Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

CSC 1599 Selimbar

Thành lập: 2016
Quốc tịch: Romania
Thành phố: Selimbar
Sân nhà: Stadionul Central
Sức chứa: 5,000
Địa chỉ: Str. Stadionului
Website: http://www.csc1599selimbar.ro/
CSC 1599 Selimbar - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ROM D229/04/24Corvinul Hunedoara*3-1CSC 1599 SelimbarB0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
ROM D224/04/24CSC 1599 Selimbar2-2Csikszereda Miercurea*H0:0HòaTrênc1-1Trên
ROM D221/04/24CSC 1599 Selimbar1-2Unirea Slobozia*B0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ROM D215/04/24CS Mioveni*0-0CSC 1599 SelimbarH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ROM D211/04/24Gloria Buzau*0-0CSC 1599 SelimbarH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ROM D206/04/24CSC 1599 Selimbar0-0Corvinul Hunedoara*H0:0HòaDướic0-0Dưới
ROM D201/04/24Csikszereda Miercurea2-0CSC 1599 SelimbarB  Dướic2-0Trên
ROM D216/03/24CSC 1599 Selimbar2-1Chindia Targoviste*T0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ROM D209/03/24Tunari0-0CSC 1599 SelimbarH  Dướic0-0Dưới
ROM D203/03/24CSC 1599 Selimbar1-0CS Mioveni*T0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ROM D225/02/24Viitorul Pandurii Targu Jiu0-3CSC 1599 Selimbar*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
INT CF17/02/24Unirea Dej0-2CSC 1599 SelimbarT  Dướic0-1Trên
INT CF07/02/24Sigma Olomouc B(T)1-1CSC 1599 SelimbarH  Dướic1-1Trên
INT CF04/02/24CSC 1599 Selimbar0-0FK AndijanH  Dướic0-0Dưới
INT CF01/02/24CSC 1599 Selimbar1-0PodbeskidzieT  Dướil1-0Trên
ROM D230/11/23CSC 1599 Selimbar2-2CSM ResitaH  Trênc1-1Trên
ROM D226/11/23Corvinul Hunedoara*0-0CSC 1599 SelimbarH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ROM D211/11/23CSC 1599 Selimbar2-1Progresul Spartac T  Trênl1-1Trên
ROM D205/11/23Csikszereda Miercurea*1-2CSC 1599 Selimbar T0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
ROM D228/10/23CSC 1599 Selimbar*1-0CSC DumbravitaT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 9hòa(45.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 12 trận mở kèo: 8thắng kèo(66.67%), 2hòa(16.67%), 2thua kèo(16.67%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 9 3 5 4 1 0 1 0 3 4 2
40.00% 45.00% 15.00% 50.00% 40.00% 10.00% 0.00% 100.00% 0.00% 33.33% 44.44% 22.22%
CSC 1599 Selimbar - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 40 57 28 2 61 66
CSC 1599 Selimbar - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 25 33 40 12 17 37 41 28 21
19.69% 25.98% 31.50% 9.45% 13.39% 29.13% 32.28% 22.05% 16.54%
Sân nhà 13 14 19 5 5 11 21 14 10
23.21% 25.00% 33.93% 8.93% 8.93% 19.64% 37.50% 25.00% 17.86%
Sân trung lập 0 1 1 1 1 1 2 0 1
0.00% 25.00% 25.00% 25.00% 25.00% 25.00% 50.00% 0.00% 25.00%
Sân khách 12 18 20 6 11 25 18 14 10
17.91% 26.87% 29.85% 8.96% 16.42% 37.31% 26.87% 20.90% 14.93%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
CSC 1599 Selimbar - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 10 0 10 21 1 8 7 5 4
50.00% 0.00% 50.00% 70.00% 3.33% 26.67% 43.75% 31.25% 25.00%
Sân nhà 8 0 7 4 1 0 4 4 2
53.33% 0.00% 46.67% 80.00% 20.00% 0.00% 40.00% 40.00% 20.00%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 2 1 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 2 0 3 17 0 6 2 1 2
40.00% 0.00% 60.00% 73.91% 0.00% 26.09% 40.00% 20.00% 40.00%
CSC 1599 Selimbar - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ROM D203/05/2024 22:00CSC 1599 SelimbarVSGloria Buzau
ROM D208/05/2024 23:00CSC 1599 SelimbarVSCS Mioveni
ROM D211/05/2024 16:00Unirea SloboziaVSCSC 1599 Selimbar
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Ionut Nastasie
21Rodrigo Hernando Orte
27Marvin Schieb
Raul Orlandea
Ruben Vecerdea
Valmir Berisha
Tiền vệ
8Tudor Calin
10Paul-Henri Moussinga
17Raul Rotund
22Casian Soare
33Alexandru Luca
55Eric Vinau
Andrei Ilas
Hậu vệ
2Florinel Mitrea
4Raul Palmes
5Nestorly Lumbu
6Ciprian Natea
13Catalin Alexe
18Mickael Panos
20George Ioan Dorin Monea
23Radu Crisan
30Robert Raducioiu
Danilo Babovic
Alexandru Badea
Robert Gliga
Thủ môn
1Alexandru Rosca
12Simion Bumbar
68Aleksander Mitrovic
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.