Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Milton Keynes Dons

Thành lập: 2004-6-21
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Milton Keynes
Sân nhà: Stadium MK
Sức chứa: 30,500
Địa chỉ: Milton Keynes Dons Football Club,The National Hockey Stadium,Milton Keynes,MK9 1FA.
Website: http://www.mkdons.com/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.46(bình quân)
Milton Keynes Dons - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG D227/04/24Milton Keynes Dons*4-4Sutton UnitedH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc2-0Trên
ENG D220/04/24Harrogate Town3-5Milton Keynes Dons*T1/4:0Thắng kèoTrênc2-2Trên
ENG D213/04/24Milton Keynes Dons*1-4Mansfield TownB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG D206/04/24Forest Green Rovers0-2Milton Keynes Dons*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG D201/04/24Notts County*3-3Milton Keynes DonsH0:0HòaTrênc1-1Trên
ENG D229/03/24Milton Keynes Dons*5-0WalsallT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG D224/03/24Stockport County*5-0Milton Keynes DonsB0:3/4Thua kèoTrênl3-0Trên
ENG D216/03/24Milton Keynes Dons*3-1Crewe AlexandraT0:1/2Thắng kèoTrênc3-1Trên
ENG D213/03/24Grimsby Town1-0Milton Keynes Dons*B1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
ENG D209/03/24Milton Keynes Dons*3-1Salford CityT0:3/4Thắng kèoTrênc3-1Trên
ENG D206/03/24Mansfield Town*1-2Milton Keynes DonsT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG D202/03/24AFC Wimbledon*1-0Milton Keynes DonsB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG D224/02/24Milton Keynes Dons*3-0Newport CountyT0:3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
ENG D221/02/24 Milton Keynes Dons*1-1Wrexham H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
ENG D217/02/24Swindon1-2Milton Keynes Dons*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG D214/02/24Bradford City AFC*4-0Milton Keynes DonsB0:1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
ENG D210/02/24Milton Keynes Dons*2-1Accrington StanleyT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ENG D203/02/24Barrow*1-0Milton Keynes DonsB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG D227/01/24Milton Keynes Dons*2-1GillinghamT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG D224/01/24Milton Keynes Dons*3-1AFC Wimbledon T0:1/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 3hòa(15.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 1hòa(5.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 3 6 7 2 1 0 0 0 4 1 5
55.00% 15.00% 30.00% 70.00% 20.00% 10.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 10.00% 50.00%
Milton Keynes Dons - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 335 559 361 30 685 600
Milton Keynes Dons - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 253 267 289 275 201 320 441 297 227
19.69% 20.78% 22.49% 21.40% 15.64% 24.90% 34.32% 23.11% 17.67%
Sân nhà 134 145 143 133 84 147 223 150 119
20.97% 22.69% 22.38% 20.81% 13.15% 23.00% 34.90% 23.47% 18.62%
Sân trung lập 1 0 2 1 1 3 1 1 0
20.00% 0.00% 40.00% 20.00% 20.00% 60.00% 20.00% 20.00% 0.00%
Sân khách 118 122 144 141 116 170 217 146 108
18.41% 19.03% 22.46% 22.00% 18.10% 26.52% 33.85% 22.78% 16.85%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Milton Keynes Dons - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 278 14 284 169 8 185 83 47 88
48.26% 2.43% 49.31% 46.69% 2.21% 51.10% 38.07% 21.56% 40.37%
Sân nhà 196 12 188 42 3 56 23 18 47
49.49% 3.03% 47.47% 41.58% 2.97% 55.45% 26.14% 20.45% 53.41%
Sân trung lập 1 0 3 1 0 0 0 0 0
25.00% 0.00% 75.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 81 2 93 126 5 129 60 29 41
46.02% 1.14% 52.84% 48.46% 1.92% 49.62% 46.15% 22.31% 31.54%
Milton Keynes Dons - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG D206/05/2024 22:00Crawley TownVSMilton Keynes Dons
ENG D210/05/2024 03:00Milton Keynes DonsVSCrawley Town
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Ellis Harrison
18Max Dean
22Ashley Hunter
30Matthew Dennis
Daniel Kemp
Tiền vệ
6Jordan Williams
8Alex Gilbey
11Jack Payne
17Ethan Robson
19Brooklyn Ilunga
23Joel Anker
28Dawson Devoy
Lewis Bate
Hậu vệ
2Cameron Norman
3Dean Lewington
4Jack Tucker
5Warren O'Hora
14Joe Tomlinson
21Daniel Harvie
26Anthony Stewart
Kyran Lofthouse
Thủ môn
12Nathan Harness
32Michael Kelly
Filip Marshall
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.