Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

SpVgg Unterhaching

Thành lập: 1925-1-1
Quốc tịch: Đức
Thành phố: Unterhaching
Sân nhà: Sportpark Unterhaching
Sức chứa: 15,053
Địa chỉ: Am Sportpark 1 82008 Unterhaching
Website: http://www.spvggunterhaching.de
Tuổi cả cầu thủ: 23.38(bình quân)
SpVgg Unterhaching - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D329/04/24SpVgg Unterhaching2-0Munchen 1860*T0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
GER D320/04/24FC Erzgebirge Aue*2-1SpVgg UnterhachingB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D313/04/24SpVgg Unterhaching*4-1VfB LubeckT0:1/2Thắng kèoTrênl3-0Trên
GER D311/04/24Saarbrucken*2-1SpVgg UnterhachingB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
GER D306/04/24SV Waldhof Mannheim*6-1SpVgg UnterhachingB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
GER D330/03/24SpVgg Unterhaching0-3FC Ingolstadt 04*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
GER D317/03/24SV Sandhausen*1-0SpVgg UnterhachingB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D310/03/24SpVgg Unterhaching*1-0MSV DuisburgT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
GER D302/03/24 RW Essen*1-3SpVgg UnterhachingT0:1/2Thắng kèoTrênc1-2Trên
GER D324/02/24SpVgg Unterhaching*3-4Dortmund(Am)B0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D317/02/24Arminia Bielefeld*1-2SpVgg UnterhachingT0:3/4Thắng kèoTrênl0-2Trên
INT CF15/02/24SpVgg Unterhaching1-1Turkgucu Ataspor MunchenH  Dướic0-0Dưới
GER D308/02/24SpVgg Unterhaching*2-0Hallescher FCT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D303/02/24SpVgg Unterhaching*1-0SC VerlT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
GER D327/01/24Viktoria Koln*2-1SpVgg UnterhachingB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
GER D325/01/24SpVgg Unterhaching*1-0SC Freiburg IIT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
GER D321/01/24SSV Ulm 1846*2-0SpVgg UnterhachingB0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
INT CF13/01/24SpVgg Unterhaching4-1Rheindorf AltachT  Trênl3-0Trên
INT CF08/01/24SSV Jahn Regensburg3-1SpVgg UnterhachingB  Trênc0-0Dưới
GER D320/12/23SpVgg Unterhaching1-2SSV Jahn Regensburg*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 1hòa(5.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 17 trận mở kèo: 9thắng kèo(52.94%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(47.06%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 1 10 7 1 3 0 0 0 2 0 7
45.00% 5.00% 50.00% 63.64% 9.09% 27.27% 0.00% 0.00% 0.00% 22.22% 0.00% 77.78%
SpVgg Unterhaching - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 205 399 273 33 435 475
SpVgg Unterhaching - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 204 152 215 160 179 258 272 181 199
22.42% 16.70% 23.63% 17.58% 19.67% 28.35% 29.89% 19.89% 21.87%
Sân nhà 116 83 112 60 56 106 119 94 108
27.17% 19.44% 26.23% 14.05% 13.11% 24.82% 27.87% 22.01% 25.29%
Sân trung lập 10 9 11 9 16 14 18 10 13
18.18% 16.36% 20.00% 16.36% 29.09% 25.45% 32.73% 18.18% 23.64%
Sân khách 78 60 92 91 107 138 135 77 78
18.22% 14.02% 21.50% 21.26% 25.00% 32.24% 31.54% 17.99% 18.22%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
SpVgg Unterhaching - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 185 11 170 179 6 172 43 29 46
50.55% 3.01% 46.45% 50.14% 1.68% 48.18% 36.44% 24.58% 38.98%
Sân nhà 135 7 131 41 3 29 24 13 15
49.45% 2.56% 47.99% 56.16% 4.11% 39.73% 46.15% 25.00% 28.85%
Sân trung lập 7 1 2 18 0 19 2 1 2
70.00% 10.00% 20.00% 48.65% 0.00% 51.35% 40.00% 20.00% 40.00%
Sân khách 43 3 37 120 3 124 17 15 29
51.81% 3.61% 44.58% 48.58% 1.21% 50.20% 27.87% 24.59% 47.54%
SpVgg Unterhaching - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D305/05/2024 22:30Hallescher FCVSSpVgg Unterhaching
GER D311/05/2024 20:00SpVgg UnterhachingVSDynamo Dresden
GER D318/05/2024 19:30Preuben MunsterVSSpVgg Unterhaching
Tôi muốn nói
Tiền đạo
11Mathias Fetsch
16Aaron Keller
31Florian Schmid
33Simon Dorfner
34Patrick Hobsch
44Andreas Hirtlreiter
Tiền vệ
6Ben Westermeier
7Maurice Krattenmacher
8Manuel Stiefler
10Sebastian Maier
19Maximilian Welzmuller
20Alexander Leuthard
21Tizian Zimmermann
30Simon Skarlatidis
35Josef Gottmeier
38Boipelo Mashigo
40Leonard Grob
Hậu vệ
2Viktor Zentrich
3Max Lamby
5Josef Welzmuller
15Timon Obermeier
23Markus Schwabl
26Benedikt Bauer
27Tim Hoops
36Elion Haxhosaj
37Raphael Schifferl
39Dennis Waidner
49Nils Ortel
Thủ môn
1Rene Vollath
22Fabian Scherger
24Konstantin Heide
45Hannes Heilmair
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.