|
|
|
Halifax Town | | |
| | Thành lập: | 2008 | Quốc tịch: | Anh | Thành phố: | Halifax | Sân nhà: | The Shay Stadium | Sức chứa: | 14,081 | Địa chỉ: | Halifax Town Football Club, The Shay, Shaw Hill, HALIFAX, HX1 2YT, United Kingdom | Website: | http://fchalifaxtown.com/ | Tuổi cả cầu thủ: | 24.00(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 4hòa(20.00%), 7bại(35.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 10thắng kèo(52.63%), 1hòa(5.26%), 8thua kèo(42.11%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
9 |
4 |
7 |
4 |
3 |
3 |
0 |
0 |
0 |
5 |
1 |
4 |
45.00% |
20.00% |
35.00% |
40.00% |
30.00% |
30.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
10.00% |
40.00% |
Halifax Town - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
274 |
434 |
280 |
25 |
489 |
524 |
Halifax Town - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
224 |
206 |
266 |
186 |
131 |
256 |
319 |
243 |
195 |
22.11% |
20.34% |
26.26% |
18.36% |
12.93% |
25.27% |
31.49% |
23.99% |
19.25% |
Sân nhà |
141 |
106 |
132 |
74 |
54 |
106 |
153 |
131 |
117 |
27.81% |
20.91% |
26.04% |
14.60% |
10.65% |
20.91% |
30.18% |
25.84% |
23.08% |
Sân trung lập |
0 |
4 |
2 |
0 |
0 |
1 |
2 |
3 |
0 |
0.00% |
66.67% |
33.33% |
0.00% |
0.00% |
16.67% |
33.33% |
50.00% |
0.00% |
Sân khách |
83 |
96 |
132 |
112 |
77 |
149 |
164 |
109 |
78 |
16.60% |
19.20% |
26.40% |
22.40% |
15.40% |
29.80% |
32.80% |
21.80% |
15.60% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Halifax Town - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
193 |
7 |
208 |
175 |
5 |
143 |
50 |
56 |
34 |
47.30% |
1.72% |
50.98% |
54.18% |
1.55% |
44.27% |
35.71% |
40.00% |
24.29% |
Sân nhà |
136 |
4 |
151 |
55 |
0 |
30 |
26 |
28 |
13 |
46.74% |
1.37% |
51.89% |
64.71% |
0.00% |
35.29% |
38.81% |
41.79% |
19.40% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
1 |
4 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
56 |
3 |
56 |
116 |
5 |
113 |
24 |
28 |
21 |
48.70% |
2.61% |
48.70% |
49.57% |
2.14% |
48.29% |
32.88% |
38.36% |
28.77% |
Halifax Town - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|