Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Dinamo Makhachkala

Thành lập: 1927
Quốc tịch: Nga
Thành phố: Makhachkala
Sân nhà: Dynamo Stadium
Sức chứa: 5,600/26,500
Website: http://dinamo-mx.ru/
Dinamo Makhachkala - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D229/04/24Chernomorets Novorossiysk0-0Dinamo Makhachkala*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
RUS D225/04/24Dinamo Makhachkala0-0Arsenal Tula*H0:0HòaDướic0-0Dưới
RUS D220/04/24Shinnik Yaroslavl0-1Dinamo Makhachkala*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
RUS D215/04/24 Neftekhimik Nizhnekamsk*0-3Dinamo MakhachkalaT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
RUS D208/04/24Dinamo Makhachkala*1-0Yenisey KrasnoyarskT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
RUS D201/04/24PFK Kuban1-1Dinamo Makhachkala*H0:0HòaDướic0-1Trên
RUS D219/03/24KamAZ2-1Dinamo Makhachkala*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
RUS D210/03/24Dinamo Makhachkala*2-0FK LeningradetsT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
RUS D202/03/24Sokol Saratov1-0Dinamo Makhachkala*B1/2:0Thua kèoDướil1-0Trên
INT CF18/02/24Fakel Voronezh(T)0-0Dinamo MakhachkalaH  Dướic0-0Dưới
INT CF15/02/24Baltika Kaliningrad2-1Dinamo MakhachkalaB  Trênl 
3x45phút
INT CF03/02/24Dinamo Makhachkala1-1Borac Banja LukaH  Dướic1-1Trên
RUS D227/11/23Dinamo Makhachkala*0-2FC Torpedo MoscowB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
RUS D218/11/23Dinamo Makhachkala*3-1FC Tyumen T0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
RUS D212/11/23Dinamo Makhachkala*2-0SKA KhabarovskT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
RUS D205/11/23Dinamo Makhachkala*1-0Neftekhimik NizhnekamskT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
RUS D228/10/23FK Khimki*1-0Dinamo MakhachkalaB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
RUS D224/10/23 Rodina Moscow*0-0Dinamo MakhachkalaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
RUS D214/10/23Dinamo Makhachkala*1-0Chernomorets NovorossiyskT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
RUS D208/10/23Dinamo Makhachkala*0-1Akron TogliattiB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 6hòa(30.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 17 trận mở kèo: 9thắng kèo(52.94%), 2hòa(11.76%), 6thua kèo(35.29%).
Cộng 4trận trên, 16trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 11trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 6 6 6 2 2 0 1 0 2 3 4
40.00% 30.00% 30.00% 60.00% 20.00% 20.00% 0.00% 100.00% 0.00% 22.22% 33.33% 44.44%
Dinamo Makhachkala - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 65 76 25 2 90 78
Dinamo Makhachkala - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 44 38 41 26 19 51 55 34 28
26.19% 22.62% 24.40% 15.48% 11.31% 30.36% 32.74% 20.24% 16.67%
Sân nhà 33 18 17 9 5 15 27 18 22
40.24% 21.95% 20.73% 10.98% 6.10% 18.29% 32.93% 21.95% 26.83%
Sân trung lập 0 0 1 0 0 1 0 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 11 20 23 17 14 35 28 16 6
12.94% 23.53% 27.06% 20.00% 16.47% 41.18% 32.94% 18.82% 7.06%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Dinamo Makhachkala - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 19 0 17 16 0 14 10 7 2
52.78% 0.00% 47.22% 53.33% 0.00% 46.67% 52.63% 36.84% 10.53%
Sân nhà 18 0 11 3 0 3 4 3 1
62.07% 0.00% 37.93% 50.00% 0.00% 50.00% 50.00% 37.50% 12.50%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 1 0 6 13 0 11 6 4 1
14.29% 0.00% 85.71% 54.17% 0.00% 45.83% 54.55% 36.36% 9.09%
Dinamo Makhachkala - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RUS D204/05/2024 23:59Dinamo MakhachkalaVSVolgar Astrakhan
RUS D209/05/2024 00:30Dinamo MakhachkalaVSFK Khimki
RUS D212/05/2024 22:00Akron TogliattiVSDinamo Makhachkala
RUS D218/05/2024 22:00Dinamo MakhachkalaVSRodina Moscow
RUS D225/05/2024 22:00Alania VladikavkazVSDinamo Makhachkala
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Abakar Gadzhiev
10Ramazan Abduragimov
11Egas Dos Santos Cacintura
28Serder Serderov
70Mikhail Kostyukov
Tiền vệ
9Razhab Magomedov
17Anton Krachkovskiy
19Kirill Zinovich
20Alimkhan Zaynivov
22Zalimkhan Yusupov
47Nikita Glushkov
Hậu vệ
4Idar Shumakhov
6Francisco Campo
13Soslan Kagermazov
34Maksim Khramtsov
38Artem Kasimov
55Vladimir Kovacevic
72Aleksandr Sandrachuk
77Temirkan Sundukov
99Mutalip Alibekov
Thủ môn
27David Volk
39Timur Magomedov
46Evgeniy Goshev
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.