Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FC Tokyo

Thành lập: 1935
Quốc tịch: Nhật Bản
Thành phố: Tokyo
Sân nhà: Sân vận động Ajinomoto
Sức chứa: 49,970
Địa chỉ: 2-15-10 Sarue, Koto-ku, Tokyo 135-0003
Website: http://www.fctokyo.co.jp/
Tuổi cả cầu thủ: 25.17(bình quân)
FC Tokyo - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D130/11/24Jubilo Iwata*2-1FC Tokyo B0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
JPN D109/11/24FC Machida Zelvia(T)*3-0FC TokyoB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
JPN D103/11/24FC Tokyo*0-2Shonan BellmareB0:0Thua kèoDướic0-1Trên
JPN D118/10/24Vissel Kobe*0-2FC TokyoT0:1 1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
INT CF12/10/24FC Tokyo2-3Mito HollyhockB  Trênl1-0Trên
JPN D105/10/24FC Tokyo*1-1Sagan TosuH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D128/09/24Yokohama F Marinos*1-3FC TokyoT0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
JPN D121/09/24Urawa Red Diamonds*0-2FC TokyoT0:1/2Thắng kèoDướic0-2Trên
JPN D114/09/24FC Tokyo(T)*4-1Nagoya GrampusT0:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
JPN D131/08/24Sanfrecce Hiroshima*3-2FC TokyoB0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
JPN D124/08/24Kyoto Sanga FC*3-0FC TokyoB0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
JPN D117/08/24FC Tokyo0-0Tokyo Verdy*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D111/08/24FC Tokyo0-3Kawasaki Frontale*B1/2:0Thua kèoTrênl0-2Trên
JPN D107/08/24Gamba Osaka*0-0FC TokyoH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
JPN D120/07/24Kashima Antlers*2-1FC TokyoB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
JPN D113/07/24FC Tokyo*2-0Albirex NiigataT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
JE Cup10/07/24FC Tokyo*1-1JEF United ChibaH0:0HòaDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[1-2]
JPN D106/07/24Kashiwa Reysol*3-2FC TokyoB0:1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
JPN D130/06/24FC Tokyo*0-1Avispa FukuokaB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D126/06/24FC Tokyo*1-0Consadole SapporoT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 4hòa(20.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 9thắng kèo(47.37%), 1hòa(5.26%), 9thua kèo(47.37%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 4 10 2 3 4 1 0 1 3 1 5
30.00% 20.00% 50.00% 22.22% 33.33% 44.44% 50.00% 0.00% 50.00% 33.33% 11.11% 55.56%
FC Tokyo - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 316 443 251 27 558 479
FC Tokyo - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 199 249 245 217 127 256 366 243 172
19.19% 24.01% 23.63% 20.93% 12.25% 24.69% 35.29% 23.43% 16.59%
Sân nhà 116 115 114 90 46 111 157 110 103
24.12% 23.91% 23.70% 18.71% 9.56% 23.08% 32.64% 22.87% 21.41%
Sân trung lập 15 20 19 13 8 17 21 23 14
20.00% 26.67% 25.33% 17.33% 10.67% 22.67% 28.00% 30.67% 18.67%
Sân khách 68 114 112 114 73 128 188 110 55
14.14% 23.70% 23.28% 23.70% 15.18% 26.61% 39.09% 22.87% 11.43%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Tokyo - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 241 9 267 160 3 131 73 46 58
46.62% 1.74% 51.64% 54.42% 1.02% 44.56% 41.24% 25.99% 32.77%
Sân nhà 157 8 162 34 0 26 25 18 26
48.01% 2.45% 49.54% 56.67% 0.00% 43.33% 36.23% 26.09% 37.68%
Sân trung lập 22 1 28 7 0 7 6 1 1
43.14% 1.96% 54.90% 50.00% 0.00% 50.00% 75.00% 12.50% 12.50%
Sân khách 62 0 77 119 3 98 42 27 31
44.60% 0.00% 55.40% 54.09% 1.36% 44.55% 42.00% 27.00% 31.00%
FC Tokyo - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN D108/12/2024 13:00FC TokyoVSCerezo Osaka
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Diego Queiroz de Oliveira
11Tsuyoshi Ogashiwa
14Keita Yamashita
28Leon Nozawa
39Teruhito Nakagawa
52Rui Asada
55Divine Chinedu Otani
56Taiyo Yamaguchi
98Everton Galdino Moreira
Tiền vệ
8Takahiro Ko
10Keigo Higashi
22Keita Endo
23Ryunosuke Sato
27Kyota Tokiwa
33Kota Tawaratsumida
37Kei Koizumi
38Soma Anzai
40Riki Harakawa
53Shuto Nagano
54Yui Nakano
71Ryotaro Araki
Hậu vệ
2Hotaka Nakamura
3Masato Morishige
4Yasuki Kimoto
5Yuto Nagatomo
30Teppei Oka
32Kanta Doi
44Henrique de Souza Trevisan
49Kashif Bangunagande
50Renta Higashi
99Kousuke Shirai
Thủ môn
1Tsuyoshi Kodama
13Go Hatano
31Masataka Kobayashi
41Taishi Brandon Nozawa
51Wataru Goto
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.