Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Ethnikos Achnas

Thành lập: 1968
Quốc tịch: Síp
Thành phố: Achnas
Sân nhà: Dasaki Stadium, Achnas
Sức chứa: 7,000
Địa chỉ: Griva Digeni Ave., PO Box 36543, 5523 Dasaki Achnas
Website: http://www.ethnikosachnafc.com/mainpage
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.83(bình quân)
Ethnikos Achnas - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CYP D127/04/24Nea Salamis2-1Ethnikos Achnas*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
CYP D123/04/24Ethnikos Achnas3-3Apollon Limassol FC*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc2-0Trên
CYP D119/04/24Othellos Athienou2-1Ethnikos Achnas*B1/4:0Thua kèoTrênl2-0Trên
CYP D113/04/24Ethnikos Achnas*6-2AEZ ZakakiouT0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
CYP D108/04/24Karmiotissa Pano Polemidion*1-4Ethnikos AchnasT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
CYP D103/04/24Ethnikos Achnas*1-2Doxa KatokopiasB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
CYP D131/03/24AEL Limassol*1-1Ethnikos AchnasH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
CYP D117/03/24Ethnikos Achnas*2-0Nea SalamisT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
CYP D112/03/24Apollon Limassol FC*2-2Ethnikos AchnasH0:3/4Thắng kèoTrênc2-2Trên
CYP D107/03/24Ethnikos Achnas*2-1Othellos AthienouT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
CYP D104/03/24AEZ Zakakiou0-1Ethnikos Achnas*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
CYP D124/02/24Ethnikos Achnas*2-1Karmiotissa Pano PolemidionT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
CYP D118/02/24Apollon Limassol FC*0-0Ethnikos AchnasH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
CYP D115/02/24 Ethnikos Achnas2-2AC Omonia Nicosia*H3/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
CYP D110/02/24Pafos FC*4-3Ethnikos AchnasB0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-2Trên
CYP D106/02/24Ethnikos Achnas*4-1AEZ ZakakiouT0:1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
CYP D102/02/24Doxa Katokopias0-2Ethnikos Achnas*T1/4:0Thắng kèoDướic0-2Trên
CYP D129/01/24Ethnikos Achnas2-6Aris Limassol*B1:0Thua kèoTrênc0-2Trên
CYP Cup26/01/24Ethnikos Achnas1-2Aris Limassol*B1:0HòaTrênl1-2Trên
CYP D121/01/24AEL Limassol*1-1Ethnikos Achnas H0:1/2Thắng kèoDướic1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 6hòa(30.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 15thắng kèo(75.00%), 1hòa(5.00%), 4thua kèo(20.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 6 6 5 2 3 0 0 0 3 4 3
40.00% 30.00% 30.00% 50.00% 20.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 40.00% 30.00%
Ethnikos Achnas - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 204 355 220 22 380 421
Ethnikos Achnas - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 138 129 209 166 159 244 259 180 118
17.23% 16.10% 26.09% 20.72% 19.85% 30.46% 32.33% 22.47% 14.73%
Sân nhà 84 69 108 65 73 117 117 94 71
21.05% 17.29% 27.07% 16.29% 18.30% 29.32% 29.32% 23.56% 17.79%
Sân trung lập 7 2 5 2 0 4 2 7 3
43.75% 12.50% 31.25% 12.50% 0.00% 25.00% 12.50% 43.75% 18.75%
Sân khách 47 58 96 99 86 123 140 79 44
12.18% 15.03% 24.87% 25.65% 22.28% 31.87% 36.27% 20.47% 11.40%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Ethnikos Achnas - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 90 4 83 192 12 153 24 19 16
50.85% 2.26% 46.89% 53.78% 3.36% 42.86% 40.68% 32.20% 27.12%
Sân nhà 63 2 64 62 5 61 11 7 9
48.84% 1.55% 49.61% 48.44% 3.91% 47.66% 40.74% 25.93% 33.33%
Sân trung lập 2 0 0 5 0 0 3 1 1
100.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 60.00% 20.00% 20.00%
Sân khách 25 2 19 125 7 92 10 11 6
54.35% 4.35% 41.30% 55.80% 3.13% 41.07% 37.04% 40.74% 22.22%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
10Marios Pechlivanis
11Vladimir Bradonjic
19Jay Enem
20Stylianos Kallenos
30Enzo Cabrera
47Nikolas Perdios
70Marios Elia
71Dejan Drazic
77Dimitrios Christofi
Tiền vệ
4Stefan Spirovski
5Manuel De Iriondo
7Konstantinos Elia
8Patryk Lipski
12Emmanuel Addoquaye Lomotey
80Georgios Nikolas Angelopoulos
Sotiris Savva
Hậu vệ
3Kircs Ristevski
6Marios Peratikos
16Lucas Bijker
21Thomas Nikolaou
22Petros Ioannou
93Nikola Aksentijevic
Panagiotis Artymatas
Sotiris Kavalieros
Thủ môn
1Martin Bogatinov
33Alexander Kavaleuskiy
79Konstantinos Panagi
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.