Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Graficar Beograd

Thành lập: 1922
Quốc tịch: Serbia
Sức chứa: 1000
Graficar Beograd - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SER D201/05/24FK Radnicki Sremska Mitrovica1-0Graficar Beograd*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
SER D227/04/24Graficar Beograd2-1FK Smederevo 1924T  Trênl0-1Trên
SER D221/04/24Macva Sabac2-0Graficar BeogradB  Dướic1-0Trên
SER D213/04/24FK Sloboda Uzice1-1Graficar BeogradH  Dướic0-0Dưới
SER D207/04/24Graficar Beograd2-2Macva SabacH  Trênc1-1Trên
SER D203/04/24OFK Vrsac*2-3Graficar BeogradT0:1/4Thắng kèoTrênl1-2Trên
SER D230/03/24Graficar Beograd2-1Mladost Novi SadT  Trênl1-1Trên
SER D226/03/24FK Smederevo 1924*1-2Graficar BeogradT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
SER D216/03/24Graficar Beograd0-1FK Radnicki Sremska MitrovicaB  Dướil0-1Trên
SER D211/03/24 Kolubara*1-0Graficar BeogradB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
SER D206/03/24Graficar Beograd*2-2Tekstilac OdzaciH0:3/4Thua kèoTrênc2-0Trên
SER D202/03/24OFK Beograd0-2Graficar BeogradT  Dướic0-0Dưới
SER D225/02/24Graficar Beograd1-0FK IndjijaT  Dướil1-0Trên
SER D211/12/23Graficar Beograd*2-1RFK Novi Sad 1921T0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
SER CUP07/12/23Partizan Belgrade1-1Graficar Beograd H  Dướic0-0Dưới
90 phút[1-1],11 mét[5-4]
SER D202/12/23FK Dubocica Leskovac2-1Graficar BeogradB  Trênl0-0Dưới
SER D226/11/23Graficar Beograd4-2Radnicki BeogradT  Trênc1-2Trên
SER D222/11/23Graficar Beograd*1-0KolubaraT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
SER D218/11/23FK Jedinstvo UB*3-1Graficar BeogradB0:1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
SER D212/11/23Graficar Beograd1-1FK Metalac Gornji MilanovacH  Dướic1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 5hòa(25.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 8 trận mở kèo: 3thắng kèo(37.50%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(62.50%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 5 6 6 3 1 0 0 0 3 2 5
45.00% 25.00% 30.00% 60.00% 30.00% 10.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 20.00% 50.00%
Graficar Beograd - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 50 97 59 3 94 115
Graficar Beograd - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 55 30 53 36 35 59 60 46 44
26.32% 14.35% 25.36% 17.22% 16.75% 28.23% 28.71% 22.01% 21.05%
Sân nhà 39 17 23 11 10 20 26 27 27
39.00% 17.00% 23.00% 11.00% 10.00% 20.00% 26.00% 27.00% 27.00%
Sân trung lập 0 3 1 0 3 3 2 1 1
0.00% 42.86% 14.29% 0.00% 42.86% 42.86% 28.57% 14.29% 14.29%
Sân khách 16 10 29 25 22 36 32 18 16
15.69% 9.80% 28.43% 24.51% 21.57% 35.29% 31.37% 17.65% 15.69%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Graficar Beograd - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 10 1 20 14 0 9 5 2 4
32.26% 3.23% 64.52% 60.87% 0.00% 39.13% 45.45% 18.18% 36.36%
Sân nhà 9 1 14 4 0 0 3 2 1
37.50% 4.17% 58.33% 100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 33.33% 16.67%
Sân trung lập 1 0 0 0 0 0 0 0 1
100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 0 0 6 10 0 9 2 0 2
0.00% 0.00% 100.00% 52.63% 0.00% 47.37% 50.00% 0.00% 50.00%
Graficar Beograd - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SER D208/05/2024 23:59Graficar BeogradVSFK Jedinstvo UB
SER D212/05/2024 23:59Tekstilac OdzaciVSGraficar Beograd
SER D218/05/2024 23:59Graficar BeogradVSOFK Beograd
SER D225/05/2024 23:59FK IndjijaVSGraficar Beograd
Tôi muốn nói
Tiền đạo
11Milenko Mijatovic
12Babacar Mboup
15Branko Djukic
17Joshua Sora Tucker
18Yusuf Faisal
88Ognjen Ajdar
98Veljko Mladenovic
Tiền vệ
5Lazar Majstorovic
10Vladimir Petrovic
13Filip Vasiljevic
16Marko Curic
19Strahinja Stojanovic
21Luka Nikolic
67Duncan McKenzie
77Andrija Fratrovic
78Luka Krsmanovic
Hậu vệ
2Boris Matic
3Bratislav Maric
20David Djuric
44Aleksa Jovanovic
45Aleksej Vukicevic
55Favour Inyeka Ogbu
Thủ môn
22Ivan Lainovic
92Bogdan Marinkovic
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.