|
|
|
Maccabi Netanya | | |
| | Thành lập: | 1934 | Quốc tịch: | Israel | Thành phố: | Netanya | Sân nhà: | Netanya Stadium | Sức chứa: | 13,610 | Địa chỉ: | Milhemet Sheshet H'yamim St. 34, P.O.Box 2242, Netanya | Website: | http://www.fcmn.co.il | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 23.69(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 4hòa(20.00%), 9bại(45.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 1hòa(5.00%), 12thua kèo(60.00%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
4 |
9 |
3 |
1 |
6 |
1 |
0 |
0 |
3 |
3 |
3 |
35.00% |
20.00% |
45.00% |
30.00% |
10.00% |
60.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
Maccabi Netanya - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
240 |
406 |
212 |
14 |
418 |
454 |
Maccabi Netanya - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
152 |
185 |
252 |
136 |
147 |
239 |
317 |
176 |
140 |
17.43% |
21.22% |
28.90% |
15.60% |
16.86% |
27.41% |
36.35% |
20.18% |
16.06% |
Sân nhà |
85 |
107 |
104 |
65 |
66 |
104 |
153 |
88 |
82 |
19.91% |
25.06% |
24.36% |
15.22% |
15.46% |
24.36% |
35.83% |
20.61% |
19.20% |
Sân trung lập |
5 |
7 |
20 |
10 |
9 |
19 |
18 |
12 |
2 |
9.80% |
13.73% |
39.22% |
19.61% |
17.65% |
37.25% |
35.29% |
23.53% |
3.92% |
Sân khách |
62 |
71 |
128 |
61 |
72 |
116 |
146 |
76 |
56 |
15.74% |
18.02% |
32.49% |
15.48% |
18.27% |
29.44% |
37.06% |
19.29% |
14.21% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Maccabi Netanya - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
130 |
10 |
183 |
133 |
4 |
120 |
39 |
28 |
33 |
40.25% |
3.10% |
56.66% |
51.75% |
1.56% |
46.69% |
39.00% |
28.00% |
33.00% |
Sân nhà |
83 |
9 |
114 |
41 |
2 |
38 |
16 |
8 |
18 |
40.29% |
4.37% |
55.34% |
50.62% |
2.47% |
46.91% |
38.10% |
19.05% |
42.86% |
Sân trung lập |
5 |
0 |
17 |
12 |
0 |
8 |
2 |
1 |
3 |
22.73% |
0.00% |
77.27% |
60.00% |
0.00% |
40.00% |
33.33% |
16.67% |
50.00% |
Sân khách |
42 |
1 |
52 |
80 |
2 |
74 |
21 |
19 |
12 |
44.21% |
1.05% |
54.74% |
51.28% |
1.28% |
47.44% |
40.38% |
36.54% |
23.08% |
|
|
|
|