Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Dukla Praha

Thành lập: 1948
Quốc tịch: Séc
Thành phố: Praha
Sân nhà: Stadion Juliska
Sức chứa: 8150
Website: http://www.fkdukla.cz/
Tuổi cả cầu thủ: 26.46(bình quân)
Dukla Praha - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CZE D227/04/24Dukla Praha*0-3Sigma Olomouc BB0:1Thua kèoTrênl0-3Trên
CZE D221/04/24Hanacka Slavia Kromeriz0-2Dukla Praha*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
CZE D217/04/24Dukla Praha*2-0OpavaT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
CZE D213/04/24Lisen0-0Dukla Praha*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
CZE D206/04/24Dukla Praha*1-2FK PribramB0:3/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
CZE D230/03/24Vysocina Jihlava1-2Dukla Praha*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
CZE D216/03/24Dukla Praha*1-0Viktoria ZizkovT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
CZE D210/03/24FK Varnsdorf*0-1Dukla PrahaT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
CZE D202/03/24 Dukla Praha*3-3BrnoH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-2Trên
CZEC25/02/24Opava*2-0Dukla Praha B0:1/4Thua kèoDướic2-0Trên
INT CF17/02/24SK Sokol Zapy(T)1-3Dukla PrahaT  Trênc1-2Trên
INT CF10/02/24MFK Chrudim2-2Dukla Praha*H1/2:0Thua kèoTrênc0-2Trên
INT CF04/02/24Teplice*5-0Dukla PrahaB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
INT CF03/02/24FC Liefering2-1Dukla Praha*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
INT CF27/01/24FC Pisek1-1Dukla Praha*H2 1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
INT CF24/01/24Dukla Praha(T)*1-3FK PribramB0:1 1/4Thua kèoTrênc0-2Trên
INT CF20/01/24FC Viktoria Plzen*1-0Dukla PrahaB0:2Thắng kèoDướil1-0Trên
INT CF01/12/23Dukla Praha3-0FC Sellier & Bellot VlasimT  Trênl1-0Trên
INT CF24/11/23Dukla Praha5-0FC Bohemians 1905 BT  Trênl2-0Trên
INT CF17/11/23Viktoria Zizkov1-2Dukla PrahaT  Trênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 4hòa(20.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 16 trận mở kèo: 6thắng kèo(37.50%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(62.50%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 4 7 4 1 2 1 0 1 4 3 4
45.00% 20.00% 35.00% 57.14% 14.29% 28.57% 50.00% 0.00% 50.00% 36.36% 27.27% 36.36%
Dukla Praha - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 174 315 284 30 383 420
Dukla Praha - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 212 135 183 139 134 194 228 184 197
26.40% 16.81% 22.79% 17.31% 16.69% 24.16% 28.39% 22.91% 24.53%
Sân nhà 99 51 68 50 36 62 89 75 78
32.57% 16.78% 22.37% 16.45% 11.84% 20.39% 29.28% 24.67% 25.66%
Sân trung lập 38 23 24 14 19 17 32 24 45
32.20% 19.49% 20.34% 11.86% 16.10% 14.41% 27.12% 20.34% 38.14%
Sân khách 75 61 91 75 79 115 107 85 74
19.69% 16.01% 23.88% 19.69% 20.73% 30.18% 28.08% 22.31% 19.42%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Dukla Praha - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 164 9 150 138 10 118 34 20 27
50.77% 2.79% 46.44% 51.88% 3.76% 44.36% 41.98% 24.69% 33.33%
Sân nhà 93 6 89 23 1 26 11 4 8
49.47% 3.19% 47.34% 46.00% 2.00% 52.00% 47.83% 17.39% 34.78%
Sân trung lập 33 2 17 29 2 18 3 4 4
63.46% 3.85% 32.69% 59.18% 4.08% 36.73% 27.27% 36.36% 36.36%
Sân khách 38 1 44 86 7 74 20 12 15
45.78% 1.20% 53.01% 51.50% 4.19% 44.31% 42.55% 25.53% 31.91%
Dukla Praha - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
CZE D204/05/2024 20:00Dukla PrahaVSFC Sellier & Bellot Vlasim
CZE D208/05/2024 23:30MFK ChrudimVSDukla Praha
CZE D212/05/2024 23:00Dukla PrahaVSProstejov
CZE D219/05/2024 23:00FC Silon TaborskoVSDukla Praha
CZE D225/05/2024 23:00Dukla PrahaVSSparta Pra-ha B
Tôi muốn nói
Tiền đạo
8Michal Skoda
9Marek Cervenka
11Martin Doudera
15Stepan Sebrle
20Jiri Hrubes
21Filip Spatenka
22Lukas Matejka
Tiền vệ
7Jan Peterka
10Pavel Moulis
12Jiri Hudec
19Ondrej Ullman
23David Kozel
25Jakub Jerabek
27Jakub Zeronik
28Lukas Buchvaldek
Hậu vệ
2David Ludvicek
6Roman Holis
14Daniel Krch
17Tomas Vondrasek
18Dominik Hasek
26Jakub Barac
38Vaclav Svoboda
39Daniel Kozma
Thủ môn
1Filip Rada
29Jan Stovicek
30Jakub Stefan
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.