Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

VfR Wormatia Worms

Thành lập: 1922
Quốc tịch: Đức
Thành phố: Worms
Sân nhà: Wormatia-Stadion
Sức chứa: 5,730
Địa chỉ: Alzeyer Straße 131 67549 Worms
Website: http://www.wormatia.de/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 30.34(bình quân)
VfR Wormatia Worms - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D501/05/24 VfR Wormatia Worms*2-1FV DudenhofenT0:1HòaTrênl1-0Trên
GER D523/03/24FC Cosmos Koblenz4-1VfR Wormatia WormsB  Trênl2-1Trên
GER D516/03/24VfR Wormatia Worms2-1TuS Rot Weiss KoblenzT  Trênl2-0Trên
GER D507/03/24VfR Wormatia Worms*2-0GonsenheimT0:1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
INT CF03/02/24VfR Wormatia Worms1-2Rot Weiss WalldorfB  Trênl1-1Trên
INT CF27/01/24VfR Wormatia Worms0-0FSV FrankfurtH  Dướic0-0Dưới
GER D521/10/23VfR Wormatia Worms2-1FV DiefflenT  Trênl0-1Trên
GER D512/10/23VfR Wormatia Worms*2-1TUS Mechtersheim T0:1 3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D507/09/23VfR Wormatia Worms*3-2FC Cosmos KoblenzT0:1 3/4Thua kèoTrênl1-1Trên
INT CF14/07/23VfR Wormatia Worms0-3SV ElversbergB  Trênl0-2Trên
INT CF30/06/23VfR Wormatia Worms2-2Arminia LudwigshafenH  Trênc1-1Trên
INT CF03/06/23VfR Wormatia Worms*2-2TSV Schott Mainz H0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
GER RegS27/05/23VfR Wormatia Worms*1-1KSV Hessen KasselH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
GER RegS20/05/23FC 08 Homburg*4-3VfR Wormatia WormsB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
GER RegS13/05/23VfR Wormatia Worms*3-0TSG BalingenT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
GER RegS06/05/23VfR Aalen*1-4VfR Wormatia WormsT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
GER RegS29/04/23VfR Wormatia Worms*1-3SGV Freiberg B0:1/4Thua kèoTrênc0-1Trên
GER RegS22/04/23FSV Frankfurt*3-0VfR Wormatia WormsB0:3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
GER RegS15/04/23VfR Wormatia Worms*1-2TuS Rot Weiss KoblenzB0:1/2Thua kèoTrênl1-2Trên
GER RegS08/04/23TSG Hoffenheim Am.*5-0VfR Wormatia WormsB0:1 3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 4hòa(20.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 13 trận mở kèo: 3thắng kèo(23.08%), 1hòa(7.69%), 9thua kèo(69.23%).
Cộng 17trận trên, 3trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 4 8 7 4 4 0 0 0 1 0 4
40.00% 20.00% 40.00% 46.67% 26.67% 26.67% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 0.00% 80.00%
VfR Wormatia Worms - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 101 253 155 18 283 244
VfR Wormatia Worms - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 87 91 123 108 118 139 188 111 89
16.51% 17.27% 23.34% 20.49% 22.39% 26.38% 35.67% 21.06% 16.89%
Sân nhà 56 53 66 45 50 63 94 58 55
20.74% 19.63% 24.44% 16.67% 18.52% 23.33% 34.81% 21.48% 20.37%
Sân trung lập 0 4 5 7 7 8 11 4 0
0.00% 17.39% 21.74% 30.43% 30.43% 34.78% 47.83% 17.39% 0.00%
Sân khách 31 34 52 56 61 68 83 49 34
13.25% 14.53% 22.22% 23.93% 26.07% 29.06% 35.47% 20.94% 14.53%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
VfR Wormatia Worms - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 65 3 75 119 5 130 21 26 32
45.45% 2.10% 52.45% 46.85% 1.97% 51.18% 26.58% 32.91% 40.51%
Sân nhà 51 3 55 36 2 37 14 19 19
46.79% 2.75% 50.46% 48.00% 2.67% 49.33% 26.92% 36.54% 36.54%
Sân trung lập 0 0 2 10 2 8 0 0 1
0.00% 0.00% 100.00% 50.00% 10.00% 40.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 14 0 18 73 1 85 7 7 12
43.75% 0.00% 56.25% 45.91% 0.63% 53.46% 26.92% 26.92% 46.15%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Alper Akcam
19Florian Treske
25Mohamed Tahiri
Ali Aslan
Giuseppe Burgio
Tiền vệ
8Sandro Loechelt
11Enis Saiti
17Benjamin Himmel
18Kevin Lahn
20Ricky Pinheiro
21Sebastian Schmitt
24Rik Hiemeleers
36Maximilian Rose
Philipp Sonn
Perric Afari
Aret Demir
Leon Volz
Sascha Korb
Andreas Glockner
Hậu vệ
3Marco Raimondo-Metzger
4Fabian Eck
5Benjamin Maas
6Patrick Auracher
7Eugen Gopko
34Jan-Marvin Dell
37Linus Radau
Thủ môn
31Dominik Muller
32Timo Utecht
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.