|
|
|
Doxa Katokopias | | |
| | Thành lập: | 1954 | Quốc tịch: | Síp | Thành phố: | Nicosia | Sân nhà: | Makario Stadium | Sức chứa: | 3,500 | Địa chỉ: | Stadiou Street, Doxa Peristerona Stadium, PO Box 28293, 1082 Nicosia | Website: | http://doxafc.com.cy/ | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 29.16(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 3hòa(15.00%), 10bại(50.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 2hòa(10.00%), 9thua kèo(45.00%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
3 |
10 |
2 |
1 |
7 |
0 |
0 |
0 |
5 |
2 |
3 |
35.00% |
15.00% |
50.00% |
20.00% |
10.00% |
70.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
20.00% |
30.00% |
Doxa Katokopias - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
192 |
308 |
197 |
25 |
364 |
358 |
Doxa Katokopias - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
97 |
117 |
168 |
164 |
176 |
248 |
246 |
133 |
95 |
13.43% |
16.20% |
23.27% |
22.71% |
24.38% |
34.35% |
34.07% |
18.42% |
13.16% |
Sân nhà |
48 |
59 |
92 |
63 |
76 |
115 |
112 |
67 |
44 |
14.20% |
17.46% |
27.22% |
18.64% |
22.49% |
34.02% |
33.14% |
19.82% |
13.02% |
Sân trung lập |
3 |
3 |
0 |
5 |
8 |
6 |
7 |
3 |
3 |
15.79% |
15.79% |
0.00% |
26.32% |
42.11% |
31.58% |
36.84% |
15.79% |
15.79% |
Sân khách |
46 |
55 |
76 |
96 |
92 |
127 |
127 |
63 |
48 |
12.60% |
15.07% |
20.82% |
26.30% |
25.21% |
34.79% |
34.79% |
17.26% |
13.15% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Doxa Katokopias - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
77 |
3 |
87 |
144 |
22 |
167 |
24 |
15 |
18 |
46.11% |
1.80% |
52.10% |
43.24% |
6.61% |
50.15% |
42.11% |
26.32% |
31.58% |
Sân nhà |
49 |
2 |
67 |
45 |
11 |
59 |
12 |
10 |
9 |
41.53% |
1.69% |
56.78% |
39.13% |
9.57% |
51.30% |
38.71% |
32.26% |
29.03% |
Sân trung lập |
4 |
0 |
1 |
2 |
1 |
8 |
0 |
0 |
1 |
80.00% |
0.00% |
20.00% |
18.18% |
9.09% |
72.73% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
Sân khách |
24 |
1 |
19 |
97 |
10 |
100 |
12 |
5 |
8 |
54.55% |
2.27% |
43.18% |
46.86% |
4.83% |
48.31% |
48.00% |
20.00% |
32.00% |
Doxa Katokopias - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|