|
|
|
Cruz Azul | | |
| | Thành lập: | 1927-5-22 | Quốc tịch: | Mexico | Thành phố: | Thành phố Mexico | Sân nhà: | Sân vận động Azteca | Sức chứa: | 33,000 | Địa chỉ: | San Pablo No. 100, Antiguo Camino a Xochimilco | Website: | http://www.cruzazulfc.com.mx | Tuổi cả cầu thủ: | 26.39(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 7hòa(35.00%), 2bại(10.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 2hòa(10.00%), 9thua kèo(45.00%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
11 |
7 |
2 |
6 |
3 |
0 |
0 |
0 |
0 |
5 |
4 |
2 |
55.00% |
35.00% |
10.00% |
66.67% |
33.33% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
45.45% |
36.36% |
18.18% |
Cruz Azul - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
269 |
476 |
253 |
20 |
507 |
511 |
Cruz Azul - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
220 |
239 |
267 |
181 |
111 |
232 |
343 |
249 |
194 |
21.61% |
23.48% |
26.23% |
17.78% |
10.90% |
22.79% |
33.69% |
24.46% |
19.06% |
Sân nhà |
129 |
129 |
119 |
73 |
35 |
76 |
180 |
111 |
118 |
26.60% |
26.60% |
24.54% |
15.05% |
7.22% |
15.67% |
37.11% |
22.89% |
24.33% |
Sân trung lập |
8 |
9 |
11 |
8 |
4 |
11 |
9 |
15 |
5 |
20.00% |
22.50% |
27.50% |
20.00% |
10.00% |
27.50% |
22.50% |
37.50% |
12.50% |
Sân khách |
83 |
101 |
137 |
100 |
72 |
145 |
154 |
123 |
71 |
16.84% |
20.49% |
27.79% |
20.28% |
14.60% |
29.41% |
31.24% |
24.95% |
14.40% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Cruz Azul - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
276 |
23 |
291 |
132 |
2 |
79 |
61 |
48 |
65 |
46.78% |
3.90% |
49.32% |
61.97% |
0.94% |
37.09% |
35.06% |
27.59% |
37.36% |
Sân nhà |
205 |
21 |
197 |
7 |
0 |
5 |
13 |
5 |
14 |
48.46% |
4.96% |
46.57% |
58.33% |
0.00% |
41.67% |
40.63% |
15.63% |
43.75% |
Sân trung lập |
9 |
0 |
14 |
4 |
0 |
1 |
4 |
2 |
4 |
39.13% |
0.00% |
60.87% |
80.00% |
0.00% |
20.00% |
40.00% |
20.00% |
40.00% |
Sân khách |
62 |
2 |
80 |
121 |
2 |
73 |
44 |
41 |
47 |
43.06% |
1.39% |
55.56% |
61.73% |
1.02% |
37.24% |
33.33% |
31.06% |
35.61% |
Cruz Azul - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|