Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

CSA Steaua Bucureti

Thành lập: 1947-6-7
Quốc tịch: Romania
Sức chứa: 31,254
Website: http://www.csasteaua.ro
CSA Steaua Bucureti - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ROM D227/04/24CSA Steaua Bucureti*2-0CSM SlatinaT0:3/4Thắng kèoDướic2-0Trên
ROM D220/04/24Chindia Targoviste*0-0CSA Steaua BucuretiH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ROM D213/04/24CSA Steaua Bucureti4-1Progresul SpartacT  Trênl2-0Trên
ROM D230/03/24Viitorul Pandurii Targu Jiu0-2CSA Steaua Bucureti*T1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
INT CF23/03/24Ludogorets Razgrad(T)2-3CSA Steaua BucuretiT  Trênl2-2Trên
ROM D216/03/24CSA Steaua Bucureti*2-1TunariT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
ROM D211/03/24CS Mioveni2-0CSA Steaua Bucureti*B1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ROM D206/03/24CSA Steaua Bucureti*5-0Viitorul Pandurii Targu JiuT0:3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ROM D224/02/24CSM Resita3-1CSA Steaua Bucureti*B1/2:0Thua kèoTrênc1-1Trên
INT CF17/02/24CSA Steaua Bucureti1-1FC Arges PitestiH  Dướic0-1Trên
INT CF27/01/24CSA Steaua Bucureti4-0Progresul SpartacT  Trênc2-0Trên
ROM Cup07/12/23CSM Alexandria2-3CSA Steaua Bucureti*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ROM D230/11/23CSA Steaua Bucureti0-1Corvinul HunedoaraB  Dướil0-0Dưới
ROM D225/11/23 Progresul Spartac1-6CSA Steaua BucuretiT  Trênl1-3Trên
ROM D213/11/23CSA Steaua Bucureti*1-0Csikszereda MiercureaT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ROM D204/11/23CSC Dumbravita0-0CSA Steaua Bucureti*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ROM Cup02/11/23CSA Steaua Bucureti0-0FC Rapid Bucuresti*H1:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ROM D226/10/23CSA Steaua Bucureti*3-1Ceahlaul Piatra NeamtT0:3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
ROM D221/10/23Unirea Slobozia1-0CSA Steaua BucuretiB  Dướil0-0Dưới
ROM D205/10/23CSA Steaua Bucureti*3-1FC Arges T0:1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 4hòa(20.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 13 trận mở kèo: 9thắng kèo(69.23%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(30.77%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 4 4 8 2 1 1 0 0 3 2 3
60.00% 20.00% 20.00% 72.73% 18.18% 9.09% 100.00% 0.00% 0.00% 37.50% 25.00% 37.50%
CSA Steaua Bucureti - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 28 53 42 8 59 72
CSA Steaua Bucureti - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 49 22 33 15 12 23 37 29 42
37.40% 16.79% 25.19% 11.45% 9.16% 17.56% 28.24% 22.14% 32.06%
Sân nhà 32 11 17 4 5 10 19 15 25
46.38% 15.94% 24.64% 5.80% 7.25% 14.49% 27.54% 21.74% 36.23%
Sân trung lập 2 1 0 3 0 0 2 1 3
33.33% 16.67% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 33.33% 16.67% 50.00%
Sân khách 15 10 16 8 7 13 16 13 14
26.79% 17.86% 28.57% 14.29% 12.50% 23.21% 28.57% 23.21% 25.00%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
CSA Steaua Bucureti - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 35 1 24 7 0 5 2 3 8
58.33% 1.67% 40.00% 58.33% 0.00% 41.67% 15.38% 23.08% 61.54%
Sân nhà 21 1 14 1 0 2 2 2 1
58.33% 2.78% 38.89% 33.33% 0.00% 66.67% 40.00% 40.00% 20.00%
Sân trung lập 2 0 0 0 0 0 0 0 3
100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 12 0 10 6 0 3 0 1 4
54.55% 0.00% 45.45% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 20.00% 80.00%
CSA Steaua Bucureti - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ROM D203/05/2024 16:00TunariVSCSA Steaua Bucureti
ROM D211/05/2024 16:00CSA Steaua BucuretiVSConcordia Chiajna
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Alexandru Buziuc
10Bogdan Chipirliu
20Razvan Florea
23Tsvetelin Chunchukov
32Alexandru Boiciuc
Tiền vệ
8Valentin Barbulescu
17Alin Raicu
27Roberto Sierra
36Gianluca Mancuso
76David Matei
94Rares Enceanu
Dragos Nicolae
Andrei Cristea
Hậu vệ
2David Maftei
4Marian-Dean Beta
5Wallace da Silva
6Daniel Virtej
13Adrian Ilie
19Stephan Draghici
21Mihai Dobrescu
78Costel Avram
Thủ môn
12Adrian Franculescu
22Iancu
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.