Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Motor Lublin

Thành lập: 1950-12
Quốc tịch: Ba Lan
Thành phố: Lublin
Sức chứa: 15247
Địa chỉ: ul. Stadionowa 1
Website: http://www.motor-lublin.pl/
Motor Lublin - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
POL D229/04/24Odra Opole*0-2Motor LublinT0:0Thắng kèoDướic0-2Trên
POL D225/04/24Motor Lublin*1-1Chrobry GlogowH0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
POL D221/04/24Miedz Legnica*2-0Motor Lublin B0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
POL D213/04/24Motor Lublin2-2Arka Gdynia*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc2-1Trên
POL D207/04/24 Wisla Krakow*1-3Motor LublinT0:1Thắng kèoTrênc1-1Trên
POL D201/04/24Motor Lublin*1-1GKS TychyH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
POL D217/03/24Stal Rzeszow2-1Motor Lublin*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
POL D209/03/24Motor Lublin*1-1Polonia WarszawaH0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
POL D203/03/24Gornik Leczna*1-1Motor LublinH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
POL D229/02/24Podbeskidzie*1-2Motor LublinT0:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
POL D225/02/24Motor Lublin*1-0Bruk Bet Termalica NiecieczaT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
POL D220/02/24GKS Katowice*2-0Motor LublinB0:0Thua kèoDướic1-0Trên
INT CF10/02/24Motor Lublin1-0Polonia WarszawaT  Dướil0-0Dưới
INT CF10/02/24Motor Lublin3-2Polonia WarszawaT  Trênl0-1Trên
INT CF03/02/24Motor Lublin2-0Stal Stalowa WolaT  Dướic2-0Trên
INT CF02/02/24Radomiak Radom2-1Motor LublinB  Trênl2-1Trên
INT CF27/01/24Motor Lublin5-1Wisla PulawyT  Trênc0-1Trên
INT CF27/01/24CWKS Resovia Rzeszow0-0Motor Lublin*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF20/01/24Motor Lublin2-1Znicz PruszkowT  Trênl1-1Trên
INT CF20/01/24Motor Lublin2-0Stal RzeszowT  Dướic2-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 6hòa(30.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 13 trận mở kèo: 6thắng kèo(46.15%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(53.85%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 6 4 7 4 0 0 0 0 3 2 4
50.00% 30.00% 20.00% 63.64% 36.36% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 22.22% 44.44%
Motor Lublin - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 121 229 122 9 236 245
Motor Lublin - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 83 81 128 88 101 145 175 77 84
17.26% 16.84% 26.61% 18.30% 21.00% 30.15% 36.38% 16.01% 17.46%
Sân nhà 57 49 64 34 36 64 81 38 57
23.75% 20.42% 26.67% 14.17% 15.00% 26.67% 33.75% 15.83% 23.75%
Sân trung lập 1 0 2 0 3 3 2 0 1
16.67% 0.00% 33.33% 0.00% 50.00% 50.00% 33.33% 0.00% 16.67%
Sân khách 25 32 62 54 62 78 92 39 26
10.64% 13.62% 26.38% 22.98% 26.38% 33.19% 39.15% 16.60% 11.06%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Motor Lublin - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 28 0 41 37 0 30 11 6 8
40.58% 0.00% 59.42% 55.22% 0.00% 44.78% 44.00% 24.00% 32.00%
Sân nhà 21 0 23 17 0 9 8 2 5
47.73% 0.00% 52.27% 65.38% 0.00% 34.62% 53.33% 13.33% 33.33%
Sân trung lập 0 0 0 1 0 3 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 25.00% 0.00% 75.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 7 0 18 19 0 18 3 4 3
28.00% 0.00% 72.00% 51.35% 0.00% 48.65% 30.00% 40.00% 30.00%
Motor Lublin - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
POL D205/05/2024 21:00Wisla PlockVSMotor Lublin
POL D210/05/2024 23:59Motor LublinVSZnicz Pruszkow
POL D218/05/2024 02:30CWKS Resovia RzeszowVSMotor Lublin
POL D226/05/2024 21:00Motor LublinVSPodbeskidzie
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Michal Zebrakowski
19Kacper Welniak
26Michal Krol
27Dawid Kasprzyk
28Michal Litwa
77Piotr Ceglarz
99Kacper Spiewak
Tiền vệ
6Piotr Kusinski
7Mariusz Rybicki
10Rafal Krol
11Dariusz Kaminski
13Mikolaj Kosior
20Damian Sedzikowski
22Kamil Wojtkowski
30Marcel Zlomanczuk
37Mathieu Scalet
55Marcel Gasior
68Bartosz Wolski
71Borys Kisiel
73Jakub Lis
Hậu vệ
4Przemyslaw Szarek
5Konrad Magnuszewski
8Patryk Romanowski
15Jakub Staszak
17Filip Wojcik
18Arkadiusz Najemski
21Sebastian Rudol
24Filip Luberecki
25Bartosz Zbiciak
47Krystian Palacz
Thủ môn
1Kacper Rosa
45Oskar Jez
53Lukasz Budzilek
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.