Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Akron Togliatti

Thành lập: 2018
Quốc tịch: Nga
Thành phố: Tolyatti
Sức chứa: 3 065
Địa chỉ: Zhigulyovsk
Website: http://fcakron.ru/
Akron Togliatti - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D228/04/24KamAZ1-0Akron Togliatti*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
RUS D224/04/24Akron Togliatti*0-0FK LeningradetsH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
RUS D220/04/24Akron Togliatti*6-0PFK KubanT0:1Thắng kèoTrênc1-0Trên
RUS D213/04/24Chernomorets Novorossiysk0-0Akron Togliatti*H0:0HòaDướic0-0Dưới
RUS D206/04/24Akron Togliatti*2-1FC Torpedo MoscowT0:1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
RUS D231/03/24Neftekhimik Nizhnekamsk1-1Akron Togliatti*H0:0HòaDướic0-0Dưới
RUS D218/03/24 Akron Togliatti*2-0Sokol Saratov T0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
RUS D209/03/24Yenisey Krasnoyarsk*2-3Akron TogliattiT0:0Thắng kèoTrênl1-3Trên
RUS D203/03/24Akron Togliatti*0-2Rodina MoscowB0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
INT CF23/02/24SKA Khabarovsk(T)3-2Akron TogliattiB  Trênl0-2Trên
INT CF17/02/24Akron Togliatti5-0ZhenisT  Trênl1-0Trên
INT CF09/02/24Akron Togliatti1-2Kyzylzhar PetropavlovskB  Trênl0-1Trên
INT CF03/02/24Baltika Kaliningrad5-3Akron TogliattiB  Trênc2-2Trên
INT CF24/01/24Lokomotiv Moscow(T)0-2Akron TogliattiT  Dướic0-2Trên
INTERF17/01/24Iraq(U23)2-0Akron TogliattiB  Dướic0-0Dưới
RUS D228/11/23Alania Vladikavkaz*1-1Akron TogliattiH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
RUS D218/11/23 Akron Togliatti*0-1Volgar Astrakhan B0:3/4Thua kèoDướil0-1Trên
RUS D212/11/23FK Khimki*2-2Akron TogliattiH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
RUS D206/11/23Akron Togliatti*3-1Yenisey KrasnoyarskT0:3/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
RUS CUP02/11/23Akron Togliatti*0-1Volgar AstrakhanB0:1Thua kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 5hòa(25.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 14 trận mở kèo: 7thắng kèo(50.00%), 2hòa(14.29%), 5thua kèo(35.71%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 5 8 5 1 4 1 0 1 1 4 3
35.00% 25.00% 40.00% 50.00% 10.00% 40.00% 50.00% 0.00% 50.00% 12.50% 50.00% 37.50%
Akron Togliatti - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 75 95 51 5 109 117
Akron Togliatti - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 45 43 63 42 33 71 72 43 40
19.91% 19.03% 27.88% 18.58% 14.60% 31.42% 31.86% 19.03% 17.70%
Sân nhà 31 20 30 18 16 34 34 21 26
26.96% 17.39% 26.09% 15.65% 13.91% 29.57% 29.57% 18.26% 22.61%
Sân trung lập 2 1 2 2 1 1 2 4 1
25.00% 12.50% 25.00% 25.00% 12.50% 12.50% 25.00% 50.00% 12.50%
Sân khách 12 22 31 22 16 36 36 18 13
11.65% 21.36% 30.10% 21.36% 15.53% 34.95% 34.95% 17.48% 12.62%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Akron Togliatti - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 29 0 23 44 1 29 10 13 7
55.77% 0.00% 44.23% 59.46% 1.35% 39.19% 33.33% 43.33% 23.33%
Sân nhà 20 0 17 12 1 8 4 10 1
54.05% 0.00% 45.95% 57.14% 4.76% 38.10% 26.67% 66.67% 6.67%
Sân trung lập 1 0 2 1 0 0 1 0 0
33.33% 0.00% 66.67% 100.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 8 0 4 31 0 21 5 3 6
66.67% 0.00% 33.33% 59.62% 0.00% 40.38% 35.71% 21.43% 42.86%
Akron Togliatti - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RUS D205/05/2024 19:00FC TyumenVSAkron Togliatti
RUS D212/05/2024 22:00Akron TogliattiVSDinamo Makhachkala
RUS D216/05/2024 22:00Shinnik YaroslavlVSAkron Togliatti
RUS D220/05/2024 22:00Arsenal TulaVSAkron Togliatti
RUS D225/05/2024 22:00Akron TogliattiVSSKA Khabarovsk
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Nikita Glushkov
11Andres Fabian Ponce Nunez
24Artem Pogosov
70Abu-Said Eldarushev
Tiền vệ
6Sergei Makarov
8Evgeniy Pesegov
10Maksim Palienko
13David Khubayev
14Marat Bokoev
18Anton Kilin
21Artur Galoyan
22Vladislav Galkin
23Kirill Danilin
27Ivan Viktorovich Chudin
58Makar Pestov
91Maksim Boldyrev
Dmirtiy Pestryakov
Hậu vệ
5Jamaldin Khodjaniyazov
15Yegor Romanovich Danilkin
20Bojan Dimoski
26Nemanja Andjelkovic
52Vadim Konyukhov
77Konstantin Savichev
Thủ môn
1Sergey Volkov
16Timur Akmurzin
19David Sangare
35Vitali Sychev
50Dmitri Nagaev
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.