Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 3hòa(15.00%), 7bại(35.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
3 |
7 |
4 |
1 |
4 |
0 |
0 |
0 |
6 |
2 |
3 |
50.00% |
15.00% |
35.00% |
44.44% |
11.11% |
44.44% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
54.55% |
18.18% |
27.27% |
PAOK Saloniki - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
321 |
532 |
240 |
18 |
583 |
528 |
PAOK Saloniki - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
321 |
272 |
240 |
180 |
98 |
258 |
329 |
285 |
239 |
28.89% |
24.48% |
21.60% |
16.20% |
8.82% |
23.22% |
29.61% |
25.65% |
21.51% |
Sân nhà |
184 |
157 |
90 |
63 |
23 |
87 |
147 |
140 |
143 |
35.59% |
30.37% |
17.41% |
12.19% |
4.45% |
16.83% |
28.43% |
27.08% |
27.66% |
Sân trung lập |
14 |
14 |
15 |
17 |
5 |
14 |
23 |
19 |
9 |
21.54% |
21.54% |
23.08% |
26.15% |
7.69% |
21.54% |
35.38% |
29.23% |
13.85% |
Sân khách |
123 |
101 |
135 |
100 |
70 |
157 |
159 |
126 |
87 |
23.25% |
19.09% |
25.52% |
18.90% |
13.23% |
29.68% |
30.06% |
23.82% |
16.45% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
PAOK Saloniki - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
342 |
34 |
314 |
111 |
9 |
97 |
45 |
30 |
34 |
49.57% |
4.93% |
45.51% |
51.15% |
4.15% |
44.70% |
41.28% |
27.52% |
31.19% |
Sân nhà |
205 |
25 |
181 |
17 |
1 |
13 |
13 |
6 |
13 |
49.88% |
6.08% |
44.04% |
54.84% |
3.23% |
41.94% |
40.63% |
18.75% |
40.63% |
Sân trung lập |
17 |
0 |
17 |
10 |
0 |
9 |
5 |
3 |
3 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
52.63% |
0.00% |
47.37% |
45.45% |
27.27% |
27.27% |
Sân khách |
120 |
9 |
116 |
84 |
8 |
75 |
27 |
21 |
18 |
48.98% |
3.67% |
47.35% |
50.30% |
4.79% |
44.91% |
40.91% |
31.82% |
27.27% |
|
|
|
|