Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

La Equidad

Thành lập: 1982-12-1
Quốc tịch: Colombia
Thành phố: Bogota
Sân nhà: Estadio Metropolitano de Techo
Sức chứa: 10,000
Địa chỉ: Calle 19 No. 6 - 68 Oficina 707
Website: http://www.equidadclubdeportivo.coop/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 27.11(bình quân)
La Equidad - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
COL D129/04/24La Equidad*0-2Deportivo PereiraB0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
COL D123/04/24 Deportivo Pasto*2-3La EquidadT0:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
COL D119/04/24La Equidad*0-0Fortaleza CEIF H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
COL D115/04/24 Alianza Petrolera0-3La Equidad*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
COL D108/04/24La Equidad*4-0Boyaca Chico T0:3/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
COL D130/03/24 Junior FC*1-0La EquidadB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
COL D123/03/24La Equidad*1-2Dep.Independiente MedellinB0:1/4Thua kèoTrênl1-2Trên
COL D117/03/24Atletico Bucaramanga*4-0La EquidadB0:1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
COL D109/03/24La Equidad*2-0Deportivo CaliT0:3/4Thắng kèoDướic2-0Trên
COL D103/03/24Millonarios*1-2La Equidad T0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
COL D126/02/24La Equidad*2-0Atletico NacionalT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
COL D123/02/24 America de Cali*0-1La EquidadT0:3/4Thắng kèoDướil0-1Trên
COL D119/02/24La Equidad*1-0Patriotas FCT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
COL D114/02/24Rionegro Aguilas*1-1La EquidadH0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
COL D111/02/24La Equidad*1-1Deportes Tolima H0:0HòaDướic1-1Trên
COL D107/02/24 Deportiva Once Caldas*0-0La EquidadH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
COL D131/01/24La Equidad*1-0Independiente Santa FeT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
COL D128/01/24Jaguares de Cordoba0-0La Equidad*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
COL D123/01/24La Equidad*0-0EnvigadoH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
COL D109/11/23La Equidad*2-1Millonarios T0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 6hòa(30.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 12thắng kèo(60.00%), 1hòa(5.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 6 4 6 3 2 0 0 0 4 3 2
50.00% 30.00% 20.00% 54.55% 27.27% 18.18% 0.00% 0.00% 0.00% 44.44% 33.33% 22.22%
La Equidad - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 311 407 169 10 411 486
La Equidad - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 117 198 319 160 103 272 346 190 89
13.04% 22.07% 35.56% 17.84% 11.48% 30.32% 38.57% 21.18% 9.92%
Sân nhà 78 104 147 58 31 117 143 101 57
18.66% 24.88% 35.17% 13.88% 7.42% 27.99% 34.21% 24.16% 13.64%
Sân trung lập 8 13 12 6 7 11 14 17 4
17.39% 28.26% 26.09% 13.04% 15.22% 23.91% 30.43% 36.96% 8.70%
Sân khách 31 81 160 96 65 144 189 72 28
7.16% 18.71% 36.95% 22.17% 15.01% 33.26% 43.65% 16.63% 6.47%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
La Equidad - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 136 7 186 174 6 127 42 38 29
41.34% 2.13% 56.53% 56.68% 1.95% 41.37% 38.53% 34.86% 26.61%
Sân nhà 111 6 152 10 0 13 20 24 10
41.26% 2.23% 56.51% 43.48% 0.00% 56.52% 37.04% 44.44% 18.52%
Sân trung lập 10 1 10 11 0 6 2 0 4
47.62% 4.76% 47.62% 64.71% 0.00% 35.29% 33.33% 0.00% 66.67%
Sân khách 15 0 24 153 6 108 20 14 15
38.46% 0.00% 61.54% 57.30% 2.25% 40.45% 40.82% 28.57% 30.61%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Brayan Alexis Fernandez Garces
9Kevin Stiven Viveros Rodallega
10Johan Rojas Echavarria
11Leiner de Jesus Escalante Escorcia
18Jhonathan Caicedo Vergara
19Diego Castillo
20Jose David Lloreda Guevara
22David Andres Camacho Valencia
Tiền vệ
6Kevin Andres Salazar Sandoval
8Kevin David Salazar Chiquiza
14Felipe Acosta Bayer
15Juan Ceballos
17Elan Ricardo
24Juan Alejandro Mahecha Molina
25Santiago Lopez
Fabian Chaverra
Hậu vệ
2Daniel Polanco
3Andres Correa Valencia
5Martin Enrique Payares Campo
16Diego Danilo Paez Abril
26Amaury Torralvo Polo
27Fabian Alexis Viafara Alarcon
30Bleiner Agron
32Joiner Moreno
33Jaison Eli Mina Chara
Thủ môn
1Washington Ortega
12Andres Perez
Julian Huertas
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.