Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

CS Mioveni

Thành lập: 2000-8-15
Quốc tịch: Romania
Thành phố: Mioveni
Sân nhà: Stadionul Orasenesc
Sức chứa: 10,000
Địa chỉ: Bulevardul Dacia, Bl.G1, Mioveni 0401, Argeş
Website: http://www.csmioveni.ro/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 24.69(bình quân)
CS Mioveni - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ROM D228/04/24Gloria Buzau*1-0CS MioveniB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ROM D224/04/24CS Mioveni0-1Unirea Slobozia*B0:0Thua kèoDướil0-1Trên
ROM D220/04/24Corvinul Hunedoara*2-0CS MioveniB0:1/4Thua kèoDướic2-0Trên
ROM D215/04/24CS Mioveni*0-0CSC 1599 SelimbarH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ROM D210/04/24Csikszereda Miercurea*1-1CS MioveniH0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
ROM D204/04/24CS Mioveni1-1Gloria Buzau*H0:0HòaDướic0-1Trên
ROM D230/03/24Unirea Slobozia*1-0CS Mioveni B0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
ROM D216/03/24CSM Slatina0-0CS Mioveni*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ROM D211/03/24CS Mioveni2-0CSA Steaua Bucureti*T1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ROM D203/03/24CSC 1599 Selimbar1-0CS Mioveni*B0:0Thua kèoDướil1-0Trên
ROM D224/02/24CS Mioveni*1-0CSM AlexandriaT0:1HòaDướil1-0Trên
INT CF17/02/24CS Mioveni4-1Ramnicu ValceaT  Trênl2-1Trên
INT CF13/02/24CS Mioveni*0-1FC ArgesB0:0Thua kèoDướil0-1Trên
INT CF07/02/24CS Mioveni3-2ACSO FiliasiT  Trênl1-0Trên
INT CF03/02/24CS Mioveni5-1Muscelul Campulung EliteT  Trênc2-1Trên
INT CF24/01/24CS Mioveni7-1ACS Flacara HorezuT  Trênc2-0Trên
ROM D202/12/23Unirea Dej0-1CS MioveniT  Dướil0-1Trên
ROM D225/11/23CS Mioveni*0-2FC Metaloglobus BucurestiB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ROM D210/11/23Chindia Targoviste*0-2CS MioveniT0:1/2Thắng kèoDướic0-2Trên
ROM D204/11/23CS Mioveni*4-0TunariT0:3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 4hòa(20.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 15 trận mở kèo: 4thắng kèo(26.67%), 2hòa(13.33%), 9thua kèo(60.00%).
Cộng 5trận trên, 15trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 4 7 7 2 3 0 0 0 2 2 4
45.00% 20.00% 35.00% 58.33% 16.67% 25.00% 0.00% 0.00% 0.00% 25.00% 25.00% 50.00%
CS Mioveni - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 222 308 132 8 326 344
CS Mioveni - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 148 115 176 126 105 227 211 116 116
22.09% 17.16% 26.27% 18.81% 15.67% 33.88% 31.49% 17.31% 17.31%
Sân nhà 90 62 85 58 40 104 97 61 73
26.87% 18.51% 25.37% 17.31% 11.94% 31.04% 28.96% 18.21% 21.79%
Sân trung lập 2 4 5 2 4 7 6 1 3
11.76% 23.53% 29.41% 11.76% 23.53% 41.18% 35.29% 5.88% 17.65%
Sân khách 56 49 86 66 61 116 108 54 40
17.61% 15.41% 27.04% 20.75% 19.18% 36.48% 33.96% 16.98% 12.58%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
CS Mioveni - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 96 4 92 122 6 111 15 16 23
50.00% 2.08% 47.92% 51.05% 2.51% 46.44% 27.78% 29.63% 42.59%
Sân nhà 72 3 72 31 3 34 11 9 13
48.98% 2.04% 48.98% 45.59% 4.41% 50.00% 33.33% 27.27% 39.39%
Sân trung lập 1 0 0 7 0 6 0 1 0
100.00% 0.00% 0.00% 53.85% 0.00% 46.15% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 23 1 20 84 3 71 4 6 10
52.27% 2.27% 45.45% 53.16% 1.90% 44.94% 20.00% 30.00% 50.00%
CS Mioveni - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ROM D202/05/2024 22:00CS MioveniVSCsikszereda Miercurea
ROM D208/05/2024 23:00CSC 1599 SelimbarVSCS Mioveni
ROM D211/05/2024 16:00CS MioveniVSCorvinul Hunedoara
Tôi muốn nói
Tiền đạo
11Constantin Serban
15Ovidiu Dutan
17Sebastian Ivan
18Mario Iordache
19Christo Bolohan
20Davide Massaro
28Claudiu Herea
29Mihai Alexandru Costea
Stefan Miluta Blanaru
Tiền vệ
7Daniel Toma
9Remus Gutea
10Valentin Cosereanu
12Ion Cararus
16Andrei Militaru
23Luca Tincau
27Alin Vasalie
80Claudiu Plesa
90Mateo Andrei Caprescu
Hậu vệ
4Rafael Garutti
6Marco Dica
8Andrei Trascu
25Ionut Burnea
26Marius Tomozei
30Daniel Marius Serbanica
Cristian Ignat
Catalin Gogor
Andrei Tirica
Alexandru Dandea
Thủ môn
13Laurențiu Marian Bucur
22Flavius Croitoru
68Valentin Sima
Alexandru Badescu
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.