Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Maccabi Netanya

Thành lập: 1934
Quốc tịch: Israel
Thành phố: Netanya
Sân nhà: Netanya Stadium
Sức chứa: 13,610
Địa chỉ: Milhemet Sheshet H'yamim St. 34, P.O.Box 2242, Netanya
Website: http://www.fcmn.co.il
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 23.69(bình quân)
Maccabi Netanya - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ISR D127/04/24Maccabi Petah Tikva FC0-2Maccabi Netanya*T1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ISR CUP25/04/24Hapoel Beer Sheva*2-2Maccabi NetanyaH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc0-1Trên
90 phút[2-2],120 phút[3-2]
ISR D120/04/24Maccabi Netanya*1-0Hapoel Jerusalem FCT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
ISR D115/04/24F.C. Ashdod0-0Maccabi Netanya*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ISR CUP04/04/24Maccabi Haifa*1-3Maccabi Netanya T0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ISR D101/04/24Maccabi Netanya*0-3Beitar JerusalemB0:0Thua kèoTrênl0-3Trên
ISR D117/03/24Maccabi Netanya*1-3Hapoel HaderaB0:3/4Thua kèoTrênc0-3Trên
ISR D110/03/24F.C. Ashdod0-2Maccabi Netanya*T1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ISR CUP06/03/24Maccabi Netanya*1-1Hapoel Jerusalem FCH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],120 phút[2-1]
ISR D102/03/24Maccabi Netanya*1-2Hapoel HaifaB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
ISR D125/02/24Beitar Jerusalem0-0Maccabi Netanya* H0:0HòaDướic0-0Dưới
ISR D120/02/24Maccabi Netanya1-5Maccabi Tel Aviv*B1:0Thua kèoTrênc1-2Trên
ISR D112/02/24Hapoel Beer Sheva*2-0Maccabi NetanyaB0:1Thua kèoDướic1-0Trên
ISR D103/02/24Maccabi Netanya*0-1Maccabi Petah Tikva FCB0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ISR D131/01/24Maccabi Netanya*0-1Bnei Sakhnin FCB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ISR CUP26/01/24Maccabi Netanya(T)*2-1Kafr QasimT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
ISR D122/01/24Maccabi Haifa*4-0Maccabi NetanyaB0:1 1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
ISR D117/01/24Maccabi Netanya*2-1Hapoel Jerusalem FCT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
ISR D113/01/24Hapoel Petah Tikva2-0Maccabi Netanya* B1/2:0Thua kèoDướic2-0Trên
ISR D107/01/24Maccabi Netanya*2-1Hapoel Tel AvivT0:1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 4hòa(20.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 1hòa(5.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 4 9 3 1 6 1 0 0 3 3 3
35.00% 20.00% 45.00% 30.00% 10.00% 60.00% 100.00% 0.00% 0.00% 33.33% 33.33% 33.33%
Maccabi Netanya - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 240 406 212 14 418 454
Maccabi Netanya - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 152 185 252 136 147 239 317 176 140
17.43% 21.22% 28.90% 15.60% 16.86% 27.41% 36.35% 20.18% 16.06%
Sân nhà 85 107 104 65 66 104 153 88 82
19.91% 25.06% 24.36% 15.22% 15.46% 24.36% 35.83% 20.61% 19.20%
Sân trung lập 5 7 20 10 9 19 18 12 2
9.80% 13.73% 39.22% 19.61% 17.65% 37.25% 35.29% 23.53% 3.92%
Sân khách 62 71 128 61 72 116 146 76 56
15.74% 18.02% 32.49% 15.48% 18.27% 29.44% 37.06% 19.29% 14.21%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Maccabi Netanya - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 130 10 183 133 4 120 39 28 33
40.25% 3.10% 56.66% 51.75% 1.56% 46.69% 39.00% 28.00% 33.00%
Sân nhà 83 9 114 41 2 38 16 8 18
40.29% 4.37% 55.34% 50.62% 2.47% 46.91% 38.10% 19.05% 42.86%
Sân trung lập 5 0 17 12 0 8 2 1 3
22.73% 0.00% 77.27% 60.00% 0.00% 40.00% 33.33% 16.67% 50.00%
Sân khách 42 1 52 80 2 74 21 19 12
44.21% 1.05% 54.74% 51.28% 1.28% 47.44% 40.38% 36.54% 23.08%
Maccabi Netanya - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ISR D104/05/2024 22:00Maccabi NetanyaVSHapoel Tel Aviv
ISR D111/05/2024 23:00Maccabi NetanyaVSHapoel Hadera
ISR D118/05/2024 23:59Hapoel Petah TikvaVSMaccabi Netanya
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Stanislav Bilenkiy
11Rachid Enrique Chirino Serrano
20Ahmad Ibrahim
54Liran Rotman
66Igor Zlatanovic
Roy Korine
Moshe Mula
Tiền vệ
6Basam Zaarura
7Maxim Plakushchenko
8Boris Enow Takang
10Oz Bilu
12Yuval Sade
14Bar Cohen
15Aviv Avraham
19Ethane Azoulay
99Itamar Shabiro
Hậu vệ
2Ido Vaier
4Itay Ben Shabat
5Matan Levy
16Naftali Belay
17Joel Abu Hanna
25Plamen Galabov
26Karm Jaber
42Nassim Ouammou
80Guy Mizrahi
Denis Kulikov
Thủ môn
1Raz Karmi
13Poraz Volkovich
18Tomer Tzarfati
Omer Niron
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.