Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FK Rudar Pljevlja

Thành lập: 1920
Quốc tịch: Montenegro
Thành phố: Pljevlja
Sân nhà: Gradski stadion
Sức chứa: 5,140
Website: http://www.fkrudarpljevlja.com
Tuổi cả cầu thủ: 24.59(bình quân)
FK Rudar Pljevlja - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
MNE D127/04/24OFK Mladost DG1-0FK Rudar PljevljaB  Dướil0-0Dưới
MNE D121/04/24FK Rudar Pljevlja1-0OFK PetrovacT  Dướil1-0Trên
MNE CUP17/04/24FK Buducnost Podgorica4-1FK Rudar PljevljaB  Trênl3-0Trên
MNE D113/04/24FK Buducnost Podgorica3-1FK Rudar PljevljaB  Trênc1-1Trên
MNE D107/04/24FK Rudar Pljevlja1-1Jedinstvo Bijelo PoljeH  Dướic0-1Trên
MNE D103/04/24Arsenal Tivat4-2FK Rudar PljevljaB  Trênc3-1Trên
MNE D130/03/24FK Sutjeska Niksic2-1FK Rudar Pljevlja B  Trênl1-1Trên
MNE D117/03/24FK Rudar Pljevlja0-1Jezero PlavB  Dướil0-0Dưới
MNE D113/03/24FK Rudar Pljevlja0-0FK MornarH  Dướic0-0Dưới
MNE D110/03/24Decic Tuzi3-1FK Rudar PljevljaB  Trênc0-0Dưới
MNE D103/03/24 FK Rudar Pljevlja1-2OFK Mladost DG B  Trênl0-2Trên
MNE D129/02/24OFK Petrovac1-1FK Rudar PljevljaH  Dướic1-0Trên
MNE D124/02/24FK Rudar Pljevlja3-0FK Buducnost PodgoricaT  Trênl1-0Trên
MNE D117/02/24Jedinstvo Bijelo Polje1-0FK Rudar PljevljaB  Dướil0-0Dưới
INT CF16/01/24Kapfenberg Superfund(T)5-0FK Rudar PljevljaB  Trênl1-0Trên
INT CF13/01/24Slaven Belupo Koprivnica(T)9-1FK Rudar PljevljaB  Trênc4-1Trên
INT CF10/01/24NK Lokomotiva Zagreb(T)4-0FK Rudar PljevljaB  Trênc2-0Trên
MNE D109/12/23FK Rudar Pljevlja2-0Arsenal TivatT  Dướic2-0Trên
MNE D102/12/23FK Rudar Pljevlja1-2FK Sutjeska NiksicB  Trênl1-2Trên
MNE D127/11/23Jezero Plav4-1FK Rudar PljevljaB  Trênl2-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 3thắng(15.00%), 3hòa(15.00%), 14bại(70.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 3 14 3 2 3 0 0 3 0 1 8
15.00% 15.00% 70.00% 37.50% 25.00% 37.50% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 11.11% 88.89%
FK Rudar Pljevlja - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 268 324 144 14 378 372
FK Rudar Pljevlja - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 145 149 184 149 123 270 243 127 110
19.33% 19.87% 24.53% 19.87% 16.40% 36.00% 32.40% 16.93% 14.67%
Sân nhà 85 85 97 51 33 106 112 66 67
24.22% 24.22% 27.64% 14.53% 9.40% 30.20% 31.91% 18.80% 19.09%
Sân trung lập 2 3 4 5 7 9 8 2 2
9.52% 14.29% 19.05% 23.81% 33.33% 42.86% 38.10% 9.52% 9.52%
Sân khách 58 61 83 93 83 155 123 59 41
15.34% 16.14% 21.96% 24.60% 21.96% 41.01% 32.54% 15.61% 10.85%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FK Rudar Pljevlja - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 52 4 64 36 2 29 7 7 8
43.33% 3.33% 53.33% 53.73% 2.99% 43.28% 31.82% 31.82% 36.36%
Sân nhà 27 1 45 7 1 8 2 3 3
36.99% 1.37% 61.64% 43.75% 6.25% 50.00% 25.00% 37.50% 37.50%
Sân trung lập 3 0 3 5 0 5 0 0 0
50.00% 0.00% 50.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 22 3 16 24 1 16 5 4 5
53.66% 7.32% 39.02% 58.54% 2.44% 39.02% 35.71% 28.57% 35.71%
FK Rudar Pljevlja - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
MNE D105/05/2024 01:00FK Rudar PljevljaVSDecic Tuzi
MNE CUP08/05/2024 22:00FK Rudar PljevljaVSFK Buducnost Podgorica
MNE D113/05/2024 01:00FK MornarVSFK Rudar Pljevlja
MNE D119/05/2024 01:00Jezero PlavVSFK Rudar Pljevlja
MNE D126/05/2024 01:00FK Rudar PljevljaVSFK Sutjeska Niksic
Tôi muốn nói
Tiền đạo
8Lazar Knezevic
9Stefan Golubovic
17Jasmin Muhovic
23Bismarck Appiah
25Petar Bogdanovic
Marko Simic
Damir Mustafa Djulovic
Tiền vệ
2Andrija Bulatovic
10Milos Zecevic
15Arsenije Cepic
19Simo Popovic
21Aleksa Golubovic
24Dusan Zivkovic
Milija Golubovic
Hậu vệ
4Stefan Jasovic
5Anes Muratovic
6Andrija Pupovic
20Iori Okamoto
22Nikola Uksanovic
26Milos Bakrac
30Andrej Pupovic
98Ognjen Kasalica
Nemanja Kartal
Thủ môn
12Milisav Vuksanovic
31Balsa Radanovic
55Suad Becovic
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.