 0.00% 70.00% 52.78% 5.56% 41.67% 25.00% 50.00% 25.00%
FC Hebar Pazardzhik - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BUL CUP02/05/2024 23:45FC Hebar PazardzhikVSLudogorets Razgrad
BUL D111/05/2024 23:00Botev VratsaVSFC Hebar Pazardzhik
BUL D118/05/2024 23:00FC Hebar PazardzhikVSBeroe
BUL D122/05/2024 23:00Pirin BlagoevgradVSFC Hebar Pazardzhik
BUL D125/05/2024 23:00FC Hebar PazardzhikVSEtar Veliko Tarnovo
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Nikolas Penev
11Atanas Kabov
14Oleksiy Zbun
17Mark-Emilio Ivanov Papazov
77Oktai Hamdiev
Cheikh Diamanka
Tiền vệ
3Bogomil Bozhurkin
7Georgi Valchev
8Krasian Kolev
10Angel Georgiev Bastunov
21Bozidar Penchev
23Sasho Lebanov
75Johan N'zi
84Stilian Tisowski
99Georgi Karakashev
Hậu vệ
5Martin Mihaylov
13Arhan Isuf
18Ivan Dishkov
24Lazar Marin
33Stefan Tsonkov
43Joao Victor Costa Cesco
44Nikolay Nikolaev
Thủ môn
1Petar Debarliev
32Boyan Zagorski
88Martin Yankov
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.