Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Hoffenheim(U19) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GERJBS27/04/24Augsburg(U19)1-6Hoffenheim(U19)T  Trênl1-2Trên
GERJBS20/04/24Hoffenheim(U19)4-0SV Sandhausen(U19)T  Trênc2-0Trên
GERJBS13/04/24 Greuther Furth(U19)0-6Hoffenheim(U19)T  Trênc0-1Trên
GERJBS06/04/24 Hoffenheim(U19)*1-2FC Ingolstadt(U19)B0:1 1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
GERJBC17/03/24Mainz(U19)1-2Hoffenheim(U19)T  Trênl0-1Trên
GERJBS09/03/24FC Kaiserslautern(U19)0-2Hoffenheim(U19)T  Dướic0-2Trên
GERJBS03/03/24Hoffenheim(U19)4-0Nurnberg(U19)T  Trênc2-0Trên
GERJBS24/02/24Bayern Munich(U19)2-4Hoffenheim(U19)*T1:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
GERJBS17/02/24Munchen 1860(U19)1-2Hoffenheim(U19)*T1 1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
GERJBS11/02/24Hoffenheim(U19)2-0Eintracht Frankfurt(U19)T  Dướic0-0Dưới
GERJBS03/02/24 Karlsruher SC(U19)1-6Hoffenheim(U19)T  Trênl1-3Trên
GERJBC17/12/23Hamburger(U19)0-5Hoffenheim(U19)*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
GERJBS10/12/23 Hoffenheim(U19)1-01. FC Heidenheim(U19)T  Dướil1-0Trên
GERJBS07/12/23Hoffenheim(U19)*1-1Mainz(U19)H0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
GERJBS25/11/23VfB Stuttgart(U19)1-5Hoffenheim(U19)*T1/2:0Thắng kèoTrênc1-3Trên
GERJBS11/11/23Hoffenheim(U19)3-1Augsburg(U19)T  Trênc2-1Trên
GERJBS05/11/23SV Sandhausen(U19)1-2Hoffenheim(U19)*T1 1/2:0Thua kèoTrênl1-2Trên
GERJBS28/10/23Hoffenheim(U19)1-0Greuther Furth(U19)T  Dướil0-0Dưới
GERJBS21/10/23FC Ingolstadt(U19)0-2Hoffenheim(U19)*T1 1/2:0Thắng kèoDướic0-2Trên
GERJBC07/10/23Fortuna Dusseldorf(U19)1-5Hoffenheim(U19)*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
Cộng 20 trận đấu: 18thắng(90.00%), 1hòa(5.00%), 1bại(5.00%).
Cộng 9 trận mở kèo: 5thắng kèo(55.56%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(44.44%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
18 1 1 6 1 1 0 0 0 12 0 0
90.00% 5.00% 5.00% 75.00% 12.50% 12.50% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Hoffenheim(U19) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 48 160 203 43 221 233
Hoffenheim(U19) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 175 72 77 61 69 66 93 113 182
38.55% 15.86% 16.96% 13.44% 15.20% 14.54% 20.48% 24.89% 40.09%
Sân nhà 96 30 37 28 33 34 41 50 99
42.86% 13.39% 16.52% 12.50% 14.73% 15.18% 18.30% 22.32% 44.20%
Sân trung lập 0 0 0 0 1 1 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 79 42 40 33 35 31 52 63 83
34.50% 18.34% 17.47% 14.41% 15.28% 13.54% 22.71% 27.51% 36.24%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Hoffenheim(U19) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 95 4 85 39 2 44 2 4 7
51.63% 2.17% 46.20% 45.88% 2.35% 51.76% 15.38% 30.77% 53.85%
Sân nhà 54 1 54 13 0 15 1 2 3
49.54% 0.92% 49.54% 46.43% 0.00% 53.57% 16.67% 33.33% 50.00%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 1 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 41 3 31 26 2 28 1 2 4
54.67% 4.00% 41.33% 46.43% 3.57% 50.00% 14.29% 28.57% 57.14%
Hoffenheim(U19) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GERJBS05/05/2024 19:00Hoffenheim(U19)VSVfB Stuttgart(U19)
GERJBS11/05/2024 19:00Mainz(U19)VSHoffenheim(U19)
GERJBC24/05/2024 20:00SC Freiburg(U19)VSHoffenheim(U19)
Tôi muốn nói
Tiền đạo
Domenico Alberico
Rolands Bocs
Tiền vệ
Christoph Baumgartner
Benedikt Landwehr
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.