Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Sanat Naft

Thành lập: 1972-1-11
Quốc tịch: Iran
Thành phố: Abadan
Sân nhà: Takhti Stadium
Sức chứa: 15,000
Địa chỉ: Abadan
Website: http://sanatenaft.org/
Giá trị đội hình: 6,15 Mill. €
Sanat Naft - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
IRN PR01/05/24Havadar SC2-1Sanat NaftB  Trênl2-1Trên
IRN PR18/04/24Sanat Naft0-3Persepolis*B1 1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
IRN PR12/04/24Esteghlal Khuzestan*2-1Sanat NaftB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
IRN PR08/04/24Sanat Naft2-1Sepahan*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
IRN PR17/03/24Malavan*1-0Sanat NaftB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
IRN PR13/03/24Gol Gohar FC*1-0Sanat NaftB0:1HòaDướil0-0Dưới
IRN PR07/03/24Sanat Naft*1-1Nassaji MazandaranH0:0HòaDướic0-1Trên
IRN PR28/02/24 Paykan*2-2Sanat NaftH0:1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
IRN PR22/02/24Sanat Naft*0-2Foolad FCB0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
IRN PR16/02/24Esteghlal Tehran*1-0Sanat NaftB0:1 1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
Iran Cup08/02/24Sanat Naft0-0Esteghlal MolasaniH  Dướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[1-1],11 mét[4-5]
IRN PR30/12/23Tractor SC*3-0Sanat NaftB0:1Thua kèoTrênl2-0Trên
IRN PR25/12/23Sanat Naft0-1Zob Ahan*B1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
IRN PR19/12/23Shams Azar Qazvin*0-0Sanat NaftH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
IRN PR13/12/23Sanat Naft0-1Gol Gohar FC*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
IRN PR08/12/23 Sanat Naft*1-2Aluminium ArakB0:0Thua kèoTrênl1-2Trên
IRN PR24/11/23Mes Rafsanjan*0-2Sanat NaftT0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
IRN PR11/11/23Sanat Naft*0-2Havadar SCB0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
IRN PR02/11/23Persepolis*2-2Sanat Naft H0:1 3/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
IRN PR28/10/23Sanat Naft1-1Esteghlal KhuzestanH  Dướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 2thắng(10.00%), 6hòa(30.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 17 trận mở kèo: 6thắng kèo(35.29%), 2hòa(11.76%), 9thua kèo(52.94%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
2 6 12 1 3 6 0 0 0 1 3 6
10.00% 30.00% 60.00% 10.00% 30.00% 60.00% 0.00% 0.00% 0.00% 10.00% 30.00% 60.00%
Sanat Naft - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 176 240 99 3 257 261
Sanat Naft - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 60 101 160 119 78 182 178 116 42
11.58% 19.50% 30.89% 22.97% 15.06% 35.14% 34.36% 22.39% 8.11%
Sân nhà 41 64 82 48 25 70 98 65 27
15.77% 24.62% 31.54% 18.46% 9.62% 26.92% 37.69% 25.00% 10.38%
Sân trung lập 0 1 0 1 0 0 2 0 0
0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 19 36 78 70 53 112 78 51 15
7.42% 14.06% 30.47% 27.34% 20.70% 43.75% 30.47% 19.92% 5.86%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sanat Naft - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 39 1 54 98 7 74 20 23 22
41.49% 1.06% 57.45% 54.75% 3.91% 41.34% 30.77% 35.38% 33.85%
Sân nhà 36 1 46 27 1 21 10 16 13
43.37% 1.20% 55.42% 55.10% 2.04% 42.86% 25.64% 41.03% 33.33%
Sân trung lập 0 0 0 1 0 1 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 3 0 8 70 6 52 10 7 9
27.27% 0.00% 72.73% 54.69% 4.69% 40.63% 38.46% 26.92% 34.62%
Sanat Naft - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
IRN PR05/05/2024 23:59Sanat NaftVSMes Rafsanjan
IRN PR11/05/2024 23:00Aluminium ArakVSSanat Naft
IRN PR22/05/2024 00:15Sanat NaftVSShams Azar Qazvin
IRN PR27/05/2024 00:30Zob AhanVSSanat Naft
IRN PR01/06/2024 00:30Sanat NaftVSTractor SC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Ali Yousif Hashim
9Hossein Shenani
11Seyed Fakher Tahami
17Ahmad Shariatzadeh
20Reza Bahmaei
23Yousef Key Shams
31Hossein Derikvandi
Tiền vệ
6Rahim Aloubakhsh
8Hakim Nasari
10Taleb Reykani
14Reza Amaninejad
18Mohammadhossein Bouazar
25Aghil Talile
32Mehdi Dagher
70Amin Moebd
71Sadegh Sadeghi
Hậu vệ
2Hossein Sangar Gir
3Mohammad Reza Khanzadeh
19Farzin Moamelegari
29Abbas Qasim Zghair Al Kaabi
33Meysam Tohidast
36Ali Mojdami
40Yousef Vakia
41Fayaz Mirdoraghi
44Mohammadreza Yousefi
77Amir Mohammad Panahi
Erfan Ghahremani
Thủ môn
1Fahad Talib Raheem
12Payam Parsa
27Parsa Afzali
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.