Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Nữ Urawa Reds(Urawa Reds Women's)

Quốc tịch: Nhật Bản
Thành phố: Saitama
Website: http://www.urawa-reds.co.jp
Nữ Urawa Reds(Urawa Reds Women's) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN WE27/04/24Nữ Urawa Reds*2-0Sanfrecce Hiroshima Women'sT0:1 1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
JPN WE21/04/24Nữ Mynavi Sendai0-3Nữ Urawa Reds*T2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
JPN WE18/04/24Omiya Ardija Women's0-4Nữ Urawa Reds*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc0-4Trên
JPN WE14/04/24Nữ Urawa Reds2-0Nữ Đại học KanagawaT  Dướic1-0Trên
JPN WE31/03/24Nữ Nagano Parceiro3-5Nữ Urawa Reds*T1:0Thắng kèoTrênc2-5Trên
JPN WE27/03/24Nữ Urawa Reds*2-0Nữ Albirex NiigataT0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
JPN WE24/03/24Nữ Jef U Ichi.Ichihara1-2Nữ Urawa Reds*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-2Trên
JPN WE20/03/24Nữ Urawa Reds*2-0Nữ Mynavi SendaiT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic2-0Trên
JPN WE16/03/24Nữ Đại học Kanagawa0-5Nữ Urawa RedsT  Trênl0-5Trên
JPN WE10/03/24Cerezo Osaka Sakai Women's0-4Nữ Urawa Reds*T1:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
JPN WE03/03/24Nữ Urawa Reds1-1Nữ INACH  Dướic1-1Trên
JPN WCup27/01/24Nữ Urawa Reds(T)*1-1Nữ INACH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[5-6]
JPN WCup20/01/24Nữ Urawa Reds(T)*2-2Sanfrecce Hiroshima Women'sH0:1 1/4Thua kèoTrênc2-1Trên
90 phút[2-2],120 phút[3-3],11 mét[4-2]
JPN WCup14/01/24Nữ Urawa Reds(T)*2-0Nữ Jef U Ichi.IchiharaT0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
JPN WE07/01/24Nữ Urawa Reds*3-1Omiya Ardija Women'sT0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
JPN WE24/12/23Nữ Urawa Reds*3-1Nữ Nagano ParceiroT0:1Thắng kèoTrênc1-1Trên
JPN WE20/12/23Sanfrecce Hiroshima Women's1-2Nữ Urawa Reds*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
JPN WCup16/12/23Nữ Urawa Reds2-0Nittaidai University Women'sT  Dướic1-0Trên
JPN WE10/12/23Nữ Albirex Niigata2-0Nữ Urawa Reds*B1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN WE26/11/23Nữ Urawa Reds*2-0Nữ Jef U Ichi.IchiharaT0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 16thắng(80.00%), 3hòa(15.00%), 1bại(5.00%).
Cộng 16 trận mở kèo: 12thắng kèo(75.00%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(25.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 16trận chẵn, 4trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
16 3 1 8 1 0 1 2 0 7 0 1
80.00% 15.00% 5.00% 88.89% 11.11% 0.00% 33.33% 66.67% 0.00% 87.50% 0.00% 12.50%
Nữ Urawa Reds(Urawa Reds Women's) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 105 215 124 18 246 216
Nữ Urawa Reds(Urawa Reds Women's) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 167 107 79 68 41 88 114 128 132
36.15% 23.16% 17.10% 14.72% 8.87% 19.05% 24.68% 27.71% 28.57%
Sân nhà 86 50 32 33 22 40 50 66 67
38.57% 22.42% 14.35% 14.80% 9.87% 17.94% 22.42% 29.60% 30.04%
Sân trung lập 8 5 7 8 4 9 9 8 6
25.00% 15.63% 21.88% 25.00% 12.50% 28.13% 28.13% 25.00% 18.75%
Sân khách 73 52 40 27 15 39 55 54 59
35.27% 25.12% 19.32% 13.04% 7.25% 18.84% 26.57% 26.09% 28.50%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nữ Urawa Reds(Urawa Reds Women's) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 106 17 96 32 1 19 9 5 3
48.40% 7.76% 43.84% 61.54% 1.92% 36.54% 52.94% 29.41% 17.65%
Sân nhà 55 8 55 9 0 5 4 2 2
46.61% 6.78% 46.61% 64.29% 0.00% 35.71% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân trung lập 8 0 10 4 0 6 1 0 1
44.44% 0.00% 55.56% 40.00% 0.00% 60.00% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân khách 43 9 31 19 1 8 4 3 0
51.81% 10.84% 37.35% 67.86% 3.57% 28.57% 57.14% 42.86% 0.00%
Nữ Urawa Reds(Urawa Reds Women's) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN WE03/05/2024 13:00Nữ Urawa RedsVSCerezo Osaka Sakai Women's
JPN WE06/05/2024 13:00Nữ Sayama FCVSNữ Urawa Reds
JPN WE18/05/2024 16:00Nữ INACVSNữ Urawa Reds
JPN WE25/05/2024 13:00Nữ Urawa RedsVSTokyo Verdy Beleza Women's
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Yuika Sugasawa
10Chinatsu Kira
11Michi Goto
17Hanae Shibata
20Chika Kato
Tiền vệ
13Shiho Kohata
24Hikaru Naomoto
Kiko Seike
Yuzuho Shiokoshi
Hậu vệ
7Hana Takahashi
30Rion Ishikawa
Thủ môn
12Shiori Fukuda
Sakiko Ikeda
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.