Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Kazincbarcikai

Thành lập: 1957
Quốc tịch: Hungary
Thành phố: Kazincbarcika
Sân nhà: Pete András Stadion
Sức chứa: 8,000
Địa chỉ: Kazincbarcika, Akácfa u. 2, 3700
Website: http://kbsc.hu
Kazincbarcikai - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
HUN D228/04/24Kazincbarcikai1-0Budapest HonvedT  Dướil0-0Dưới
HUN D221/04/24Tiszakecske2-0KazincbarcikaiB  Dướic2-0Trên
HUN D214/04/24Kazincbarcikai0-1NyiregyhazaB  Dướil0-1Trên
HUN D207/04/24Kozarmisleny SE0-2KazincbarcikaiT  Dướic0-1Trên
HUN D231/03/24Kazincbarcikai1-1Csakvari TKH  Dướic0-0Dưới
INT CF23/03/24Diosgyor VTK*3-0KazincbarcikaiB0:1 1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
HUN D217/03/24BVSC Zuglo3-0KazincbarcikaiB  Trênl2-0Trên
HUN D210/03/24Kazincbarcikai1-0Gyirmot FCT  Dướil0-0Dưới
HUN D203/03/24FC Ajka1-0KazincbarcikaiB  Dướil0-0Dưới
HUN D225/02/24Kazincbarcikai1-1Vasas SCH  Dướic0-1Trên
HUN D218/02/24BFC Siofok3-0KazincbarcikaiB  Trênl1-0Trên
HUN D211/02/24Pecsi MFC0-3KazincbarcikaiT  Trênl0-0Dưới
HUN D204/02/24Kazincbarcikai1-0Mosonmagyarovari TET  Dướil0-0Dưới
INT CF27/01/24Kazincbarcikai1-2FK KosiceB  Trênl1-1Trên
INT CF27/01/24Kazincbarcikai1-1TiszaujvarosH  Dướic0-1Trên
INT CF20/01/24Kazincbarcikai(T)1-0Budafoki MTET  Dướil0-0Dưới
INT CF17/01/24Kazincbarcikai(T)1-1TiszakecskeH  Dướic1-1Trên
INT CF13/01/24Kazincbarcikai(T)1-2FC AjkaB  Trênl0-1Trên
HUN D210/12/23 Szeged Csanad3-0KazincbarcikaiB  Trênl2-0Trên
HUN D203/12/23Budafoki MTE2-0Kazincbarcikai B  Dướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 4hòa(20.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 1 trận mở kèo: 0thắng kèo(0.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(100.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 4 10 3 3 2 1 1 1 2 0 7
30.00% 20.00% 50.00% 37.50% 37.50% 25.00% 33.33% 33.33% 33.33% 22.22% 0.00% 77.78%
Kazincbarcikai - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 115 198 146 18 254 223
Kazincbarcikai - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 67 93 112 91 114 140 154 116 67
14.05% 19.50% 23.48% 19.08% 23.90% 29.35% 32.29% 24.32% 14.05%
Sân nhà 38 57 54 40 43 54 78 64 36
16.38% 24.57% 23.28% 17.24% 18.53% 23.28% 33.62% 27.59% 15.52%
Sân trung lập 1 1 2 1 1 1 3 1 1
16.67% 16.67% 33.33% 16.67% 16.67% 16.67% 50.00% 16.67% 16.67%
Sân khách 28 35 56 50 70 85 73 51 30
11.72% 14.64% 23.43% 20.92% 29.29% 35.56% 30.54% 21.34% 12.55%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kazincbarcikai - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 3 0 6 17 0 23 4 0 5
33.33% 0.00% 66.67% 42.50% 0.00% 57.50% 44.44% 0.00% 55.56%
Sân nhà 2 0 6 4 0 8 3 0 4
25.00% 0.00% 75.00% 33.33% 0.00% 66.67% 42.86% 0.00% 57.14%
Sân trung lập 0 0 0 1 0 1 1 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 1 0 0 12 0 14 0 0 1
100.00% 0.00% 0.00% 46.15% 0.00% 53.85% 0.00% 0.00% 100.00%
Kazincbarcikai - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
HUN D205/05/2024 23:00Szombathelyi HaladasVSKazincbarcikai
HUN D212/05/2024 23:00KazincbarcikaiVSETO FC Gyor
HUN D219/05/2024 23:00SoroksarVSKazincbarcikai
HUN D226/05/2024 23:00KazincbarcikaiVSBudafoki MTE
Tôi muốn nói
Tiền đạo
17Levente Kurdics
29Daniel Vincze
39Gabor Jurek
55Mate Gyurko
Tiền vệ
7Ferenc Adam
8Balint Kartik
10Balazs Szabo
13Tamas Csilus
14Gergo Csatari
15Krisztian Szekely
28Adam Fejes
30Zsombor Boros
70Laszlo Pekar
74Patrik Pinte
Hậu vệ
4Balazs Szemere
5Milan Szekszardi
6Valter Heil
11Balint Ferencsik
16Attila Sutto
18Patrik Ternovan
23Tamas Szekszardi
24Milan Papp
34Adam Csilus
77Mate Kotula
Thủ môn
22Bogdan Banhegyi
88Antal Bencze
Gabor Megyeri
Mihaly Malik
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.