Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Leyton Orient

Thành lập: 1881-9-4
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Luân Đôn
Sân nhà: Brisbane Road
Sức chứa: 9271
Website: http://www.leytonorient.com
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.68(bình quân)
Leyton Orient - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG D127/04/24Shrewsbury Town*1-3Leyton OrientT0:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG D120/04/24Leyton Orient*0-1Fleetwood TownB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG D113/04/24Derby County*3-0Leyton OrientB0:1Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG D110/04/24Leyton Orient*2-2Exeter CityH0:1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG D106/04/24Leyton Orient*3-1Cheltenham TownT0:1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG D101/04/24Leyton Orient1-2Peterborough United*B1/2:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG D129/03/24Lincoln City*1-0Leyton OrientB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG D116/03/24Stevenage FC*0-1Leyton OrientT0:1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG D113/03/24Leyton Orient*0-0Port ValeH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG D109/03/24Wigan Athletic*1-0Leyton Orient B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG D102/03/24Leyton Orient*0-1Bristol Rovers B0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
ENG D128/02/24Leyton Orient*1-0BlackpoolT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG D124/02/24Oxford United*1-2Leyton OrientT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG D117/02/24Leyton Orient*1-2Burton Albion FCB0:1Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG D114/02/24Leyton Orient*4-3Northampton TownT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
ENG D110/02/24 Barnsley*2-1Leyton OrientB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG D107/02/24Port Vale0-1Leyton Orient*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG D103/02/24Leyton Orient*3-2CarlisleT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-1Trên
ENG D127/01/24Reading*1-1Leyton OrientH0:0HòaDướic1-1Trên
ENG D120/01/24Leyton Orient1-0Bolton Wanderers*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 3hòa(15.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 5trận chẵn, 15trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 3 8 5 2 4 0 0 0 4 1 4
45.00% 15.00% 40.00% 45.45% 18.18% 36.36% 0.00% 0.00% 0.00% 44.44% 11.11% 44.44%
Leyton Orient - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 308 514 315 15 586 566
Leyton Orient - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 205 239 298 230 180 302 401 280 169
17.80% 20.75% 25.87% 19.97% 15.63% 26.22% 34.81% 24.31% 14.67%
Sân nhà 113 109 140 107 77 135 187 137 87
20.70% 19.96% 25.64% 19.60% 14.10% 24.73% 34.25% 25.09% 15.93%
Sân trung lập 1 2 2 2 1 2 1 3 2
12.50% 25.00% 25.00% 25.00% 12.50% 25.00% 12.50% 37.50% 25.00%
Sân khách 91 128 156 121 102 165 213 140 80
15.22% 21.40% 26.09% 20.23% 17.06% 27.59% 35.62% 23.41% 13.38%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Leyton Orient - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 214 9 255 242 5 183 60 64 63
44.77% 1.88% 53.35% 56.28% 1.16% 42.56% 32.09% 34.22% 33.69%
Sân nhà 153 7 182 44 0 50 28 31 28
44.74% 2.05% 53.22% 46.81% 0.00% 53.19% 32.18% 35.63% 32.18%
Sân trung lập 0 0 2 2 1 1 0 1 0
0.00% 0.00% 100.00% 50.00% 25.00% 25.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 61 2 71 196 4 132 32 32 35
45.52% 1.49% 52.99% 59.04% 1.20% 39.76% 32.32% 32.32% 35.35%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Daniel Agyei
9Joe Pigott
10Ruel Sotiriou
16Aaron Drinan
17Shaqai Forde
21Ollie O'Neill
24Jordan Graham
Tiền vệ
8Jordan Brown
11Theodore Archibald
14George Moncur
15Idris El Mizouni
18Darren Pratley
22Ethan Galbraith
23Max Harrison Sanders
29Zech Obiero
34Charlie Pegrum
Hậu vệ
2Tom James
3Jayden Sweeney
5Dan Happe
6Adam Thompson
12Brandon Cooper
19Omar Beckles
32Robert Hunt
Harrison Sodje
Thủ môn
1Solomon Brynn
13Sam Howes
27Rhys Byrne
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.