Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 11hòa(55.00%), 3bại(15.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 2hòa(10.00%), 9thua kèo(45.00%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
11 |
3 |
4 |
5 |
1 |
0 |
0 |
0 |
2 |
6 |
2 |
30.00% |
55.00% |
15.00% |
40.00% |
50.00% |
10.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
20.00% |
60.00% |
20.00% |
Espanyol - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
304 |
526 |
279 |
11 |
514 |
606 |
Espanyol - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
194 |
202 |
318 |
216 |
190 |
329 |
386 |
255 |
150 |
17.32% |
18.04% |
28.39% |
19.29% |
16.96% |
29.38% |
34.46% |
22.77% |
13.39% |
Sân nhà |
116 |
119 |
129 |
80 |
68 |
115 |
175 |
132 |
90 |
22.66% |
23.24% |
25.20% |
15.63% |
13.28% |
22.46% |
34.18% |
25.78% |
17.58% |
Sân trung lập |
12 |
8 |
13 |
3 |
0 |
7 |
12 |
7 |
10 |
33.33% |
22.22% |
36.11% |
8.33% |
0.00% |
19.44% |
33.33% |
19.44% |
27.78% |
Sân khách |
66 |
75 |
176 |
133 |
122 |
207 |
199 |
116 |
50 |
11.54% |
13.11% |
30.77% |
23.25% |
21.33% |
36.19% |
34.79% |
20.28% |
8.74% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Espanyol - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
211 |
8 |
212 |
262 |
15 |
189 |
34 |
52 |
52 |
48.96% |
1.86% |
49.19% |
56.22% |
3.22% |
40.56% |
24.64% |
37.68% |
37.68% |
Sân nhà |
161 |
5 |
153 |
52 |
1 |
36 |
22 |
21 |
24 |
50.47% |
1.57% |
47.96% |
58.43% |
1.12% |
40.45% |
32.84% |
31.34% |
35.82% |
Sân trung lập |
12 |
1 |
6 |
12 |
0 |
0 |
1 |
1 |
2 |
63.16% |
5.26% |
31.58% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
25.00% |
25.00% |
50.00% |
Sân khách |
38 |
2 |
53 |
198 |
14 |
153 |
11 |
30 |
26 |
40.86% |
2.15% |
56.99% |
54.25% |
3.84% |
41.92% |
16.42% |
44.78% |
38.81% |
|
|
|
|