Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Sekhukhune United

Thành lập: 2020-7-1
Quốc tịch: Nam Phi
Sân nhà: Peter Mokaba Stadium
Sức chứa: 43,000
Tuổi cả cầu thủ: 28.53(bình quân)
Sekhukhune United - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SAPL24/04/24Mamelodi Sundowns*2-1Sekhukhune UnitedB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl2-0Trên
SAPL20/04/24Sekhukhune United*1-0Cape Town SpursT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
SAPL18/04/24Sekhukhune United*1-1Stellenbosch FCH0:0HòaDướic0-1Trên
SAPL06/04/24Stellenbosch FC*0-0Sekhukhune UnitedH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
SAPL03/04/24Sekhukhune United*2-2Cape Town CityH0:0HòaTrênc2-1Trên
SAPL30/03/24Sekhukhune United2-1Orlando Pirates*T0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
SAC15/03/24Sekhukhune United*0-2AmaZuluB0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
SAPL09/03/24Moroka Swallows1-4Sekhukhune United*T0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
SAPL07/03/24Sekhukhune United*1-0Royal AMT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
CAF CC03/03/24Diables Noirs0-0Sekhukhune UnitedH  Dướic0-0Dưới
SAPL29/02/24Golden Arrows(T)0-1Sekhukhune United*T0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
CAF CC26/02/24 Sekhukhune United0-0Renaissance Sportive de Berkane*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
SAC22/02/24Highlands Park0-0Sekhukhune United*H1 1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[1-1],11 mét[4-5]
SAPL17/02/24Sekhukhune United*3-1Richards BayT0:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
SAPL31/12/23Sekhukhune United1-1Kaizer Chiefs FC*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
CAF CC20/12/23Stade Malien*1-0Sekhukhune UnitedB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
SAPL14/12/23AmaZulu*1-0Sekhukhune UnitedB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
CAF CC11/12/23Sekhukhune United*0-0Stade MalienH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
SAPL07/12/23Sekhukhune United*2-0Chippa United FC T0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
CAF CC04/12/23Sekhukhune United*2-1Diables NoirsT0:1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 8hòa(40.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 11thắng kèo(57.89%), 2hòa(10.53%), 6thua kèo(31.58%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 8 4 6 5 1 1 0 0 1 3 3
40.00% 40.00% 20.00% 50.00% 41.67% 8.33% 100.00% 0.00% 0.00% 14.29% 42.86% 42.86%
Sekhukhune United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 62 59 17 0 65 73
Sekhukhune United - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 22 29 45 30 12 51 54 19 14
15.94% 21.01% 32.61% 21.74% 8.70% 36.96% 39.13% 13.77% 10.14%
Sân nhà 14 17 18 13 2 18 27 10 9
21.88% 26.56% 28.13% 20.31% 3.13% 28.13% 42.19% 15.63% 14.06%
Sân trung lập 1 3 4 1 2 5 5 1 0
9.09% 27.27% 36.36% 9.09% 18.18% 45.45% 45.45% 9.09% 0.00%
Sân khách 7 9 23 16 8 28 22 8 5
11.11% 14.29% 36.51% 25.40% 12.70% 44.44% 34.92% 12.70% 7.94%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sekhukhune United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 9 0 13 24 1 22 8 10 5
40.91% 0.00% 59.09% 51.06% 2.13% 46.81% 34.78% 43.48% 21.74%
Sân nhà 9 0 9 9 0 3 3 4 2
50.00% 0.00% 50.00% 75.00% 0.00% 25.00% 33.33% 44.44% 22.22%
Sân trung lập 0 0 2 3 0 1 2 1 2
0.00% 0.00% 100.00% 75.00% 0.00% 25.00% 40.00% 20.00% 40.00%
Sân khách 0 0 2 12 1 18 3 5 1
0.00% 0.00% 100.00% 38.71% 3.23% 58.06% 33.33% 55.56% 11.11%
Sekhukhune United - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SAPL02/05/2024 01:30Sekhukhune UnitedVSTS Galaxy
SAPL11/05/2024 21:00Polokwane City FCVSSekhukhune United
SAPL18/05/2024 21:00Sekhukhune UnitedVSAmaZulu
SAPL25/05/2024 21:00Chippa United FCVSSekhukhune United
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Zaphaniah Mbokoma
10Vusimuzi William Mncube
13Tashreeq Morris
17Elias Mokwana
20Thamsanqa Tshiamo Masiya
21Tiklas Thutlwa
24Kamohelo Sithole
26Maloisane Mokhele
34Chibuike Ohizu
38Michael Sarpong
Teboho Letsema
Keletso Sifama
Tiền vệ
5Ryan Baartman
6Lehlohonolo Mtshali
8Jamie Craig Webber
11Sibusiso Vilakazi
12Kamohelo Mokotjo
15Siphesihle Elwin Mkhize
18Larry Bwalya
23Onassis Mntambo
25Miguel Dias
35Pogiso Mahlangu
40Kgomotso Mosadi
Edmar Ronaldo Kamatuka
Collins Makgaka
Hậu vệ
2Nyiko Mobbie
3Lebohang Mabotja
4Daniel Cardoso
22Mbhazima Rikhotso
27Katlego Mkhabela
29Tresor Yamba
36Siphosakhe Ntiya-Ntiya
39Edwin Gyimah
43Asekho Tiwani
Katlego Mohamme
Thủ môn
16Renaldo Leaner
30Badra Ali Sangare
32Ntokozo Mtshweni
Tokollo Makgolane
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.