Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Muaither SC

Thành lập: 1996
Quốc tịch: Qatar
Thành phố: Muaither
Sân nhà: Thani bin Jassim Stadium
Sức chứa: 24,826
Website: http://https://www.muaither.com/
Muaither SC - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
QAT D128/04/24Al-Arabi SC*4-3Muaither SCB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
QAT D124/04/24Muaither SC(T)3-5Qatar SC*B1/4:0Thua kèoTrênc2-3Trên
QAT D117/04/24Muaither SC(T)2-5Al Duhail SC*B1/2:0Thua kèoTrênl2-2Trên
QAT D108/04/24Al Rayyan*1-0Muaither SCB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
QAT D130/03/24Umm Salal1-2Muaither SC*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
QAT D116/03/24Al-Sadd*4-2Muaither SCB0:1 3/4Thua 1/2 kèoTrênc0-2Trên
QAT D112/03/24Muaither SC0-2Al-Garrafa*B3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
QAT D106/03/24Muaither SC*1-1Al-Ahli DohaH0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
QFA Cup02/03/24Al Mesaimeer Club2-0Muaither SCB  Dướic0-0Dưới
QAT D129/02/24Al-Shamal(T)0-0Muaither SC*H0:0HòaDướic0-0Dưới
QAT D125/02/24Al Markhiya(T)0-2Muaither SC*T1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
QAT D120/12/23Muaither SC2-4Al-Wakra*B3/4:0Thua kèoTrênc2-2Trên
QAT D108/12/23Muaither SC2-2Al-Arabi SC*H1 1/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
QAT D102/12/23Qatar SC*3-2Muaither SC B0:1/4Thua kèoTrênl1-2Trên
QAT D126/11/23Muaither SC0-0Al Rayyan*H1 1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
QAT CUP18/11/23Qatar SC1-0Muaither SCB  Dướil1-0Trên
QAT CUP11/11/23Muaither SC3-4Umm Salal*B1/4:0Thua kèoTrênl0-3Trên
QAT D102/11/23Muaither SC1-3Umm Salal*B1/2:0Thua kèoTrênc1-0Trên
QAT D129/10/23Muaither SC0-2Al-Sadd*B2:0HòaDướic0-1Trên
QAT D121/10/23Al-Garrafa*5-2Muaither SC B0:1Thua kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 2thắng(10.00%), 4hòa(20.00%), 14bại(70.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 5thắng kèo(27.78%), 2hòa(11.11%), 11thua kèo(61.11%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
2 4 14 0 3 5 1 1 2 1 0 7
10.00% 20.00% 70.00% 0.00% 37.50% 62.50% 25.00% 25.00% 50.00% 12.50% 0.00% 87.50%
Muaither SC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 58 92 90 14 132 122
Muaither SC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 35 44 53 55 67 70 80 61 43
13.78% 17.32% 20.87% 21.65% 26.38% 27.56% 31.50% 24.02% 16.93%
Sân nhà 13 19 24 23 36 28 40 30 17
11.30% 16.52% 20.87% 20.00% 31.30% 24.35% 34.78% 26.09% 14.78%
Sân trung lập 4 5 2 3 3 5 2 5 5
23.53% 29.41% 11.76% 17.65% 17.65% 29.41% 11.76% 29.41% 29.41%
Sân khách 18 20 27 29 28 37 38 26 21
14.75% 16.39% 22.13% 23.77% 22.95% 30.33% 31.15% 21.31% 17.21%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Muaither SC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 9 1 14 36 6 43 5 2 3
37.50% 4.17% 58.33% 42.35% 7.06% 50.59% 50.00% 20.00% 30.00%
Sân nhà 1 0 7 15 2 20 3 1 1
12.50% 0.00% 87.50% 40.54% 5.41% 54.05% 60.00% 20.00% 20.00%
Sân trung lập 5 0 1 1 1 4 1 1 1
83.33% 0.00% 16.67% 16.67% 16.67% 66.67% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 3 1 6 20 3 19 1 0 1
30.00% 10.00% 60.00% 47.62% 7.14% 45.24% 50.00% 0.00% 50.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Denis Alibec
9Guy Carel Mbenza Kamboleke
12Ghadeer Thamir
14Mohamed Salah Elneel
19Malik Hassan
99Jamal Hamed
Tiền vệ
6Basem Abdelmoneim
8Nassim Benaissa
10Aymane El Hassouni
11Ahmed Hassan Al Mohanadi
18Abdulrahman Al-Salahi
20Abdulghani Munir Mazeed
27Mubarak Eid Al Nasser
29Andri Syahputra Sudarmanto
67Yousef Yahri
86Amgad Saleh
Alaadeen Salman Younes
Mohammed Saad Marzouq Al Sulaiti
Hậu vệ
2Bahaa Ellithi
3Fouad Saleh
5Ramon Arias
13Ahmed El Naji Elsadiq
17Abdalaziz Al Hasia
21Abdelrahman Rashid
22Mohammed Al Badr
23Waled Saleh
26Abdoulaye Bakayoko
55El-Tayeb Kamal
Abdul Rahman Juma
Yazan Al Arab
Thủ môn
1Ali Mohammed Ghulais
71Moaied Shanan Hamza
90Ivanildo Rodrigues dos Santos
95Majed Abdullatif
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.