Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

GKS Jastrzebie

Thành lập: 1961
Quốc tịch: Ba Lan
Thành phố: Jastrzebie Zdroj
Sân nhà: Stadion Miejski w Jastrzebie Zdroj
Sức chứa: 15,000
Địa chỉ: Harcerska 14b, 44-335 Jastrzębie Zdrój (stadion)
Website: http://www.gksjastrzebie.com/
Tuổi cả cầu thủ: 24.59(bình quân)
GKS Jastrzebie - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
POL D327/04/24 GKS Jastrzebie1-0Zaglebie Lubin BT  Dướil0-0Dưới
POL D321/04/24Radunia Stezyca*3-0GKS JastrzebieB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
POL D314/04/24GKS Jastrzebie2-0Skra CzestochowaT  Dướic0-0Dưới
POL D310/04/24Lech Poznan B2-0GKS Jastrzebie*B1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
POL D307/04/24Olimpia Grudziadz2-1GKS Jastrzebie B  Trênl0-1Trên
POL D329/03/24GKS Jastrzebie3-1Kotwica Kolobrzeg* T0:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
POL D317/03/24 GKS Jastrzebie*1-2Olimpia ElblagB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
POL D314/03/24 GKS Jastrzebie*1-1KKS 1925 KaliszH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
POL D309/03/24Polonia Bytom*0-0GKS JastrzebieH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
POL D302/03/24 Sandecja Nowy Sacz*1-3GKS JastrzebieT0:1/4Thắng kèoTrênc0-2Trên
POL D324/02/24Hutnik Krakow*1-1GKS JastrzebieH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
INT CF16/02/24GKS Jastrzebie4-1Pniowek PawlowiceT  Trênl1-0Trên
INT CF10/02/24 Ruch Chorzow0-0GKS JastrzebieH  Dướic0-0Dưới
INT CF03/02/24Zaglebie Lubin B3-1GKS JastrzebieB  Trênc1-0Trên
INT CF01/02/24Warta Sieradz0-1GKS JastrzebieT  Dướil0-1Trên
INT CF27/01/24GKS Jastrzebie(T)*0-0Skra CzestochowaH0:0HòaDướic0-0Dưới
INT CF20/01/24GKS Tychy*1-1GKS JastrzebieH0:1 1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
POL D325/11/23Stomil Olsztyn*2-0GKS Jastrzebie B0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
POL D319/11/23Stal Stalowa Wola*3-1GKS Jastrzebie B0:1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
POL D312/11/23GKS Jastrzebie*3-2LKS II LodzT0:1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 6hòa(30.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 13 trận mở kèo: 6thắng kèo(46.15%), 1hòa(7.69%), 6thua kèo(46.15%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 6 7 5 1 1 0 1 0 2 4 6
35.00% 30.00% 35.00% 71.43% 14.29% 14.29% 0.00% 100.00% 0.00% 16.67% 33.33% 50.00%
GKS Jastrzebie - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 114 230 121 11 220 256
GKS Jastrzebie - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 81 89 118 88 100 136 172 93 75
17.02% 18.70% 24.79% 18.49% 21.01% 28.57% 36.13% 19.54% 15.76%
Sân nhà 56 52 50 40 37 55 85 42 53
23.83% 22.13% 21.28% 17.02% 15.74% 23.40% 36.17% 17.87% 22.55%
Sân trung lập 1 1 4 4 5 9 2 3 1
6.67% 6.67% 26.67% 26.67% 33.33% 60.00% 13.33% 20.00% 6.67%
Sân khách 24 36 64 44 58 72 85 48 21
10.62% 15.93% 28.32% 19.47% 25.66% 31.86% 37.61% 21.24% 9.29%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
GKS Jastrzebie - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 27 0 34 77 4 57 12 13 14
44.26% 0.00% 55.74% 55.80% 2.90% 41.30% 30.77% 33.33% 35.90%
Sân nhà 22 0 21 21 1 21 9 6 10
51.16% 0.00% 48.84% 48.84% 2.33% 48.84% 36.00% 24.00% 40.00%
Sân trung lập 0 0 1 2 2 5 1 2 1
0.00% 0.00% 100.00% 22.22% 22.22% 55.56% 25.00% 50.00% 25.00%
Sân khách 5 0 12 54 1 31 2 5 3
29.41% 0.00% 70.59% 62.79% 1.16% 36.05% 20.00% 50.00% 30.00%
GKS Jastrzebie - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
POL D307/05/2024 00:15GKS JastrzebieVSChojniczanka Chojnice
POL D314/05/2024 00:15Pogon SiedlceVSGKS Jastrzebie
POL D318/05/2024 23:59GKS JastrzebieVSWisla Pulawy
POL D325/05/2024 20:00LKS II LodzVSGKS Jastrzebie
Tôi muốn nói
Tiền đạo
Filip Lukasik
Tiền vệ
6Jakub Kasperowicz
8Kamil Jadach
10Farid Ali
13Michal Kuczalek
20Daniel Feruga
21Adrian Balboa
23Konrad Handzlik
28Milosz Misala
30Lukasz Zejdler
77Remigiusz Borkala
Hậu vệ
3Mateusz Słodowy
5Michal Bojdys
16Dominik Kulawiak
17Dawid Witkowski
26Adam Fojcik
29Michal Rutkowski
44Wojciech Mazurowski
Thủ môn
1Grzegorz Drazik
12Mikolaj Reclaf
81Mariusz Pawelek
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.