Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Maritzburg United

Thành lập: 1979
Quốc tịch: Nam Phi
Thành phố: Pietermaritzburg
Sân nhà: Harry Gwala Stadium
Sức chứa: 12,000
Địa chỉ: 397 Victoria Road Pietermaritzburg South Africa
Website: http://www.maritzburgunited.co.za/
Tuổi cả cầu thủ: 24.92(bình quân)
Maritzburg United - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SAFL30/04/24Venda FA1-1Maritzburg UnitedH  Dướic0-1Trên
SAFL27/04/24Magesi0-2Maritzburg UnitedT  Dướic0-1Trên
SAFL20/04/24Maritzburg United0-1Marumo Gallants FCB  Dướil0-0Dưới
SAFL17/04/24Maritzburg United*2-0Pretoria UniversityT0:1/4Thắng kèoDướic2-0Trên
SAFL07/04/24Pretoria Callies0-2Maritzburg UnitedT  Dướic0-1Trên
SAFL04/04/24Maritzburg United*2-0Upington City FCT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
SAC17/03/24Mamelodi Sundowns2-0Maritzburg UnitedB  Dướic0-0Dưới
SAFL09/03/24Orbit College0-0Maritzburg UnitedH  Dướic0-0Dưới
SAFL02/03/24Maritzburg United*1-0NB La MasiaT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
SAC25/02/24Maritzburg United3-0Paarl UnitedT  Trênl1-0Trên
SAFL17/02/24Milford0-0Maritzburg UnitedH  Dướic0-0Dưới
SAFL13/02/24Casric Stars(T)*3-3Maritzburg UnitedH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc2-1Trên
SAFL20/12/23Maritzburg United*1-2Baroka FCB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
SAFL16/12/23Maritzburg United*1-2Black LeopardsB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
SAFL09/12/23 Marumo Gallants FC3-3Maritzburg UnitedH  Trênc1-1Trên
SAC06/12/23Maritzburg United2-1Black LeopardsT  Trênl1-0Trên
SAFL02/12/23Upington City FC2-0Maritzburg UnitedB  Dướic1-0Trên
SAFL26/11/23Maritzburg United1-3Pretoria CalliesB  Trênc1-2Trên
SAFL10/11/23NB La Masia0-0Maritzburg United*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SAFL05/11/23Maritzburg United3-1Orbit College T  Trênc1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 6hòa(30.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 7 trận mở kèo: 4thắng kèo(57.14%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(42.86%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 6 6 6 0 4 0 1 0 2 5 2
40.00% 30.00% 30.00% 60.00% 0.00% 40.00% 0.00% 100.00% 0.00% 22.22% 55.56% 22.22%
Maritzburg United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 196 275 101 3 278 297
Maritzburg United - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 56 106 187 136 90 205 215 117 38
9.74% 18.43% 32.52% 23.65% 15.65% 35.65% 37.39% 20.35% 6.61%
Sân nhà 35 60 94 56 33 81 109 63 25
12.59% 21.58% 33.81% 20.14% 11.87% 29.14% 39.21% 22.66% 8.99%
Sân trung lập 2 8 12 9 8 14 15 8 2
5.13% 20.51% 30.77% 23.08% 20.51% 35.90% 38.46% 20.51% 5.13%
Sân khách 19 38 81 71 49 110 91 46 11
7.36% 14.73% 31.40% 27.52% 18.99% 42.64% 35.27% 17.83% 4.26%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Maritzburg United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 58 1 75 121 8 100 25 44 36
43.28% 0.75% 55.97% 52.84% 3.49% 43.67% 23.81% 41.90% 34.29%
Sân nhà 53 1 67 27 0 21 16 23 22
43.80% 0.83% 55.37% 56.25% 0.00% 43.75% 26.23% 37.70% 36.07%
Sân trung lập 2 0 4 16 0 12 0 4 1
33.33% 0.00% 66.67% 57.14% 0.00% 42.86% 0.00% 80.00% 20.00%
Sân khách 3 0 4 78 8 67 9 17 13
42.86% 0.00% 57.14% 50.98% 5.23% 43.79% 23.08% 43.59% 33.33%
Maritzburg United - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SAFL05/05/2024 21:00Maritzburg UnitedVSHungry Lions
SAFL12/05/2024 21:00Maritzburg UnitedVSPlatinum City Rovers
SAFL19/05/2024 21:00JDR StarsVSMaritzburg United
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Reagan Van Der Ross
9Tawanda Macheke
11Amadou Soukouna
17Siboniso Conco
20Friday Samu
21Leletu Skelem
44Samkelo Dlamuka
Lehlohonolo Sepeng
Tiền vệ
6Travis Graham
12Tumelo Njoti
30Tshidiso Monamodi
36Razeen Bennett
37Thobeka Zondi
40Asanda Buthelezi
41Kamvelethu Cele
43Sinamandla Zondi
46Ujaun McDonald
Phiwayinkosi Zuma
Hậu vệ
4Brian Hlongwa
5Bonginkosi Makume
16Keegan Ritchie
24Lungelo Bhengu
27Bulelani Alfred Ndengane
29Khomotso Masia
33Muzomuhle Ngwane
38Ashley Wyngaard
Sizwe Muthwa
Thủ môn
1Anye Derick Fru
31King Ndlovu
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.