Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Havadar SC

Thành lập: 2018
Quốc tịch: Iran
Thành phố: Tehran
Sân nhà: Shohadaye Eslamshahr Stadium
Sức chứa: 8,250
Tuổi cả cầu thủ: 26.40(bình quân)
Havadar SC - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
IRN PR01/05/24Havadar SC2-1Sanat NaftT  Trênl2-1Trên
Iran Cup26/04/24Havadar SC3-1Mes Soongoun VarzaghanT  Trênc2-1Trên
IRN PR18/04/24Paykan*2-2Havadar SCH0:0HòaTrênc1-2Trên
IRN PR12/04/24Havadar SC1-0Gol Gohar FCT  Dướil1-0Trên
IRN PR07/04/24 Foolad FC*3-3Havadar SC H0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-2Trên
IRN PR03/04/24Aluminium Arak1-1Havadar SCH  Dướic1-1Trên
IRN PR18/03/24Havadar SC0-1Esteghlal Tehran*B3/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-1Trên
IRN PR13/03/24Tractor SC*4-2Havadar SCB0:1 1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
IRN PR07/03/24Havadar SC2-2Zob Ahan*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc0-1Trên
IRN PR22/02/24Havadar SC2-1Shams Azar Qazvin*T0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
IRN PR15/02/24Mes Rafsanjan0-0Havadar SC*H0:0HòaDướic0-0Dưới
Iran Cup09/02/24Havadar SC1-0Esteghlal Khuzestan T  Dướil0-0Dưới
IRN PR31/12/23Havadar SC*2-0Esteghlal KhuzestanT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
IRN PR24/12/23 Nassaji Mazandaran*2-2Havadar SCH0:1/2Thắng kèoTrênc0-2Trên
IRN PR19/12/23Havadar SC0-5Sepahan*B1:0Thua kèoTrênl0-3Trên
IRN PR09/12/23Persepolis*1-0Havadar SCB0:1 1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
IRN PR24/11/23Havadar SC0-1Malavan*B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
IRN PR11/11/23Sanat Naft*0-2Havadar SCT0:1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
IRN PR03/11/23Havadar SC*0-0PaykanH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
IRN PR28/10/23Gol Gohar FC3-3Havadar SCH  Trênc1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 8hòa(40.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 14 trận mở kèo: 7thắng kèo(50.00%), 2hòa(14.29%), 5thua kèo(35.71%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 8 5 6 2 3 0 0 0 1 6 2
35.00% 40.00% 25.00% 54.55% 18.18% 27.27% 0.00% 0.00% 0.00% 11.11% 66.67% 22.22%
Havadar SC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 63 43 22 1 68 61
Havadar SC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 12 32 43 31 11 46 50 23 10
9.30% 24.81% 33.33% 24.03% 8.53% 35.66% 38.76% 17.83% 7.75%
Sân nhà 9 18 16 16 6 23 26 10 6
13.85% 27.69% 24.62% 24.62% 9.23% 35.38% 40.00% 15.38% 9.23%
Sân trung lập 0 0 2 0 0 1 1 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 50.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 3 14 25 15 5 22 23 13 4
4.84% 22.58% 40.32% 24.19% 8.06% 35.48% 37.10% 20.97% 6.45%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Havadar SC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 4 0 7 22 1 14 6 6 4
36.36% 0.00% 63.64% 59.46% 2.70% 37.84% 37.50% 37.50% 25.00%
Sân nhà 2 0 6 6 1 8 5 1 4
25.00% 0.00% 75.00% 40.00% 6.67% 53.33% 50.00% 10.00% 40.00%
Sân trung lập 0 0 0 1 0 0 0 1 0
0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 2 0 1 15 0 6 1 4 0
66.67% 0.00% 33.33% 71.43% 0.00% 28.57% 20.00% 80.00% 0.00%
Havadar SC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
IRN PR06/05/2024 23:59MalavanVSHavadar SC
IRN PR11/05/2024 22:50Havadar SCVSPersepolis
IRN PR22/05/2024 00:15SepahanVSHavadar SC
IRN PR27/05/2024 00:30Havadar SCVSNassaji Mazandaran
IRN PR01/06/2024 00:30Esteghlal KhuzestanVSHavadar SC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Amin Ghaseminejad
10Babak Moradi
17Mehdi Bagheri
20Erfan Ghorbani
60Younes Shakeri
66Amirhossein Bahador
72Amin Nasserzadeh
89Mohammadali Abdollahi
98Mohammad Dindar
99Abdol Karim Eslami
Tiền vệ
7Ghaem Eslamikhah
8Ayoub Kalantari
11Daryoush Shojaeian
14Mohammad Abbasi
18Farhad Zavoshi
19Mohammad Miri
26Mehdi Goudarzi
43Adnan As'adi
77Mohammad Chaharmahali
80Amirhossein Mazloumi
Hậu vệ
2Mohsen Sefid Choghaei
3Amirhossein Pourmohammad
4Fariborz Gerami
5Aref Mohammadalipour
6Saeb Mohebi
21Mehdi Abdi
33Sobhan Pasandideh
37Morteza Mansouri
44Ali Malakoutikhah
Thủ môn
1Alireza Haghighi
50Abolfazl Tahmasebi
75Arsha Shakouri
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.