Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Lernayin Artsakh

Thành lập: 1927
Quốc tịch: Armenia
Sức chứa: 12,000
Lernayin Artsakh - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ARM D228/04/24Lernayin Artsakh2-1Shirak BT  Trênl 
ARM D221/04/24Nikarm0-2Lernayin ArtsakhT  Dướic 
ARM D211/04/24Lernayin Artsakh3-0MIKA AshtarakT  Trênl1-0Trên
ARM D204/04/24BKMA II Yerevan3-1Lernayin ArtsakhB  Trênc2-0Trên
ARM D229/03/24Gandzasar Kapan0-1Lernayin ArtsakhT  Dướil0-0Dưới
ARM D216/03/24Lernayin Artsakh6-1FC OnorT  Trênl2-1Trên
ARM D203/03/24Lernayin Artsakh3-0Pyunik BT  Trênl1-0Trên
ARM D222/02/24Lernayin Artsakh6-0NikarmT  Trênc2-0Trên
ARM D203/12/23Urartu B1-1Lernayin ArtsakhH  Dướic1-1Trên
ARM D227/11/23Lernayin Artsakh2-0FC Noah BT  Dướic0-0Dưới
ARM D212/11/23FC Noah B1-0Lernayin ArtsakhB  Dướil1-0Trên
ARM D207/11/23Lernayin Artsakh0-0Ararat Yerevan IIH  Dướic0-0Dưới
ARM D203/11/23Ararat-Armenia B1-1Lernayin ArtsakhH  Dướic0-0Dưới
ARM D231/10/23Lernayin Artsakh1-0Alashkert B Martuni T  Dướil1-0Trên
ARM D223/10/23FC Syunik2-3Lernayin ArtsakhT  Trênl1-1Trên
ARM D218/10/23Lernayin Artsakh6-1AndranikT  Trênl4-1Trên
ARM Cup08/10/23Lernayin Artsakh0-1West ArmeniaB  Dướil0-1Trên
ARM D202/10/23Shirak B1-4Lernayin Artsakh T  Trênl0-2Trên
ARM D214/09/23MIKA Ashtarak3-0Lernayin ArtsakhB  Trênl0-0Dưới
ARM D231/08/23Lernayin Artsakh1-3BKMA II YerevanB  Trênc1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 3hòa(15.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 3 5 8 1 2 0 0 0 4 2 3
60.00% 15.00% 25.00% 72.73% 9.09% 18.18% 0.00% 0.00% 0.00% 44.44% 22.22% 33.33%
Lernayin Artsakh - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 36 62 43 6 76 71
Lernayin Artsakh - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 39 24 24 22 38 47 40 26 34
26.53% 16.33% 16.33% 14.97% 25.85% 31.97% 27.21% 17.69% 23.13%
Sân nhà 22 11 12 10 20 24 21 11 19
29.33% 14.67% 16.00% 13.33% 26.67% 32.00% 28.00% 14.67% 25.33%
Sân trung lập 0 0 0 1 1 2 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 50.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 17 13 12 11 17 21 19 15 15
24.29% 18.57% 17.14% 15.71% 24.29% 30.00% 27.14% 21.43% 21.43%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Lernayin Artsakh - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 7 1 8 19 4 16 4 0 2
43.75% 6.25% 50.00% 48.72% 10.26% 41.03% 66.67% 0.00% 33.33%
Sân nhà 3 1 7 5 1 7 0 0 1
27.27% 9.09% 63.64% 38.46% 7.69% 53.85% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân trung lập 0 0 0 0 1 0 0 0 1
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 4 0 1 14 2 9 4 0 0
80.00% 0.00% 20.00% 56.00% 8.00% 36.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Lernayin Artsakh - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ARM D204/05/2024 20:00AndranikVSLernayin Artsakh
ARM D209/05/2024 19:00Lernayin ArtsakhVSArarat-Armenia B
ARM D210/05/2024 20:00Lernayin ArtsakhVSFC Syunik
ARM D215/05/2024 21:00Alashkert B MartuniVSLernayin Artsakh
ARM D216/05/2024 19:00Ararat Yerevan IIVSLernayin Artsakh
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Norik Mkrtchyan
20Narek Ghasumyan
77Marvin Angulo
99Olaoluwa Ayanwale Ojetunde
Tiền vệ
2Marat Karapetyan
8Tigran Simonyan
9Arsen Hovhannisyan
10Valdo Junior Ntone Bilunga
16Toba Jun
17Ararat Chilingaryan
27Khalifa Ababacar Sow
33Aramayis Mardiyan
46Ashot Adamyan
51Ronald Melkumyan
66Juan Palacios
Sebastian Diaz
Hậu vệ
3Tobi Jnohope
5Gor Poghosyan
6Aram Kostandyan
12Michael Peprah
15Artur Khachatryan
21Vadim Hayiryan
29Daniel Palomera
Simon Obonde
Thủ môn
1Sergey Asryan
23Vyacheslav Grigoryan
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.