|
|
|
Tranmere Rovers | | |
| | Thành lập: | 1884 | Quốc tịch: | Anh | Thành phố: | Wirral | Sân nhà: | Prenton Park | Sức chứa: | 16567 | Địa chỉ: | Tranmere Rovers Football Club, Prenton Park, Prenton Road West, Prenton, Wirral, CH42 9PY | Website: | http://www.tranmererovers.co.uk/ | Tuổi cả cầu thủ: | 25.46(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 3hòa(15.00%), 10bại(50.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%). Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
3 |
10 |
4 |
2 |
4 |
0 |
0 |
0 |
3 |
1 |
6 |
35.00% |
15.00% |
50.00% |
40.00% |
20.00% |
40.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
30.00% |
10.00% |
60.00% |
Tranmere Rovers - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
351 |
525 |
272 |
22 |
590 |
580 |
Tranmere Rovers - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
200 |
244 |
294 |
241 |
191 |
347 |
403 |
264 |
156 |
17.09% |
20.85% |
25.13% |
20.60% |
16.32% |
29.66% |
34.44% |
22.56% |
13.33% |
Sân nhà |
124 |
142 |
141 |
116 |
70 |
146 |
197 |
153 |
97 |
20.91% |
23.95% |
23.78% |
19.56% |
11.80% |
24.62% |
33.22% |
25.80% |
16.36% |
Sân trung lập |
0 |
1 |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
0.00% |
33.33% |
33.33% |
0.00% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
0.00% |
Sân khách |
76 |
101 |
152 |
125 |
120 |
200 |
205 |
110 |
59 |
13.24% |
17.60% |
26.48% |
21.78% |
20.91% |
34.84% |
35.71% |
19.16% |
10.28% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Tranmere Rovers - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
220 |
16 |
235 |
230 |
8 |
206 |
51 |
55 |
78 |
46.71% |
3.40% |
49.89% |
51.80% |
1.80% |
46.40% |
27.72% |
29.89% |
42.39% |
Sân nhà |
171 |
14 |
172 |
66 |
3 |
52 |
25 |
25 |
36 |
47.90% |
3.92% |
48.18% |
54.55% |
2.48% |
42.98% |
29.07% |
29.07% |
41.86% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
48 |
2 |
62 |
163 |
5 |
154 |
26 |
30 |
42 |
42.86% |
1.79% |
55.36% |
50.62% |
1.55% |
47.83% |
26.53% |
30.61% |
42.86% |
Tranmere Rovers - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|