Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FC Silon Taborsko

Thành lập: 2012
Quốc tịch: Séc
Thành phố: Tabor
Sân nhà: Stadion v Kvapilově ulici
Sức chứa: 1350
Địa chỉ: Tabor
Website: http://www.fctaborsko.cz/
FC Silon Taborsko - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CZE D227/04/24FC Silon Taborsko*1-0LisenT0:1HòaDướil0-0Dưới
CZE D220/04/24FK Pribram1-1FC Silon TaborskoH  Dướic1-1Trên
CZE D217/04/24FC Silon Taborsko*5-0Viktoria ZizkovT0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
CZE D213/04/24Prostejov*2-1FC Silon TaborskoB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
CZE D206/04/24FC Silon Taborsko*4-1FK VarnsdorfT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
CZE D230/03/24Vyskov*2-2FC Silon TaborskoH0:1/2Thắng kèoTrênc0-0Dưới
CZE D216/03/24FC Silon Taborsko*2-1Vysocina JihlavaT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
CZE D210/03/24Brno*0-0FC Silon TaborskoH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
CZE D202/03/24FC Silon Taborsko*0-0MFK ChrudimH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INT CF25/02/24Sparta Pra-ha B3-1FC Silon TaborskoB  Trênc1-0Trên
INT CF17/02/24Slovan Velvary(T)0-1FC Silon Taborsko*T1:0HòaDướil0-0Dưới
INT CF14/02/24FC Silon Taborsko*4-1Plzen BT0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
INT CF10/02/24FC Sellier & Bellot Vlasim*4-3FC Silon TaborskoB0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
INT CF03/02/24FC Silon Taborsko*2-1Jiskra DomazliceT0:1HòaTrênl0-0Dưới
INT CF27/01/24FC Silon Taborsko(T)*3-2FK PribramT0:1/4Thắng kèoTrênl1-2Trên
INT CF24/01/24FC Silon Taborsko*1-0SC ZnojmoT0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF20/01/24FC Pisek1-4FC Silon Taborsko*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl1-3Trên
INT CF13/01/24Mlada Boleslav*2-0FC Silon TaborskoB0:1Thua kèoDướic2-0Trên
CZE D212/11/23Sparta Pra-ha B2-1FC Silon Taborsko*B0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
CZE D205/11/23Dukla Praha*0-0FC Silon TaborskoH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 5hòa(25.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 9thắng kèo(50.00%), 3hòa(16.67%), 6thua kèo(33.33%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 5 5 7 1 0 2 0 0 1 4 5
50.00% 25.00% 25.00% 87.50% 12.50% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 10.00% 40.00% 50.00%
FC Silon Taborsko - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 148 321 218 26 357 356
FC Silon Taborsko - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 143 127 167 128 148 176 231 167 139
20.06% 17.81% 23.42% 17.95% 20.76% 24.68% 32.40% 23.42% 19.50%
Sân nhà 75 66 69 49 33 58 91 80 63
25.68% 22.60% 23.63% 16.78% 11.30% 19.86% 31.16% 27.40% 21.58%
Sân trung lập 11 12 16 11 23 18 23 18 14
15.07% 16.44% 21.92% 15.07% 31.51% 24.66% 31.51% 24.66% 19.18%
Sân khách 57 49 82 68 92 100 117 69 62
16.38% 14.08% 23.56% 19.54% 26.44% 28.74% 33.62% 19.83% 17.82%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Silon Taborsko - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 77 9 92 136 1 130 23 18 20
43.26% 5.06% 51.69% 50.94% 0.37% 48.69% 37.70% 29.51% 32.79%
Sân nhà 58 8 70 22 0 24 10 8 8
42.65% 5.88% 51.47% 47.83% 0.00% 52.17% 38.46% 30.77% 30.77%
Sân trung lập 2 1 7 27 1 21 4 2 3
20.00% 10.00% 70.00% 55.10% 2.04% 42.86% 44.44% 22.22% 33.33%
Sân khách 17 0 15 87 0 85 9 8 9
53.13% 0.00% 46.88% 50.58% 0.00% 49.42% 34.62% 30.77% 34.62%
FC Silon Taborsko - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
CZE D205/05/2024 16:15Sigma Olomouc BVSFC Silon Taborsko
CZE D208/05/2024 23:30FC Silon TaborskoVSOpava
CZE D212/05/2024 23:00FC Sellier & Bellot VlasimVSFC Silon Taborsko
CZE D219/05/2024 23:00FC Silon TaborskoVSDukla Praha
CZE D225/05/2024 23:00Hanacka Slavia KromerizVSFC Silon Taborsko
Tôi muốn nói
Tiền đạo
4Pavel Svatek
7Jakub Sasinka
9Jan Mach
11Jakub Matousek
14Jiri Splichal
15Matous Varacka
25Alioune Sylla
27Joseph Ede
John Alozie
Tiền vệ
8Ondrej Blaha
12Vladimir Zeman
16David Skopec
17Marek Kalousek
19Alexandr Sojka
20Petr Javorek
22Jiri Katerinak
23Bojan Djordjic
Emmanuel Tolno
Jakub Kopriva
Hậu vệ
5Pavel Novak
6Lubos Tusjak
10Petr Plachy
21Jakub Schindler
24Mamadou Kone
28Martin Foltyn
Thủ môn
1Daniel Kerl
18Martin Pastornicky
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.