Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Rodina Moscow

Thành lập: 2015
Quốc tịch: Nga
Sức chứa: 3077
Rodina Moscow - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D230/04/24Rodina Moscow*1-1FC TyumenH0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
RUS D224/04/24SKA Khabarovsk*2-1Rodina MoscowB0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
RUS D220/04/24Rodina Moscow*1-2FK KhimkiB0:1/4Thua kèoTrênl1-2Trên
RUS D215/04/24Rodina Moscow*2-0FK LeningradetsT0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
RUS D207/04/24Sokol Saratov1-1Rodina Moscow*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
RUS D231/03/24Rodina Moscow*3-0Volgar AstrakhanT0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
RUS D219/03/24Rodina Moscow*1-0PFK KubanT0:1HòaDướil0-0Dưới
RUS CUP13/03/24Rodina Moscow1-1FC Ural Yekaterinburg*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],11 mét[1-4]
RUS D209/03/24Shinnik Yaroslavl0-2Rodina Moscow*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
RUS D203/03/24Akron Togliatti*0-2Rodina MoscowT0:1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
INT CF22/02/24Rubin Kazan1-4Rodina MoscowT  Trênl0-3Trên
INT CF16/02/24CSKA Moscow4-0Rodina MoscowB  Trênc3-0Trên
INT CF03/02/24Krasnodar FK3-0Rodina MoscowB  Trênl2-0Trên
INT CF31/01/24Pari Nizhny Novgorod1-0Rodina MoscowB  Dướil1-0Trên
INT CF23/01/24Rodina Moscow2-1FK RostovT  Trênl1-0Trên
RUS D226/11/23Rodina Moscow*2-1Yenisey KrasnoyarskT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
RUS D221/11/23FC Torpedo Moscow1-1Rodina Moscow*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
RUS D212/11/23Rodina Moscow*4-0Chernomorets NovorossiyskT0:3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
RUS D205/11/23Arsenal Tula*1-0Rodina MoscowB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
RUS CUP01/11/23Rodina Moscow*3-0Chernomorets NovorossiyskT0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 4hòa(20.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 15 trận mở kèo: 8thắng kèo(53.33%), 1hòa(6.67%), 6thua kèo(40.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 4 6 7 2 1 0 0 0 3 2 5
50.00% 20.00% 30.00% 70.00% 20.00% 10.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 20.00% 50.00%
Rodina Moscow - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 39 91 65 9 99 105
Rodina Moscow - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 53 39 49 35 28 41 62 52 49
25.98% 19.12% 24.02% 17.16% 13.73% 20.10% 30.39% 25.49% 24.02%
Sân nhà 32 17 20 16 9 14 27 25 28
34.04% 18.09% 21.28% 17.02% 9.57% 14.89% 28.72% 26.60% 29.79%
Sân trung lập 1 1 0 4 3 2 5 0 2
11.11% 11.11% 0.00% 44.44% 33.33% 22.22% 55.56% 0.00% 22.22%
Sân khách 20 21 29 15 16 25 30 27 19
19.80% 20.79% 28.71% 14.85% 15.84% 24.75% 29.70% 26.73% 18.81%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Rodina Moscow - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 26 2 34 23 0 16 2 2 8
41.94% 3.23% 54.84% 58.97% 0.00% 41.03% 16.67% 16.67% 66.67%
Sân nhà 17 1 21 6 0 6 0 0 3
43.59% 2.56% 53.85% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân trung lập 0 0 1 2 0 4 0 0 1
0.00% 0.00% 100.00% 33.33% 0.00% 66.67% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 9 1 12 15 0 6 2 2 4
40.91% 4.55% 54.55% 71.43% 0.00% 28.57% 25.00% 25.00% 50.00%
Rodina Moscow - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RUS D205/05/2024 00:30Rodina MoscowVSArsenal Tula
RUS D208/05/2024 22:00Alania VladikavkazVSRodina Moscow
RUS D212/05/2024 22:00KamAZVSRodina Moscow
RUS D218/05/2024 22:00Dinamo MakhachkalaVSRodina Moscow
RUS D225/05/2024 22:00Rodina MoscowVSNeftekhimik Nizhnekamsk
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Aleksandr Yushin
9Amur Kalmykov
10Maksim Turishchev
11Daniil Kuznetsov
99Ivan Timoshenko
Tiền vệ
6Ruslan Fishchenko
22Mukhammad Sultonov
25Daniil Kulikov
33Wesley Nata
34Oleg Dmitriev
72Astemir Gordyushenko
78Soltmurad Bakaev
Hậu vệ
2Marcio Almeida de Oliveira,Marcinho
15Khetag Kochiev
21Georgi Yudintsev
24Aleksandr Kleshchenko
26Arťom Mesaninov
55Mitja Krizan
88Artem Sokol
90Edilson Borba De Aquino
Dmitri Tananeev
Thủ môn
1Sergey Aydarov
31Rinat Shakerov
93Aleksey Gorodovoy
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.