Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FK IMT Belgrad

Thành lập: 1953
Quốc tịch: Serbia
Sân nhà: Stadion Shopping Center
Sức chứa: 5175
FK IMT Belgrad - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SER D127/04/24 FK Javor-Matis Ivanjica*1-1FK IMT BelgradH0:0HòaDướic1-1Trên
SER D122/04/24FK IMT Belgrad*0-0Zeleznicar PancevoH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SER D115/04/24Mladost Lucani1-2FK IMT Belgrad*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
SER D108/04/24FK IMT Belgrad*1-1FK Napredak KrusevacH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
SER D104/04/24Red Star Belgrade*2-0FK IMT BelgradB0:2 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
SER D130/03/24FK IMT Belgrad*1-1Zeleznicar PancevoH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
SER D116/03/24Radnik Surdulica*0-1FK IMT BelgradT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
SER D113/03/24 FK IMT Belgrad1-3Vojvodina*B1/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
SER D107/03/24FK IMT Belgrad*2-1FK Javor-Matis IvanjicaT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
SER D101/03/24Radnicki 1923 Kragujevac*1-0FK IMT BelgradB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
SER D123/02/24FK IMT Belgrad*0-3Radnicki NisB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
SER D117/02/24Partizan Belgrade*5-2FK IMT Belgrad B0:1 3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
SER D111/02/24FK IMT Belgrad0-2Backa Topola*B3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF08/02/24FK IMT Belgrad0-2Radnicki BeogradB  Dướic0-0Dưới
INT CF31/01/24FK IMT Belgrad2-1FK Smederevo 1924T  Trênl1-1Trên
INT CF24/01/24FK IMT Belgrad0-1RFK Novi Sad 1921B  Dướil0-0Dưới
INT CF18/01/24Radnicki 1923 Kragujevac1-2FK IMT BelgradT  Trênl0-2Trên
SER D122/12/23FK Javor-Matis Ivanjica*1-1FK IMT Belgrad H0:0HòaDướic0-1Trên
SER D119/12/23Cukaricki*0-1FK IMT BelgradT0:1Thắng kèoDướil0-1Trên
SER D110/12/23FK IMT Belgrad1-0Novi Pazar*T0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 5hòa(25.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 16 trận mở kèo: 6thắng kèo(37.50%), 2hòa(12.50%), 8thua kèo(50.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 5 8 3 3 5 0 0 0 4 2 3
35.00% 25.00% 40.00% 27.27% 27.27% 45.45% 0.00% 0.00% 0.00% 44.44% 22.22% 33.33%
FK IMT Belgrad - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 43 73 41 8 88 77
FK IMT Belgrad - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 36 41 36 29 23 45 46 37 37
21.82% 24.85% 21.82% 17.58% 13.94% 27.27% 27.88% 22.42% 22.42%
Sân nhà 21 19 19 12 12 24 22 19 18
25.30% 22.89% 22.89% 14.46% 14.46% 28.92% 26.51% 22.89% 21.69%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 15 22 17 17 11 21 24 18 19
18.29% 26.83% 20.73% 20.73% 13.41% 25.61% 29.27% 21.95% 23.17%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FK IMT Belgrad - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 13 1 25 15 1 10 3 3 2
33.33% 2.56% 64.10% 57.69% 3.85% 38.46% 37.50% 37.50% 25.00%
Sân nhà 8 1 22 4 1 2 2 0 1
25.81% 3.23% 70.97% 57.14% 14.29% 28.57% 66.67% 0.00% 33.33%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 5 0 3 11 0 8 1 3 1
62.50% 0.00% 37.50% 57.89% 0.00% 42.11% 20.00% 60.00% 20.00%
FK IMT Belgrad - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SER D101/05/2024 23:00FK IMT BelgradVSRadnik Surdulica
SER D108/05/2024 23:00FK IMT BelgradVSNovi Pazar
SER D112/05/2024 23:00Radnicki NisVSFK IMT Belgrad
SER D118/05/2024 23:00FK IMT BelgradVSFK Vozdovac
SER D125/05/2024 23:00Spartak SuboticaVSFK IMT Belgrad
Tôi muốn nói
Tiền đạo
10Nikola Terzic
11Milos Lukovic
19Milos Jovic
25Nikola Krstic
28Stefan Golubovic
45Aleksandar Lutovac
Tiền vệ
6Luka Krstovic
8Irfan Zulfic
9Luka Lukovic
14Darko Stojanovic
16Stefan Bastaja
17Zeljko Arsic
23Nikola Kodzic
27Vladimir Radocaj
29Veljko Kijevcanin
Pavle Ognjenovic
Hậu vệ
5Uros Cosic
7Nikola Glisic
15Milan Delevic
18Petar Cirkovic
20Dimitrios Tzinovits
22Aleksa Cvetkovic
26Jagos Vukovic
33Stefan Nikolic
35Zarija Lambulic
Thủ môn
1Goran Vuklis
12Aleksandar Knezevic
51Milos Gordic
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.