Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

OFK Beograd

Thành lập: 1911-9-1
Quốc tịch: Serbia
Thành phố: Beograd
Sân nhà: Omladinski
Sức chứa: 15000
Địa chỉ: Mije Kovacevica 10a CS - 11000 BEOGRAD
Website: http://www.ofkbeograd.co.rs/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.37(bình quân)
OFK Beograd - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SER D201/05/24OFK Beograd*3-0FK IndjijaT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
SER D227/04/24Tekstilac Odzaci1-2OFK BeogradT  Trênl0-0Dưới
SER D221/04/24OFK Beograd2-1FK Jedinstvo UBT  Trênl0-0Dưới
SER D213/04/24Macva Sabac1-1OFK BeogradH  Dướic0-1Trên
SER D207/04/24OFK Beograd1-0OFK VrsacT  Dướil0-0Dưới
SER D203/04/24Mladost Novi Sad3-1OFK BeogradB  Trênc1-0Trên
SER D230/03/24OFK Beograd1-2FK Smederevo 1924B  Trênl1-0Trên
SER D226/03/24FK Radnicki Sremska Mitrovica0-1OFK Beograd*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
SER D217/03/24OFK Beograd4-1KolubaraT  Trênl2-0Trên
SER D210/03/24Tekstilac Odzaci1-0OFK Beograd B  Dướil0-0Dưới
SER D206/03/24OFK Beograd*0-0FK IndjijaH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
SER D202/03/24OFK Beograd0-2Graficar BeogradB  Dướic0-0Dưới
SER D225/02/24RFK Novi Sad 19211-0OFK BeogradB  Dướil0-0Dưới
INT CF14/02/24OFK Beograd1-1NaestvedH  Dướic0-0Dưới
INT CF03/02/24Radnicki 1923 Kragujevac1-1OFK BeogradH  Dướic0-1Trên
INT CF27/01/24Radnik Bijeljina1-1OFK BeogradH  Dướic1-1Trên
INT CF24/01/24OFK Beograd7-0FK Prva IskraT  Trênl1-0Trên
SER D210/12/23OFK Beograd1-0FK Dubocica LeskovacT  Dướil1-0Trên
SER D202/12/23Radnicki Beograd1-2OFK BeogradT  Trênl1-0Trên
SER D226/11/23OFK Beograd3-0FK Jedinstvo UBT  Trênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 5hòa(25.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 3 trận mở kèo: 2thắng kèo(66.67%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(33.33%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 5 5 7 2 2 0 0 0 3 3 3
50.00% 25.00% 25.00% 63.64% 18.18% 18.18% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 33.33% 33.33%
OFK Beograd - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 178 254 122 13 293 274
OFK Beograd - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 102 122 115 122 106 180 186 126 75
17.99% 21.52% 20.28% 21.52% 18.69% 31.75% 32.80% 22.22% 13.23%
Sân nhà 65 77 53 42 37 67 88 64 55
23.72% 28.10% 19.34% 15.33% 13.50% 24.45% 32.12% 23.36% 20.07%
Sân trung lập 3 4 2 3 2 4 5 4 1
21.43% 28.57% 14.29% 21.43% 14.29% 28.57% 35.71% 28.57% 7.14%
Sân khách 34 41 60 77 67 109 93 58 19
12.19% 14.70% 21.51% 27.60% 24.01% 39.07% 33.33% 20.79% 6.81%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
OFK Beograd - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 51 2 35 52 4 55 7 3 14
57.95% 2.27% 39.77% 46.85% 3.60% 49.55% 29.17% 12.50% 58.33%
Sân nhà 42 1 29 10 2 12 5 1 4
58.33% 1.39% 40.28% 41.67% 8.33% 50.00% 50.00% 10.00% 40.00%
Sân trung lập 2 1 1 3 0 3 0 1 0
50.00% 25.00% 25.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 7 0 5 39 2 40 2 1 10
58.33% 0.00% 41.67% 48.15% 2.47% 49.38% 15.38% 7.69% 76.92%
OFK Beograd - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SER D208/05/2024 23:59Macva SabacVSOFK Beograd
SER D212/05/2024 23:59OFK BeogradVSFK Smederevo 1924
SER D218/05/2024 23:59Graficar BeogradVSOFK Beograd
SER D225/05/2024 23:59OFK BeogradVSFK Radnicki Sremska Mitrovica
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Dejan Georgijevic
11Dejan Bajic
14Luka Micic
17Filip Kasalica
23Admir Ademi
49Nemanja Ivanovic
91Marko Stankovic
99Andrija Kaluderovic
Nenad Kudric
Tiền vệ
6Dusan Plavsic
8Ognjen Ilic
10Sasa Markovic
19Filip Minic
34Jacob Aboosah
66Bogdan Mojsilovic
77Filip Halabrin
Hậu vệ
5Darko Gojkovic
13Nilola Vujadinovic
15Aleksandar Djermanovic
16Damjan Danicic
20Srdjan Nikolic
22Nenad Stankovic
38Matija Mrkela
Thủ môn
1Balsa Popovic
31Dejan Jevtic
93Nikola Simonovic
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.