Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

West Armenia

Thành lập: 2019-6-13
Quốc tịch: Armenia
Thành phố: Yerevan
Sân nhà: Junior Sport Stadium
Sức chứa: 1,188
West Armenia - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ARM D102/05/24West Armenia1-4FC PyunikB  Trênl0-2Trên
ARM D127/04/24West Armenia0-1FC Ararat-ArmeniaB  Dướil0-1Trên
ARM D122/04/24West Armenia*1-2Ararat YerevanB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
ARM D118/04/24Alashkert*1-2West ArmeniaT0:3/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ARM D114/04/24West Armenia1-0Shirak T  Dướil0-0Dưới
ARM D105/04/24West Armenia2-5FC NoahB  Trênl0-1Trên
ARM D101/04/24BKMA1-1West ArmeniaH  Dướic0-1Trên
ARM D117/03/24West Armenia2-0FC VanT  Dướic1-0Trên
ARM D108/03/24Urartu*1-2West ArmeniaT0:1 3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ARM D104/03/24FC Pyunik2-1West ArmeniaB  Trênl1-1Trên
ARM D128/02/24West Armenia1-1FC Ararat-ArmeniaH  Dướic0-1Trên
ARM D124/02/24Ararat Yerevan1-0West ArmeniaB  Dướil0-0Dưới
ARM D110/12/23West Armenia1-1AlashkertH  Dướic0-1Trên
ARM D105/12/23Shirak1-2West ArmeniaT  Trênl0-1Trên
ARM D129/11/23FC Noah5-1West ArmeniaB  Trênc1-1Trên
ARM Cup23/11/23FC Van2-1West ArmeniaB  Trênl1-0Trên
ARM D110/11/23West Armenia1-0BKMAT  Dướil1-0Trên
ARM D107/11/23FC Van4-1West Armenia*B0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ARM D103/11/23Urartu*1-2West ArmeniaT0:3 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ARM D129/10/23West Armenia2-3FC PyunikB  Trênl0-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 3hòa(15.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 5 trận mở kèo: 3thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 2thua kèo(40.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 5trận chẵn, 15trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 3 10 3 2 5 0 0 0 4 1 5
35.00% 15.00% 50.00% 30.00% 20.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 10.00% 50.00%
West Armenia - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 14 55 49 20 78 60
West Armenia - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 49 28 18 17 26 17 33 35 53
35.51% 20.29% 13.04% 12.32% 18.84% 12.32% 23.91% 25.36% 38.41%
Sân nhà 23 12 11 8 15 10 15 20 24
33.33% 17.39% 15.94% 11.59% 21.74% 14.49% 21.74% 28.99% 34.78%
Sân trung lập 0 1 0 0 0 0 0 0 1
0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 26 15 7 9 11 7 18 15 28
38.24% 22.06% 10.29% 13.24% 16.18% 10.29% 26.47% 22.06% 41.18%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
West Armenia - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 8 2 13 7 0 7 0 1 1
34.78% 8.70% 56.52% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân nhà 5 0 9 1 0 4 0 0 0
35.71% 0.00% 64.29% 20.00% 0.00% 80.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 0 0 0 1 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 3 2 4 5 0 3 0 1 1
33.33% 22.22% 44.44% 62.50% 0.00% 37.50% 0.00% 50.00% 50.00%
West Armenia - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ARM D107/05/2024 20:00West ArmeniaVSUrartu
ARM D114/05/2024 21:00FC VanVSWest Armenia
ARM D118/05/2024 21:00West ArmeniaVSBKMA
ARM D124/05/2024 21:00FC NoahVSWest Armenia
Tôi muốn nói
Tiền đạo
11Zakhar Tarasenko
19Sargis Metoyan
30Hadji Drame
35Taofiq Jibril
36Christian Chidera Oparaocha
37Sunday Henry Kalu
Tiền vệ
4Mikhail Strelnik
6Vahram Makhsudyan
8Sargis Shahinyan
9Aram Loretsyan
10Vladyslav Khomutov
14Julius David Ufuoma
21Spartak Hayrapetyan
31Adama Samake
77Vrezh Mkrtchyan
Hậu vệ
2Yuri Martirosyan
3Matvey Guyganov
5Edmon Movsisyan
7Barry Isaac
15Salia Kader Traore
16Robert Hakobyan
22Stefano Crivellaro
24Hayk Sargsyan
26Arman Khachatryan
87Aleksey Kayukov
94Chukwuebuka Okoronkwo
Vladimir Kharatyan
Thủ môn
1Nikolay Rybikov
13Gor Manukyan
38Arman Harutyunyan
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.