Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Nữ INAC(INAC Kobe Leonessa Women's)

Quốc tịch: Nhật Bản
Thành phố: Kobe
Website: http://inac-kobe.com/
Nữ INAC(INAC Kobe Leonessa Women's) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN WE28/04/24Nữ INAC*4-1Nữ Mynavi SendaiT0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
JPN WE21/04/24Nữ Đại học Kanagawa0-3Nữ INACT  Trênl0-1Trên
JPN WE18/04/24Sanfrecce Hiroshima Women's2-0Nữ INAC*B1/2:0Thua kèoDướic2-0Trên
JPN WE14/04/24Nữ INAC*0-0Tokyo Verdy Beleza Women'sH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN WE31/03/24Cerezo Osaka Sakai Women's1-2Nữ INAC*T1 1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
JPN WE24/03/24Nữ INAC*3-0Nữ Nagano ParceiroT0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
JPN WE20/03/24Nữ Sayama FC0-3Nữ INAC*T1:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
JPN WE16/03/24Nữ INAC*2-0Nữ Jef U Ichi.IchiharaT0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
JPN WE09/03/24Nữ INAC1-0Sanfrecce Hiroshima Women'sT  Dướil0-0Dưới
JPN WE03/03/24Nữ Urawa Reds1-1Nữ INACH  Dướic1-1Trên
JPN WCup27/01/24Nữ Urawa Reds(T)*1-1Nữ INACH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[5-6]
JPN WCup20/01/24Nữ INAC(T)*2-2Nữ Sayama FCH0:1Thua kèoTrênc1-0Trên
90 phút[2-2],120 phút[3-2]
JPN WCup14/01/24Nữ INAC(T)*2-0Nữ Albirex NiigataT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
JPN WE08/01/24Tokyo Verdy Beleza Women's*0-1Nữ INACT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN WE23/12/23Nữ INAC*3-1Cerezo Osaka Sakai Women'sT0:1Thắng kèoTrênc0-1Trên
JPN WCup17/12/23Nữ INAC*2-1AS Harima ALBION Women'sT0:2 1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
JPN WE13/12/23Nữ INAC*1-1Omiya Ardija Women'sH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN WE09/12/23Nữ Nagano Parceiro1-1Nữ INAC*H3/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
JPN WE26/11/23Nữ INAC*2-0Nữ Đại học KanagawaT0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
JPN WE18/11/23Nữ Mynavi Sendai0-3Nữ INAC*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 13thắng(65.00%), 6hòa(30.00%), 1bại(5.00%).
Cộng 17 trận mở kèo: 10thắng kèo(58.82%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(41.18%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 6 1 7 2 0 1 2 0 5 2 1
65.00% 30.00% 5.00% 77.78% 22.22% 0.00% 33.33% 66.67% 0.00% 62.50% 25.00% 12.50%
Nữ INAC(INAC Kobe Leonessa Women's) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 106 190 134 25 246 209
Nữ INAC(INAC Kobe Leonessa Women's) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 180 110 76 63 26 65 125 109 156
39.56% 24.18% 16.70% 13.85% 5.71% 14.29% 27.47% 23.96% 34.29%
Sân nhà 90 53 28 32 9 29 52 53 78
42.45% 25.00% 13.21% 15.09% 4.25% 13.68% 24.53% 25.00% 36.79%
Sân trung lập 13 9 10 2 2 6 8 14 8
36.11% 25.00% 27.78% 5.56% 5.56% 16.67% 22.22% 38.89% 22.22%
Sân khách 77 48 38 29 15 30 65 42 70
37.20% 23.19% 18.36% 14.01% 7.25% 14.49% 31.40% 20.29% 33.82%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nữ INAC(INAC Kobe Leonessa Women's) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 103 10 95 32 2 18 2 0 5
49.52% 4.81% 45.67% 61.54% 3.85% 34.62% 28.57% 0.00% 71.43%
Sân nhà 43 5 52 11 1 3 0 0 1
43.00% 5.00% 52.00% 73.33% 6.67% 20.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân trung lập 13 2 12 5 0 3 0 0 0
48.15% 7.41% 44.44% 62.50% 0.00% 37.50% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 47 3 31 16 1 12 2 0 4
58.02% 3.70% 38.27% 55.17% 3.45% 41.38% 33.33% 0.00% 66.67%
Nữ INAC(INAC Kobe Leonessa Women's) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN WE02/05/2024 11:00Nữ INACVSNữ Sayama FC
JPN WE06/05/2024 12:00Nữ Albirex NiigataVSNữ INAC
JPN WE12/05/2024 12:00Nữ Jef U Ichi.IchiharaVSNữ INAC
JPN WE18/05/2024 16:00Nữ INACVSNữ Urawa Reds
JPN WE25/05/2024 13:00Omiya Ardija Women'sVSNữ INAC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Kawasumi Nahomi
10Shinobu Ohno
11Takase Megumi
14Mai Kyokawa
19Ayaka Michigami
Rika Masuya
Mina Tanaka
Tiền vệ
4Asuna Tanaka
6Chiaki Minamiyama
13Ayu Nakada
17Yui Narumiya
Emi Nakajima
Hikaru Kitagawa
Hậu vệ
2Tsumi Moriya
5Junko Kai
Shiori Miyake
Miyabi Moriya
Thủ môn
Ayaka Yamashita
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.