|
|
|
Bangor FC | | |
| | Thành lập: | 1918 | Quốc tịch: | Bắc Ireland | Thành phố: | Bangor | Sân nhà: | Clandeboye Park | Sức chứa: | 1,895 | Địa chỉ: | Clandeboye Park, Clandeboye Road, Bangor, Co. Down, BT20 3JT | Website: | http://www.bangorfc.com/ |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 4hòa(20.00%), 5bại(25.00%). Cộng 3 trận mở kèo: 1thắng kèo(33.33%), 0hòa(0.00%), 2thua kèo(66.67%). Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
11 |
4 |
5 |
7 |
0 |
2 |
0 |
0 |
0 |
4 |
4 |
3 |
55.00% |
20.00% |
25.00% |
77.78% |
0.00% |
22.22% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
36.36% |
36.36% |
27.27% |
Bangor FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
56 |
138 |
142 |
22 |
180 |
178 |
Bangor FC - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
81 |
60 |
72 |
62 |
83 |
84 |
102 |
82 |
90 |
22.63% |
16.76% |
20.11% |
17.32% |
23.18% |
23.46% |
28.49% |
22.91% |
25.14% |
Sân nhà |
52 |
31 |
35 |
25 |
35 |
38 |
45 |
44 |
51 |
29.21% |
17.42% |
19.66% |
14.04% |
19.66% |
21.35% |
25.28% |
24.72% |
28.65% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
29 |
29 |
37 |
37 |
48 |
46 |
57 |
38 |
39 |
16.11% |
16.11% |
20.56% |
20.56% |
26.67% |
25.56% |
31.67% |
21.11% |
21.67% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Bangor FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
1 |
0 |
3 |
7 |
2 |
12 |
2 |
3 |
3 |
25.00% |
0.00% |
75.00% |
33.33% |
9.52% |
57.14% |
25.00% |
37.50% |
37.50% |
Sân nhà |
1 |
0 |
3 |
3 |
0 |
4 |
1 |
3 |
1 |
25.00% |
0.00% |
75.00% |
42.86% |
0.00% |
57.14% |
20.00% |
60.00% |
20.00% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
0 |
0 |
0 |
4 |
2 |
8 |
1 |
0 |
2 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
28.57% |
14.29% |
57.14% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
Bangor FC - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|