Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FC Botosani

Thành lập: 2001
Quốc tịch: Romania
Thành phố: Botosani
Sân nhà: Stadionul Municipal
Sức chứa: 7,782
Địa chỉ: Calea Naţională, nr.64, Botoşani
Website: http://fcbt.ro/
Tuổi cả cầu thủ: 26.18(bình quân)
FC Botosani - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ROM D129/04/24Petrolul Ploiesti*1-2FC BotosaniT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
ROM D124/04/24FC Botosani*2-1Dinamo Bucuresti T0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ROM D119/04/24 Hermannstadt*1-1FC BotosaniH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ROM D114/04/24FC Botosani*4-1FC U Craiova 1948 T0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ROM D105/04/24UTA Arad*1-0FC BotosaniB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
ROM D130/03/24FC Botosani*2-1CSM Politehnica IasiT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
INT CF23/03/24FC Botosani5-0Stiinta MiroslavaT  Trênl2-0Trên
ROM D115/03/24Universitatea Cluj*3-0FC BotosaniB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
ROM D109/03/24FC Botosani0-0Farul Constanta* H0:0HòaDướic0-0Dưới
ROM D103/03/24Universitatea Cluj*1-0FC BotosaniB0:1HòaDướil1-0Trên
ROM D129/02/24FC Botosani1-2Sepsi OSK Sfantul Gheorghe* B1/2:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ROM D126/02/24 FC Steaua Bucuresti*3-2FC Botosani B0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ROM D118/02/24FC Botosani2-2CS Universitatea Craiova*H3/4:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
ROM D112/02/24 UTA Arad*2-2FC BotosaniH0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
ROM D102/02/24FC Botosani*2-1CSM Politehnica IasiT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ROM D128/01/24Hermannstadt*2-0FC BotosaniB0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
ROM D121/01/24FC Botosani1-0CFR Cluj*T1:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ROM D122/12/23 ASC Otelul Galati*0-2FC BotosaniT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ROM D119/12/23FC Botosani*0-2Dinamo BucurestiB0:0Thua kèoDướic0-1Trên
ROM D111/12/23FC U Craiova 1948*2-0FC BotosaniB0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 4hòa(20.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 11thắng kèo(57.89%), 2hòa(10.53%), 6thua kèo(31.58%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 4 8 6 2 2 0 0 0 2 2 6
40.00% 20.00% 40.00% 60.00% 20.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 20.00% 60.00%
FC Botosani - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 219 349 161 17 378 368
FC Botosani - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 123 153 196 153 121 224 266 153 103
16.49% 20.51% 26.27% 20.51% 16.22% 30.03% 35.66% 20.51% 13.81%
Sân nhà 76 84 97 52 36 85 121 74 65
22.03% 24.35% 28.12% 15.07% 10.43% 24.64% 35.07% 21.45% 18.84%
Sân trung lập 10 8 10 10 10 14 16 8 10
20.83% 16.67% 20.83% 20.83% 20.83% 29.17% 33.33% 16.67% 20.83%
Sân khách 37 61 89 91 75 125 129 71 28
10.48% 17.28% 25.21% 25.78% 21.25% 35.41% 36.54% 20.11% 7.93%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Botosani - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 122 4 118 138 7 139 28 25 28
50.00% 1.64% 48.36% 48.59% 2.46% 48.94% 34.57% 30.86% 34.57%
Sân nhà 88 4 87 35 1 28 14 10 15
49.16% 2.23% 48.60% 54.69% 1.56% 43.75% 35.90% 25.64% 38.46%
Sân trung lập 4 0 5 17 2 12 1 0 4
44.44% 0.00% 55.56% 54.84% 6.45% 38.71% 20.00% 0.00% 80.00%
Sân khách 30 0 26 86 4 99 13 15 9
53.57% 0.00% 46.43% 45.50% 2.12% 52.38% 35.14% 40.54% 24.32%
FC Botosani - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ROM D104/05/2024 19:30FC BotosaniVSFC Voluntari
ROM D111/05/2024 23:00ASC Otelul GalatiVSFC Botosani
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Sebastian Mailat
9George Dragomir
10Juan Cruz Kaprof
11Reagy Baah Ofosu
17Sekou Camara
19Francesco Margiotta
22Adrian Rautu
27Enzo Lopez
66Jaly Mouaddib
70George Gligo
80Codrin Carausu
88Lorand Fulop
Marius Cioiu
Jean Armel Drole
Tiền vệ
6Victor Dican
8Eduard Marian Florescu
12Adams Friday
16Ioan Filip
33Eugen David
45Fabrice Nkoro Olinga
83Aldair Caputa Ferreira
93Zoran Mitrov
99Cyril Zabou
Bogdan Filip
Alexandru Piftor
Hậu vệ
4George Andrei Miron
5Daniel Celea
20Romario Benzar
24Radoslav Dimitrov
26Razvan Cret
28John Charles Petro
30Alexandru Tiganasu
32Alin Seroni
44Rijad Sadiku
Adrian Costi Marian Moescu
Gabriel Niculescu
Thủ môn
1Luka Kukic
68Razvan Ducan
82Andrei Ureche
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.