Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Doxa Katokopias

Thành lập: 1954
Quốc tịch: Síp
Thành phố: Nicosia
Sân nhà: Makario Stadium
Sức chứa: 3,500
Địa chỉ: Stadiou Street, Doxa Peristerona Stadium, PO Box 28293, 1082 Nicosia
Website: http://doxafc.com.cy/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 29.16(bình quân)
Doxa Katokopias - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CYP D130/04/24Doxa Katokopias2-2AEL Limassol*H0:0HòaTrênc0-0Dưới
CYP D123/04/24AEZ Zakakiou2-3Doxa Katokopias*T1:0HòaTrênl1-0Trên
CYP D119/04/24Doxa Katokopias*1-0Nea SalamisT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
CYP D113/04/24Karmiotissa Pano Polemidion*2-1Doxa KatokopiasB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
CYP D106/04/24Doxa Katokopias0-2Apollon Limassol FC*B1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
CYP D103/04/24Ethnikos Achnas*1-2Doxa KatokopiasT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
CYP D130/03/24Doxa Katokopias*0-1Othellos AthienouB0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
CYP D116/03/24AEL Limassol*0-0Doxa KatokopiasH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
CYP D111/03/24Doxa Katokopias*2-1AEZ ZakakiouT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
CYP D108/03/24Nea Salamis*0-1Doxa KatokopiasT0:3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
CYP D102/03/24Doxa Katokopias1-4Karmiotissa Pano Polemidion*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
CYP D127/02/24Apollon Limassol FC*0-1Doxa KatokopiasT0:3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
CYP D119/02/24Doxa Katokopias0-1APOEL Nicosia*B1 3/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
CYP D115/02/24Karmiotissa Pano Polemidion*3-1Doxa Katokopias B0:3/4Thua kèoTrênc0-0Dưới
CYP D111/02/24Doxa Katokopias0-3Nea Salamis*B1/2:0Thua kèoTrênl0-3Trên
CYP D106/02/24Othellos Athienou*0-0Doxa KatokopiasH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
CYP D102/02/24Doxa Katokopias0-2Ethnikos Achnas*B1/4:0Thua kèoDướic0-2Trên
CYP D127/01/24Anorthosis Famagusta FC*0-2Doxa KatokopiasT0:1 3/4Thắng kèoDướic0-1Trên
CYP D120/01/24Doxa Katokopias0-3Apollon Limassol FC*B1 1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
CYP D113/01/24AC Omonia Nicosia*5-1Doxa KatokopiasB0:1 3/4Thua kèoTrênc4-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 3hòa(15.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 2hòa(10.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 3 10 2 1 7 0 0 0 5 2 3
35.00% 15.00% 50.00% 20.00% 10.00% 70.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 20.00% 30.00%
Doxa Katokopias - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 192 308 197 25 364 358
Doxa Katokopias - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 97 117 168 164 176 248 246 133 95
13.43% 16.20% 23.27% 22.71% 24.38% 34.35% 34.07% 18.42% 13.16%
Sân nhà 48 59 92 63 76 115 112 67 44
14.20% 17.46% 27.22% 18.64% 22.49% 34.02% 33.14% 19.82% 13.02%
Sân trung lập 3 3 0 5 8 6 7 3 3
15.79% 15.79% 0.00% 26.32% 42.11% 31.58% 36.84% 15.79% 15.79%
Sân khách 46 55 76 96 92 127 127 63 48
12.60% 15.07% 20.82% 26.30% 25.21% 34.79% 34.79% 17.26% 13.15%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Doxa Katokopias - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 77 3 87 144 22 167 24 15 18
46.11% 1.80% 52.10% 43.24% 6.61% 50.15% 42.11% 26.32% 31.58%
Sân nhà 49 2 67 45 11 59 12 10 9
41.53% 1.69% 56.78% 39.13% 9.57% 51.30% 38.71% 32.26% 29.03%
Sân trung lập 4 0 1 2 1 8 0 0 1
80.00% 0.00% 20.00% 18.18% 9.09% 72.73% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 24 1 19 97 10 100 12 5 8
54.55% 2.27% 43.18% 46.86% 4.83% 48.31% 48.00% 20.00% 32.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Nikola Trujic
9Berat Sadik
14Nicolai Skoglund
30Ernest Antwi
88Ernest Asante
Tiền vệ
6Guessouma Fofana
8Dusko Trajcevski
10Adil Nabi
19Dimitar Velkovski
21Bryan Alceus
22Adnan Secerovic
97Brice Dja Djedje
Hậu vệ
2Aleksandar Pantic
4Valentinos Sielis
23Marios Antoniades
26Musa Muhammed
28Marios Stylianou
32Vangelis Kyriakou
40Charalambos Kyriakou
77Aleksa Puric
Thủ môn
61Alexandros Antoniou
98Panagiotis Kyriakou
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.